単位: 1.000.000đ
  2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 41,368 35,774 41,412 89,997
2. Điều chỉnh cho các khoản 19,191 34,076 46,572 50,199
- Khấu hao TSCĐ 15,063 17,168 18,134 18,246
- Các khoản dự phòng 1,245 3,455 6,323 17,986
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 54 89 215 -273
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -5,616 -346 2,091 -3,608
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 8,446 13,710 19,810 17,849
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 60,559 69,850 87,984 140,197
- Tăng, giảm các khoản phải thu -11,773 -86,677 -63,982 20,123
- Tăng, giảm hàng tồn kho -11,085 -17,064 967 -546
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 12,393 7,380 -4,059 1,312
- Tăng giảm chi phí trả trước -2,062 1,019 4,899 -559
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -8,446 -13,373 -19,810 -17,849
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -2,139 -6,520 -6,661 -19,118
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 1 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -402 -2,556 -1,357 -3,800
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 37,044 -47,941 -2,017 119,760
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -160,455 -37,392 -13,107 -71,466
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 7,697 375 1,618 60,508
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -500 0 -36,911
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 14,600 500 2,000 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -25 -19,996 -8,000 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,020 0 11,202 10,025
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1,255 156 137 411
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -134,907 -56,858 -6,151 -37,432
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 100,000 0 0 355
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 350,658 421,896 467,067 424,941
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -349,429 -313,829 -453,278 -496,709
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -196 -202 -253
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 101,229 107,870 13,587 -71,666
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 3,366 3,072 5,419 10,662
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 3,509 6,846 9,870 15,028
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -29 -48 -184 273
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 6,846 9,870 15,028 25,962