単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 88,749 71,776 197,083 526,957 272,511
2. Điều chỉnh cho các khoản 119,302 145,632 130,884 147,378
- Khấu hao TSCĐ 73,680 76,734 81,316 318,443 90,396
- Các khoản dự phòng 4,347 11,789 10,410 17,864 3,429
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -198 74 5 -158 -129
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -18,970 2,468 -20,380 -70,653 -34,902
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 60,443 54,566 59,533 253,429 88,584
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 208,052 217,408 327,967 1,045,882 419,889
- Tăng, giảm các khoản phải thu -43,397 -15,679 92,509 136,391 -105,349
- Tăng, giảm hàng tồn kho 892,926 -258,735 -1,331,697 -1,821,394 465,802
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 382,785 674,343 773,006 1,535,573 547,266
- Tăng giảm chi phí trả trước 36,390 5,444 -11,721 4,500 18,886
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -60,881 -47,991 -224,960 -89,769
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -38,913 -38,914 -114,141
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -10,000 -10,000
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 1,366,960 574,789 -149,935 627,077 1,142,584
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -116,844 -123,754 -137,913 -489,746 -90,550
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 4 18 22 2
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -1,164,000 -6,000 -540,000 -2,206,000 -405,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 685,000 429,000 1,164,000 2,414,000 510,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 29,962 13,467 33,267 102,089 37,405
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -565,878 312,713 519,372 -179,634 51,857
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 51,569 51,569
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 3,066,543 5,219,554 4,621,740 18,698,415 5,325,472
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -3,957,770 -6,286,986 -3,455,076 -18,006,337 -5,226,708
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -54,283 -54,283
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -891,227 -1,067,432 1,163,949 689,364 98,764
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -90,144 -179,931 1,533,387 1,136,806 1,293,205
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 960,823 870,876 690,871 960,823 2,097,787
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 198 -74 -5 158 129
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 870,876 690,871 2,224,252 2,097,787 3,391,122