Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
6,705,384
|
8,319,731
|
8,856,406
|
10,246,682
|
7,983,324
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
45,382
|
69,238
|
147,838
|
104,256
|
66,967
|
Doanh thu thuần
|
6,660,001
|
8,250,493
|
8,708,567
|
10,142,425
|
7,916,357
|
Giá vốn hàng bán
|
5,460,378
|
6,752,453
|
7,048,384
|
7,732,521
|
6,318,118
|
Lợi nhuận gộp
|
1,199,624
|
1,498,040
|
1,660,183
|
2,409,904
|
1,598,238
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
165,290
|
1,085,864
|
30,940
|
214,650
|
89,660
|
Chi phí tài chính
|
418,077
|
494,541
|
400,401
|
377,341
|
336,245
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
302,501
|
273,183
|
244,764
|
256,780
|
244,563
|
Chi phí bán hàng
|
230,851
|
316,099
|
305,388
|
422,178
|
264,908
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
327,612
|
391,315
|
442,819
|
601,737
|
425,195
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
379,819
|
1,378,120
|
515,571
|
1,297,836
|
657,230
|
Thu nhập khác
|
26,985
|
19,841
|
13,677
|
106,439
|
3,485
|
Chi phí khác
|
21,770
|
12,930
|
27,624
|
58,084
|
15,197
|
Lợi nhuận khác
|
5,215
|
6,911
|
-13,947
|
48,355
|
-11,712
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-8,554
|
-3,830
|
-26,944
|
74,538
|
-4,321
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
385,033
|
1,385,031
|
501,624
|
1,346,192
|
645,518
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
138,562
|
290,030
|
217,716
|
310,509
|
220,731
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-6,993
|
-8,716
|
-13,210
|
21,887
|
-11,679
|
Chi phí thuế TNDN
|
131,569
|
281,314
|
204,506
|
332,396
|
209,052
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
253,464
|
1,103,716
|
297,118
|
1,013,796
|
436,466
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
144,915
|
254,249
|
198,254
|
446,534
|
202,724
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
108,550
|
849,467
|
98,864
|
567,262
|
233,742
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|