単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 9,067,799 9,271,969 10,409,521 11,492,340 11,699,604
Các khoản giảm trừ doanh thu 26,144 32,459 33,842 44,692 29,758
Doanh thu thuần 9,041,655 9,239,510 10,375,679 11,447,648 11,669,845
Giá vốn hàng bán 7,234,315 7,428,520 8,485,409 9,373,187 9,345,344
Lợi nhuận gộp 1,807,340 1,810,990 1,890,270 2,074,461 2,324,501
Doanh thu hoạt động tài chính 25,258 19,213 26,144 36,298 37,867
Chi phí tài chính 60,631 54,684 59,533 78,945 88,653
Trong đó: Chi phí lãi vay 60,443 54,566 59,533 78,888 88,584
Chi phí bán hàng 1,380,389 1,361,855 1,319,828 1,465,139 1,588,176
Chi phí quản lý doanh nghiệp 302,492 320,141 337,802 405,399 418,475
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 89,086 93,523 199,251 161,276 267,064
Thu nhập khác 4,131 3,833 5,361 10,765 7,462
Chi phí khác 4,468 25,580 7,529 2,693 2,015
Lợi nhuận khác -337 -21,747 -2,168 8,071 5,447
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 88,749 71,776 197,083 169,348 272,511
Chi phí thuế TNDN hiện hành 28,062 23,325 31,670 35,486 59,728
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 28,062 23,325 31,670 35,486 59,728
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 60,687 48,452 165,413 133,862 212,784
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 21,923 21,709 24,502 22,763 44,821
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 38,764 26,743 140,911 111,098 167,963
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)