Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
107,931
|
118,777
|
148,174
|
172,621
|
150,246
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
213
|
146
|
6,682
|
628
|
3,740
|
Doanh thu thuần
|
107,718
|
118,632
|
141,492
|
171,993
|
146,505
|
Giá vốn hàng bán
|
71,483
|
87,878
|
81,141
|
106,509
|
97,615
|
Lợi nhuận gộp
|
36,236
|
30,753
|
60,350
|
65,483
|
48,890
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
464
|
628
|
763
|
130
|
4,468
|
Chi phí tài chính
|
6,628
|
4,589
|
4,735
|
3,527
|
5,763
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4,737
|
4,551
|
4,494
|
1,835
|
5,895
|
Chi phí bán hàng
|
7,996
|
7,087
|
8,921
|
9,447
|
13,556
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
13,383
|
9,234
|
15,443
|
20,785
|
18,424
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
8,694
|
10,471
|
32,015
|
31,823
|
15,615
|
Thu nhập khác
|
-643
|
70
|
252
|
54
|
132
|
Chi phí khác
|
-732
|
42
|
133
|
29
|
103
|
Lợi nhuận khác
|
89
|
28
|
120
|
24
|
29
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
2
|
0
|
|
-31
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
8,783
|
10,499
|
32,134
|
31,848
|
15,644
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5,615
|
3,127
|
6,462
|
6,534
|
3,276
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
1,800
|
-94
|
1,253
|
2,375
|
1,011
|
Chi phí thuế TNDN
|
7,415
|
3,033
|
7,715
|
8,910
|
4,287
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,368
|
7,466
|
24,419
|
22,938
|
11,357
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-930
|
-353
|
-1,014
|
-1,548
|
-1,057
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
2,298
|
7,819
|
25,433
|
24,486
|
12,414
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|