I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
168,518
|
78,841
|
4,804
|
7,762
|
10,429
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-187,249
|
-62,393
|
-3,491
|
-5,744
|
-2,721
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-1,531
|
-1,532
|
-1,251
|
-1,296
|
-1,745
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1,496
|
-1,157
|
0
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
-250
|
-382
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
26,250
|
38,013
|
105
|
12
|
22
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-1,095
|
-2,213
|
-237
|
-574
|
-451
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3,396
|
49,310
|
-452
|
160
|
5,533
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-100
|
|
0
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-100
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
53,778
|
5,100
|
1,000
|
10,119
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-55,612
|
-55,650
|
-1,000
|
-10,119
|
-500
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1,834
|
-50,550
|
0
|
0
|
-500
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1,462
|
-1,240
|
-451
|
161
|
5,033
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,515
|
2,978
|
1,737
|
1,286
|
1,447
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2,978
|
1,737
|
1,286
|
1,447
|
6,480
|