I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
8,783
|
10,499
|
32,134
|
31,848
|
15,644
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
15,910
|
8,802
|
13,720
|
18,288
|
8,928
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4,753
|
4,487
|
4,425
|
4,447
|
4,887
|
- Các khoản dự phòng
|
4,382
|
0
|
4,825
|
10,020
|
2,811
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
215
|
0
|
|
-170
|
-273
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
1,849
|
-235
|
-23
|
1,082
|
-4,393
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
4,737
|
4,551
|
4,494
|
2,909
|
5,895
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
-26
|
0
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
24,694
|
19,301
|
45,855
|
50,136
|
24,572
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-3,363
|
58,397
|
3,914
|
844
|
-2,526
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-18,722
|
6,768
|
3,471
|
-5,463
|
-2,466
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-2,252
|
-3,914
|
2,007
|
-42,256
|
19,718
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
399
|
-238
|
209
|
-418
|
-1,078
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-4,737
|
-4,551
|
-4,494
|
-2,909
|
-5,895
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-350
|
-8,071
|
-3,922
|
3,947
|
-11,047
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
-591
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,038
|
-793
|
-135
|
-1,609
|
-804
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-5,370
|
66,899
|
46,905
|
1,680
|
20,474
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-4,653
|
-629
|
-4,019
|
-8,244
|
-60,993
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
95
|
0
|
|
-45
|
60,508
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-58,800
|
-20,782
|
-960
|
-15,169
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
58,800
|
-14,000
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-1,698
|
25
|
0
|
10,000
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-2
|
185
|
23
|
-1,200
|
1,246
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-6,258
|
-59,218
|
34,023
|
-14,449
|
-14,408
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
355
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
134,631
|
97,203
|
114,480
|
88,721
|
101,816
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-125,316
|
-108,406
|
-178,484
|
-85,748
|
-101,350
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-202
|
0
|
|
253
|
-253
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
9,113
|
-11,203
|
-63,649
|
3,226
|
213
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2,515
|
-3,523
|
17,279
|
-9,543
|
6,279
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
17,727
|
15,028
|
11,505
|
28,784
|
19,411
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-184
|
0
|
|
170
|
273
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
15,028
|
11,505
|
28,784
|
19,411
|
25,962
|