I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
88,749
|
71,776
|
197,083
|
526,957
|
272,511
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
119,302
|
145,632
|
130,884
|
|
147,378
|
- Khấu hao TSCĐ
|
73,680
|
76,734
|
81,316
|
318,443
|
90,396
|
- Các khoản dự phòng
|
4,347
|
11,789
|
10,410
|
17,864
|
3,429
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-198
|
74
|
5
|
-158
|
-129
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-18,970
|
2,468
|
-20,380
|
-70,653
|
-34,902
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
60,443
|
54,566
|
59,533
|
253,429
|
88,584
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
208,052
|
217,408
|
327,967
|
1,045,882
|
419,889
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-43,397
|
-15,679
|
92,509
|
136,391
|
-105,349
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
892,926
|
-258,735
|
-1,331,697
|
-1,821,394
|
465,802
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
382,785
|
674,343
|
773,006
|
1,535,573
|
547,266
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
36,390
|
5,444
|
-11,721
|
4,500
|
18,886
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-60,881
|
-47,991
|
|
-224,960
|
-89,769
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-38,913
|
|
|
-38,914
|
-114,141
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-10,000
|
|
|
-10,000
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,366,960
|
574,789
|
-149,935
|
627,077
|
1,142,584
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-116,844
|
-123,754
|
-137,913
|
-489,746
|
-90,550
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
4
|
|
18
|
22
|
2
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1,164,000
|
-6,000
|
-540,000
|
-2,206,000
|
-405,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
685,000
|
429,000
|
1,164,000
|
2,414,000
|
510,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
29,962
|
13,467
|
33,267
|
102,089
|
37,405
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-565,878
|
312,713
|
519,372
|
-179,634
|
51,857
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
51,569
|
51,569
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
3,066,543
|
5,219,554
|
4,621,740
|
18,698,415
|
5,325,472
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-3,957,770
|
-6,286,986
|
-3,455,076
|
-18,006,337
|
-5,226,708
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
-54,283
|
-54,283
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-891,227
|
-1,067,432
|
1,163,949
|
689,364
|
98,764
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-90,144
|
-179,931
|
1,533,387
|
1,136,806
|
1,293,205
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
960,823
|
870,876
|
690,871
|
960,823
|
2,097,787
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
198
|
-74
|
-5
|
158
|
129
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
870,876
|
690,871
|
2,224,252
|
2,097,787
|
3,391,122
|