TÀI SẢN
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
227,666
|
328,730
|
399,305
|
395,872
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
6,846
|
9,870
|
15,028
|
25,962
|
1. Tiền
|
6,846
|
9,870
|
15,028
|
10,962
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
15,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
35,808
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
157,835
|
242,003
|
303,745
|
246,576
|
1. Phải thu khách hàng
|
79,918
|
106,745
|
107,690
|
116,670
|
2. Trả trước cho người bán
|
72,400
|
137,292
|
185,643
|
132,217
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
8,086
|
3,991
|
9,721
|
33,641
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2,569
|
-6,025
|
-13,308
|
-35,952
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
57,144
|
74,208
|
74,287
|
75,199
|
1. Hàng tồn kho
|
57,144
|
74,208
|
74,985
|
75,199
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
-699
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
5,841
|
2,649
|
6,245
|
12,327
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
231
|
1,006
|
609
|
2,134
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
5,491
|
1,525
|
5,501
|
8,609
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
119
|
118
|
134
|
1,584
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
261,044
|
302,275
|
272,790
|
269,161
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
879
|
4,587
|
1,020
|
2,105
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
879
|
4,587
|
1,020
|
2,105
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
143,969
|
197,329
|
181,089
|
188,104
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
85,088
|
101,181
|
86,912
|
95,563
|
- Nguyên giá
|
130,996
|
161,522
|
157,770
|
181,552
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-45,909
|
-60,341
|
-70,858
|
-85,989
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
58,881
|
96,148
|
94,178
|
92,541
|
- Nguyên giá
|
60,214
|
98,406
|
98,072
|
98,072
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,333
|
-2,258
|
-3,894
|
-5,530
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
2,025
|
22,021
|
20,128
|
11,280
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
19,996
|
20,103
|
10,178
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
25
|
25
|
25
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
21,019
|
19,137
|
15,379
|
14,480
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
20,930
|
19,137
|
15,348
|
14,382
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
89
|
0
|
32
|
98
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
488,710
|
631,005
|
672,095
|
665,033
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
162,825
|
281,224
|
301,830
|
237,980
|
I. Nợ ngắn hạn
|
159,603
|
270,117
|
287,252
|
220,408
|
1. Vay và nợ ngắn
|
115,240
|
219,924
|
235,272
|
154,407
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
19,203
|
25,291
|
20,043
|
22,235
|
4. Người mua trả tiền trước
|
572
|
128
|
22
|
508
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
10,332
|
9,937
|
11,541
|
11,646
|
6. Phải trả người lao động
|
7,921
|
7,589
|
7,688
|
7,507
|
7. Chi phí phải trả
|
325
|
1,057
|
6,241
|
15,026
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
3,892
|
5,812
|
2,063
|
1,548
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
3,222
|
11,107
|
14,578
|
17,572
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
2,300
|
3,202
|
1,582
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
1,599
|
4,981
|
3,423
|
2,520
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
1,623
|
3,825
|
7,954
|
13,470
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
325,885
|
349,781
|
370,265
|
427,053
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
325,885
|
349,781
|
370,265
|
427,053
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
260,000
|
260,000
|
306,800
|
306,800
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
51,643
|
76,804
|
53,525
|
113,944
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,119
|
379
|
4,381
|
7,531
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
14,242
|
12,977
|
9,939
|
6,309
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
488,710
|
631,005
|
672,095
|
665,033
|