単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 148,174 172,621 150,246 149,387 200,180
Các khoản giảm trừ doanh thu 6,682 628 3,740 1,796 529
Doanh thu thuần 141,492 171,993 146,505 147,592 199,651
Giá vốn hàng bán 81,141 106,509 97,615 93,472 126,663
Lợi nhuận gộp 60,350 65,483 48,890 54,119 72,987
Doanh thu hoạt động tài chính 763 130 4,468 633 1,651
Chi phí tài chính 4,735 3,527 5,763 2,715 3,819
Trong đó: Chi phí lãi vay 4,494 1,835 5,895 2,527 3,666
Chi phí bán hàng 8,921 9,447 13,556 10,683 11,308
Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,443 20,785 18,424 12,935 22,147
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 32,015 31,823 15,615 28,419 37,364
Thu nhập khác 252 54 132 740 94
Chi phí khác 133 29 103 645 233
Lợi nhuận khác 120 24 29 95 -139
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -31 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 32,134 31,848 15,644 28,514 37,225
Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,462 6,534 3,276 4,378 7,342
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,253 2,375 1,011 -9 2,054
Chi phí thuế TNDN 7,715 8,910 4,287 4,369 9,395
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 24,419 22,938 11,357 24,145 27,830
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -1,014 -1,548 -1,057 -36 -1,210
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 25,433 24,486 12,414 24,181 29,039
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)