単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 381,736 398,232 357,817 409,514 399,969
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 15,028 11,505 28,784 19,411 25,962
1. Tiền 15,028 11,505 28,784 19,411 10,962
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 15,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 58,800 20,782 21,742 36,911
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 285,657 252,170 236,345 287,771 250,535
1. Phải thu khách hàng 107,810 112,688 116,077 119,582 116,670
2. Trả trước cho người bán 185,693 142,005 127,048 181,069 132,217
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 5,463 10,785 11,683 15,603 33,641
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -13,308 -13,308 -18,463 -28,483 -31,993
IV. Tổng hàng tồn kho 74,445 67,676 64,205 72,524 75,688
1. Hàng tồn kho 75,143 68,375 64,904 73,223 75,688
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -699 -699 -699 -699 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 6,607 8,081 7,703 8,067 10,873
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 982 583 681 933 2,146
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 5,507 5,914 6,393 7,016 8,609
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 118 1,584 628 118 118
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 290,244 269,973 268,707 246,994 267,854
I. Các khoản phải thu dài hạn 15,020 1,957 1,269 1,253 2,105
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 15,020 1,957 1,269 1,253 2,105
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 181,089 177,343 174,469 173,450 231,053
1. Tài sản cố định hữu hình 86,911 83,574 81,110 80,499 95,511
- Nguyên giá 157,770 158,072 159,623 163,051 181,552
- Giá trị hao mòn lũy kế -70,859 -74,498 -78,513 -82,551 -86,040
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 94,178 93,769 93,359 92,950 135,541
- Nguyên giá 98,072 98,072 98,072 98,072 141,072
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,894 -4,303 -4,712 -5,121 -5,530
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 20,025 20,000 20,134 10,103 10,103
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 20,000 20,000 20,134 10,103 10,103
3. Đầu tư dài hạn khác 25 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 14,978 15,612 15,306 14,537 14,402
1. Chi phí trả trước dài hạn 14,978 15,612 15,306 14,506 14,371
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 32 32
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 671,980 668,205 626,525 656,508 667,823
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 301,271 290,491 224,135 231,023 238,421
I. Nợ ngắn hạn 286,694 276,451 210,279 217,293 220,230
1. Vay và nợ ngắn 235,272 227,423 161,945 166,460 153,777
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 20,043 16,376 16,593 15,582 22,235
4. Người mua trả tiền trước 22 3,932 342 146 508
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13,229 8,850 9,536 13,234 11,991
6. Phải trả người lao động 7,688 5,199 6,191 6,437 7,507
7. Chi phí phải trả 6,241 7,543 10,218 11,916 15,026
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 2,063 3,541 2,002 2,132 1,548
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 14,578 14,040 13,856 13,730 18,191
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 3,202 2,987 2,272 1,282 1,582
4. Vay và nợ dài hạn 3,423 3,215 1,542 0 3,150
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 7,953 7,838 10,042 12,448 13,459
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 370,709 377,714 402,390 425,485 429,402
I. Vốn chủ sở hữu 370,709 377,714 402,390 425,485 429,402
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 306,800 306,800 306,800 306,800 306,800
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 54,241 61,328 86,658 111,144 116,500
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,135 3,588 3,453 1,385 7,638
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 9,668 9,586 8,932 7,542 6,102
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 671,980 668,205 626,525 656,508 667,823