単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 59,452 20,348 41,962 56,834 48,320
2. Điều chỉnh cho các khoản -4,423 -9,859 -7,519 -4,553 -11,533
- Khấu hao TSCĐ 945 932 930 852 851
- Các khoản dự phòng 5,670 -778 520 50 -171
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 166 -1,670 -1,427 2,475 -2,657
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -11,205 -8,344 -7,543 -7,931 -9,557
- Lãi tiền gửi
- Thu nhập lãi
- Chi phí lãi vay
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 55,029 10,489 34,443 52,281 36,787
- Tăng, giảm các khoản phải thu 79,798 26,830 -1,016 -21,242 -9,755
- Tăng, giảm hàng tồn kho 893 83 235 46 -20
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -80,051 -26,919 1,902 31,801 12,172
- Tăng giảm chi phí trả trước -747 -1,044 5,205 2,085 -270
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
- Tiền lãi vay phải trả
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -8,972 -14,539 -3,736 -8,045 -14,479
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 5
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -26 -34,471 -46 -87 -41
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 45,929 -39,572 36,987 56,839 24,394
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -98
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -331,910 -345,669 -383,609 -360,608 -397,916
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 316,828 331,522 332,028 344,049 382,128
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
6. Chi đầu tư ngắn hạn
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
9. Lãi tiền gửi đã thu
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 15,386 8,404 8,973 6,831 8,895
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 304 -5,743 -42,609 -9,728 -6,991
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -1,507 -36,839
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -1,507 -36,839
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 44,726 -45,316 -5,622 10,272 17,403
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 28,675 73,235 29,589 25,394 33,191
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -166 1,670 1,427 -2,475 2,657
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 73,235 29,589 25,394 33,191 53,250