単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 197,083 526,957 272,511 206,665 324,926
2. Điều chỉnh cho các khoản 130,884 147,378 137,645 145,489
- Khấu hao TSCĐ 81,316 318,443 90,396 98,223 104,436
- Các khoản dự phòng 10,410 17,864 3,429 3,731 17,686
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 5 -158 -129 -47 56
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -20,380 -70,653 -34,902 -57,924 -76,568
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 59,533 253,429 88,584 93,662 99,879
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 327,967 1,045,882 419,889 344,310 470,415
- Tăng, giảm các khoản phải thu 92,509 136,391 -105,349 -19,301 -78,321
- Tăng, giảm hàng tồn kho -1,331,697 -1,821,394 465,802 86,090 -848,910
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 773,006 1,535,573 547,266 195,572 1,429,961
- Tăng giảm chi phí trả trước -11,721 4,500 18,886 -2,928 19,162
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -224,960 -89,769 -106,430 -87,426
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -38,914 -114,141 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -10,000 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -149,935 627,077 1,142,584 497,313 904,880
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -137,913 -489,746 -90,550 -165,208 -144,944
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 18 22 2 0 8
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -540,000 -2,206,000 -405,000 -3,195,000 -2,083,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 1,164,000 2,414,000 510,000 476,000 465,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 33,267 102,089 37,405 46,982 31,578
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 519,372 -179,634 51,857 -2,837,227 -1,731,358
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 51,569 51,569 887,260
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 4,621,740 18,698,415 5,325,472 5,913,651 6,028,635
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -3,455,076 -18,006,337 -5,226,708 -5,499,958 -6,422,094
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -54,283 -54,283 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 1,163,949 689,364 98,764 1,300,953 -393,459
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 1,533,387 1,136,806 1,293,205 -1,038,961 -1,219,937
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 690,871 960,823 2,097,787 3,391,122 2,382,207
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -5 158 129 47 -56
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 2,224,252 2,097,787 3,391,122 2,352,207 1,162,214