単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 151,174 201,492 230,649 117,792 210,615
Các khoản giảm trừ doanh thu 29 5,968 310 802
Doanh thu thuần 151,174 201,463 224,681 117,482 209,813
Giá vốn hàng bán 78,509 98,927 127,214 64,616 113,764
Lợi nhuận gộp 72,665 102,537 97,467 52,866 96,049
Doanh thu hoạt động tài chính 9,024 5,456 12,492 10,458 11,543
Chi phí tài chính 8 2 202 1 123
Trong đó: Chi phí lãi vay
Chi phí bán hàng 16,811 24,341 31,808 17,716 23,185
Chi phí quản lý doanh nghiệp 22,911 26,849 29,075 22,161 28,518
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 41,959 56,801 48,874 23,447 55,767
Thu nhập khác -16 34 30 27 6
Chi phí khác -19 0 584 22 -5
Lợi nhuận khác 3 34 -554 5 11
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 41,962 56,834 48,320 23,452 55,778
Chi phí thuế TNDN hiện hành 8,045 11,803 10,124 4,531 10,616
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 388 -436 644 161 540
Chi phí thuế TNDN 8,432 11,367 10,768 4,692 11,156
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 33,530 45,467 37,552 18,760 44,622
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 33,530 45,467 37,552 18,760 44,622
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)