Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
18,087,137
|
28,793,957
|
32,263,703
|
30,169,597
|
34,125,991
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
138,376
|
209,264
|
173,769
|
171,499
|
366,715
|
Doanh thu thuần
|
17,948,761
|
28,584,693
|
32,089,934
|
29,998,097
|
33,759,276
|
Giá vốn hàng bán
|
15,320,182
|
24,203,922
|
25,631,674
|
24,488,066
|
26,993,741
|
Lợi nhuận gộp
|
2,628,579
|
4,380,771
|
6,458,260
|
5,510,031
|
6,765,535
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
686,364
|
1,157,548
|
725,643
|
450,139
|
1,496,743
|
Chi phí tài chính
|
1,120,040
|
1,575,383
|
2,265,787
|
1,889,203
|
1,690,192
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
754,152
|
1,110,280
|
1,374,626
|
1,378,991
|
1,077,057
|
Chi phí bán hàng
|
470,416
|
894,029
|
1,289,959
|
1,139,838
|
1,274,513
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
639,653
|
1,285,648
|
1,652,592
|
1,575,768
|
1,765,163
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,122,226
|
2,010,646
|
2,013,580
|
1,416,217
|
3,569,409
|
Thu nhập khác
|
75,537
|
103,135
|
158,210
|
84,140
|
166,941
|
Chi phí khác
|
11,055
|
59,353
|
78,362
|
102,256
|
120,408
|
Lợi nhuận khác
|
64,482
|
43,782
|
79,848
|
-18,117
|
46,533
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
37,392
|
227,388
|
38,016
|
60,856
|
36,999
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,186,708
|
2,054,428
|
2,093,428
|
1,398,101
|
3,615,942
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
213,034
|
390,404
|
532,931
|
617,295
|
956,817
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
7,831
|
-2,483
|
7,444
|
-83,951
|
-7,773
|
Chi phí thuế TNDN
|
220,865
|
387,921
|
540,375
|
533,344
|
949,044
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
965,843
|
1,666,507
|
1,553,053
|
864,756
|
2,666,898
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
175,027
|
622,759
|
1,173,349
|
533,735
|
1,042,812
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
790,816
|
1,043,748
|
379,704
|
331,021
|
1,624,086
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|