単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 41,962 56,834 48,320 23,452 55,778
2. Điều chỉnh cho các khoản -7,519 -4,553 -11,533 -9,997 -10,913
- Khấu hao TSCĐ 930 852 851 776 771
- Các khoản dự phòng 520 50 -171 -314 -169
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -1,427 2,475 -2,657 -619 -1,622
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -7,543 -7,931 -9,557 -9,838 -9,893
- Lãi tiền gửi
- Thu nhập lãi
- Chi phí lãi vay
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 34,443 52,281 36,787 13,455 44,865
- Tăng, giảm các khoản phải thu -1,016 -21,242 -9,755 34,182 -25,387
- Tăng, giảm hàng tồn kho 235 46 -20 64 128
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 1,902 31,801 12,172 -50,555 43,088
- Tăng giảm chi phí trả trước 5,205 2,085 -270 1,424 3,253
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
- Tiền lãi vay phải trả
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -3,736 -8,045 -14,479 -7,448 -4,531
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -46 -87 -41 -38,145 -61
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 36,987 56,839 24,394 -47,023 61,356
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -98 -505
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -383,609 -360,608 -397,916 -344,245 -273,177
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 332,028 344,049 382,128 362,767 395,528
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
6. Chi đầu tư ngắn hạn
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
9. Lãi tiền gửi đã thu
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 8,973 6,831 8,895 9,198 11,683
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -42,609 -9,728 -6,991 27,720 133,529
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -36,839 -184,198
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -36,839 -184,198
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -5,622 10,272 17,403 -19,303 10,687
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 29,589 25,394 33,191 53,250 34,567
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 1,427 -2,475 2,657 619 1,622
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 25,394 33,191 53,250 34,567 46,876