単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 107,931 118,777 148,174 172,621 150,246
Các khoản giảm trừ doanh thu 213 146 6,682 628 3,740
Doanh thu thuần 107,718 118,632 141,492 171,993 146,505
Giá vốn hàng bán 71,483 87,878 81,141 106,509 97,615
Lợi nhuận gộp 36,236 30,753 60,350 65,483 48,890
Doanh thu hoạt động tài chính 464 628 763 130 4,468
Chi phí tài chính 6,628 4,589 4,735 3,527 5,763
Trong đó: Chi phí lãi vay 4,737 4,551 4,494 1,835 5,895
Chi phí bán hàng 7,996 7,087 8,921 9,447 13,556
Chi phí quản lý doanh nghiệp 13,383 9,234 15,443 20,785 18,424
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 8,694 10,471 32,015 31,823 15,615
Thu nhập khác -643 70 252 54 132
Chi phí khác -732 42 133 29 103
Lợi nhuận khác 89 28 120 24 29
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 2 0 -31 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 8,783 10,499 32,134 31,848 15,644
Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,615 3,127 6,462 6,534 3,276
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,800 -94 1,253 2,375 1,011
Chi phí thuế TNDN 7,415 3,033 7,715 8,910 4,287
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,368 7,466 24,419 22,938 11,357
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -930 -353 -1,014 -1,548 -1,057
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,298 7,819 25,433 24,486 12,414
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)