単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 357,817 409,514 399,969 473,717 469,089
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 28,784 19,411 25,962 51,114 10,304
1. Tiền 28,784 19,411 10,962 36,114 10,304
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 15,000 15,000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 20,782 21,742 36,911 35,808 20,908
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 236,345 287,771 250,535 283,501 324,283
1. Phải thu khách hàng 116,077 119,582 116,670 120,111 153,294
2. Trả trước cho người bán 127,048 181,069 132,217 170,604 130,962
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 11,683 15,603 33,641 28,737 18,746
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -18,463 -28,483 -31,993 -35,952 -43,719
IV. Tổng hàng tồn kho 64,205 72,524 75,688 90,739 99,800
1. Hàng tồn kho 64,904 73,223 75,688 90,739 99,800
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -699 -699 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 7,703 8,067 10,873 12,556 13,794
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 681 933 2,146 1,882 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 6,393 7,016 8,609 10,148 2,339
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 628 118 118 525 11,337
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 268,707 246,994 267,854 272,317 292,800
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,269 1,253 2,105 2,711 1,377
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 1,269 1,253 2,105 2,711 1,377
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 174,469 173,450 231,053 232,757 241,112
1. Tài sản cố định hữu hình 81,110 80,499 95,511 96,528 105,258
- Nguyên giá 159,623 163,051 181,552 187,495 201,424
- Giá trị hao mòn lũy kế -78,513 -82,551 -86,040 -90,967 -96,167
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 93,359 92,950 135,541 136,230 135,854
- Nguyên giá 98,072 98,072 141,072 142,147 142,147
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,712 -5,121 -5,530 -5,917 -6,292
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 20,134 10,103 10,103 11,206 11,206
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 20,134 10,103 10,103 10,103 10,103
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 15,306 14,537 14,402 15,465 14,655
1. Chi phí trả trước dài hạn 15,306 14,506 14,371 15,465 14,655
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 32 32 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 626,525 656,508 667,823 746,034 761,889
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 224,135 231,023 238,421 279,911 319,424
I. Nợ ngắn hạn 210,279 217,293 220,230 261,973 301,172
1. Vay và nợ ngắn 161,945 166,460 153,777 204,216 228,913
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 16,593 15,582 22,235 20,351 26,287
4. Người mua trả tiền trước 342 146 508 271 270
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,536 13,234 11,991 7,926 11,953
6. Phải trả người lao động 6,191 6,437 7,507 8,428 9,632
7. Chi phí phải trả 10,218 11,916 15,026 14,186 17,947
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 2,002 2,132 1,548 2,479 2,492
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 13,856 13,730 18,191 17,938 18,252
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 2,272 1,282 1,582 1,582 0
4. Vay và nợ dài hạn 1,542 0 3,150 2,993 2,835
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 10,042 12,448 13,459 13,364 15,417
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 402,390 425,485 429,402 466,123 442,465
I. Vốn chủ sở hữu 402,390 425,485 429,402 466,123 442,465
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 306,800 306,800 306,800 321,800 321,800
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 86,658 111,144 116,500 138,050 115,602
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,453 1,385 7,638 4,115 3,678
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 8,932 7,542 6,102 6,273 5,063
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 626,525 656,508 667,823 746,034 761,889