TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
381,736
|
398,232
|
357,817
|
409,514
|
399,969
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
15,028
|
11,505
|
28,784
|
19,411
|
25,962
|
1. Tiền
|
15,028
|
11,505
|
28,784
|
19,411
|
10,962
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
58,800
|
20,782
|
21,742
|
36,911
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
285,657
|
252,170
|
236,345
|
287,771
|
250,535
|
1. Phải thu khách hàng
|
107,810
|
112,688
|
116,077
|
119,582
|
116,670
|
2. Trả trước cho người bán
|
185,693
|
142,005
|
127,048
|
181,069
|
132,217
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
5,463
|
10,785
|
11,683
|
15,603
|
33,641
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-13,308
|
-13,308
|
-18,463
|
-28,483
|
-31,993
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
74,445
|
67,676
|
64,205
|
72,524
|
75,688
|
1. Hàng tồn kho
|
75,143
|
68,375
|
64,904
|
73,223
|
75,688
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-699
|
-699
|
-699
|
-699
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
6,607
|
8,081
|
7,703
|
8,067
|
10,873
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
982
|
583
|
681
|
933
|
2,146
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
5,507
|
5,914
|
6,393
|
7,016
|
8,609
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
118
|
1,584
|
628
|
118
|
118
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
290,244
|
269,973
|
268,707
|
246,994
|
267,854
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
15,020
|
1,957
|
1,269
|
1,253
|
2,105
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
15,020
|
1,957
|
1,269
|
1,253
|
2,105
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
181,089
|
177,343
|
174,469
|
173,450
|
231,053
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
86,911
|
83,574
|
81,110
|
80,499
|
95,511
|
- Nguyên giá
|
157,770
|
158,072
|
159,623
|
163,051
|
181,552
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-70,859
|
-74,498
|
-78,513
|
-82,551
|
-86,040
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
94,178
|
93,769
|
93,359
|
92,950
|
135,541
|
- Nguyên giá
|
98,072
|
98,072
|
98,072
|
98,072
|
141,072
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,894
|
-4,303
|
-4,712
|
-5,121
|
-5,530
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
20,025
|
20,000
|
20,134
|
10,103
|
10,103
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
20,000
|
20,000
|
20,134
|
10,103
|
10,103
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
25
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
14,978
|
15,612
|
15,306
|
14,537
|
14,402
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
14,978
|
15,612
|
15,306
|
14,506
|
14,371
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
32
|
32
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
671,980
|
668,205
|
626,525
|
656,508
|
667,823
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
301,271
|
290,491
|
224,135
|
231,023
|
238,421
|
I. Nợ ngắn hạn
|
286,694
|
276,451
|
210,279
|
217,293
|
220,230
|
1. Vay và nợ ngắn
|
235,272
|
227,423
|
161,945
|
166,460
|
153,777
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
20,043
|
16,376
|
16,593
|
15,582
|
22,235
|
4. Người mua trả tiền trước
|
22
|
3,932
|
342
|
146
|
508
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
13,229
|
8,850
|
9,536
|
13,234
|
11,991
|
6. Phải trả người lao động
|
7,688
|
5,199
|
6,191
|
6,437
|
7,507
|
7. Chi phí phải trả
|
6,241
|
7,543
|
10,218
|
11,916
|
15,026
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
2,063
|
3,541
|
2,002
|
2,132
|
1,548
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
14,578
|
14,040
|
13,856
|
13,730
|
18,191
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
3,202
|
2,987
|
2,272
|
1,282
|
1,582
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
3,423
|
3,215
|
1,542
|
0
|
3,150
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
7,953
|
7,838
|
10,042
|
12,448
|
13,459
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
370,709
|
377,714
|
402,390
|
425,485
|
429,402
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
370,709
|
377,714
|
402,390
|
425,485
|
429,402
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
306,800
|
306,800
|
306,800
|
306,800
|
306,800
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
54,241
|
61,328
|
86,658
|
111,144
|
116,500
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,135
|
3,588
|
3,453
|
1,385
|
7,638
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
9,668
|
9,586
|
8,932
|
7,542
|
6,102
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
671,980
|
668,205
|
626,525
|
656,508
|
667,823
|