Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
151,174
|
201,492
|
230,649
|
117,792
|
210,615
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
29
|
5,968
|
310
|
802
|
Doanh thu thuần
|
151,174
|
201,463
|
224,681
|
117,482
|
209,813
|
Giá vốn hàng bán
|
78,509
|
98,927
|
127,214
|
64,616
|
113,764
|
Lợi nhuận gộp
|
72,665
|
102,537
|
97,467
|
52,866
|
96,049
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
9,024
|
5,456
|
12,492
|
10,458
|
11,543
|
Chi phí tài chính
|
8
|
2
|
202
|
1
|
123
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
16,811
|
24,341
|
31,808
|
17,716
|
23,185
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
22,911
|
26,849
|
29,075
|
22,161
|
28,518
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
41,959
|
56,801
|
48,874
|
23,447
|
55,767
|
Thu nhập khác
|
-16
|
34
|
30
|
27
|
6
|
Chi phí khác
|
-19
|
0
|
584
|
22
|
-5
|
Lợi nhuận khác
|
3
|
34
|
-554
|
5
|
11
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
41,962
|
56,834
|
48,320
|
23,452
|
55,778
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
8,045
|
11,803
|
10,124
|
4,531
|
10,616
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
388
|
-436
|
644
|
161
|
540
|
Chi phí thuế TNDN
|
8,432
|
11,367
|
10,768
|
4,692
|
11,156
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
33,530
|
45,467
|
37,552
|
18,760
|
44,622
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
33,530
|
45,467
|
37,552
|
18,760
|
44,622
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|