|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
23,343,385
|
22,911,987
|
25,588,183
|
26,566,246
|
31,982,774
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2,706,337
|
4,073,932
|
4,254,130
|
3,817,206
|
4,682,233
|
|
1. Tiền
|
1,632,300
|
2,040,479
|
2,045,140
|
2,887,207
|
2,811,927
|
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1,074,037
|
2,033,453
|
2,208,990
|
930,000
|
1,870,305
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
5,449,757
|
5,049,686
|
5,958,545
|
6,994,722
|
7,877,899
|
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
4,994,039
|
4,547,633
|
4,813,502
|
5,012,258
|
6,608,006
|
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-46,667
|
-23,976
|
-41,163
|
-21,497
|
-52,951
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
4,611,367
|
4,118,280
|
4,795,668
|
4,384,984
|
8,227,022
|
|
1. Phải thu khách hàng
|
2,509,856
|
2,349,313
|
2,712,598
|
2,509,769
|
2,598,605
|
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,049,671
|
1,214,216
|
1,786,653
|
1,369,633
|
1,648,965
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Các khoản phải thu khác
|
994,639
|
870,713
|
719,127
|
939,563
|
4,011,819
|
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-483,229
|
-491,037
|
-515,661
|
-546,930
|
-582,317
|
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
9,356,392
|
8,679,518
|
9,489,948
|
10,140,997
|
9,929,619
|
|
1. Hàng tồn kho
|
9,555,597
|
8,874,264
|
9,678,157
|
10,406,237
|
10,172,631
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-199,206
|
-194,746
|
-188,210
|
-265,240
|
-243,013
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,219,533
|
990,572
|
1,089,892
|
1,228,337
|
1,266,001
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
160,904
|
69,625
|
86,302
|
145,046
|
101,371
|
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,010,293
|
872,398
|
920,986
|
1,026,800
|
1,114,547
|
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
48,336
|
48,549
|
82,604
|
56,490
|
50,083
|
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
30,273,583
|
30,891,351
|
30,929,543
|
32,615,080
|
33,268,260
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,308,227
|
1,347,052
|
1,535,665
|
2,147,427
|
2,101,090
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
21,180
|
10,675
|
9,388
|
9,388
|
12,117
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
289,850
|
291,304
|
443,330
|
1,168,280
|
1,166,471
|
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
-81,063
|
-81,063
|
|
II. Tài sản cố định
|
13,923,756
|
13,871,774
|
13,623,725
|
14,245,514
|
14,066,945
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
13,047,389
|
12,976,977
|
12,752,420
|
13,322,311
|
13,126,630
|
|
- Nguyên giá
|
24,514,301
|
24,646,496
|
24,737,271
|
27,144,502
|
27,217,146
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-11,466,912
|
-11,669,518
|
-11,984,851
|
-13,822,191
|
-14,090,516
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
267,523
|
288,114
|
267,141
|
258,149
|
284,770
|
|
- Nguyên giá
|
318,133
|
335,806
|
331,401
|
306,829
|
345,831
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-50,611
|
-47,692
|
-64,260
|
-48,681
|
-61,061
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
608,844
|
606,683
|
604,164
|
665,054
|
655,545
|
|
- Nguyên giá
|
824,992
|
832,837
|
841,584
|
1,014,558
|
1,013,949
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-216,148
|
-226,154
|
-237,420
|
-349,505
|
-358,404
|
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
2,527,145
|
2,516,202
|
2,630,966
|
2,680,007
|
2,861,812
|
|
- Nguyên giá
|
13,674,249
|
13,989,083
|
14,775,662
|
14,778,801
|
15,092,442
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-11,147,104
|
-11,472,881
|
-12,144,696
|
-12,098,794
|
-12,230,630
|
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
2,704,106
|
2,989,756
|
2,937,442
|
3,028,622
|
3,000,419
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
2,564,889
|
2,855,790
|
2,802,051
|
2,893,231
|
2,737,627
|
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
138,678
|
133,428
|
201,310
|
201,310
|
328,710
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1,214
|
-1,214
|
-67,671
|
-67,671
|
-67,671
|
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,278,157
|
1,176,169
|
1,222,794
|
1,372,321
|
1,407,373
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,110,029
|
1,012,493
|
1,035,852
|
1,164,996
|
1,208,161
|
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
163,293
|
158,841
|
182,107
|
186,501
|
194,655
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
4,835
|
4,835
|
4,835
|
20,824
|
4,557
|
|
VI. Lợi thế thương mại
|
1,109,915
|
1,057,973
|
1,007,000
|
1,023,747
|
976,925
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
53,616,968
|
53,803,338
|
56,517,726
|
59,181,326
|
65,251,034
|
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
30,993,898
|
30,547,810
|
31,813,783
|
33,917,830
|
37,625,053
|
|
I. Nợ ngắn hạn
|
17,467,811
|
16,995,199
|
16,737,645
|
17,816,963
|
19,952,386
|
|
1. Vay và nợ ngắn
|
9,876,099
|
8,213,818
|
9,671,375
|
9,267,244
|
9,895,276
|
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán
|
2,776,832
|
3,156,464
|
2,325,871
|
3,275,701
|
3,250,170
|
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,185,548
|
2,189,197
|
1,745,958
|
1,638,264
|
1,822,627
|
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
807,823
|
664,212
|
365,176
|
752,534
|
1,076,042
|
|
6. Phải trả người lao động
|
366,560
|
487,168
|
286,542
|
362,482
|
458,849
|
|
7. Chi phí phải trả
|
1,404,380
|
1,284,989
|
1,406,999
|
1,439,024
|
1,640,616
|
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
596,015
|
535,652
|
418,668
|
532,292
|
1,256,537
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
105,677
|
111,981
|
120,360
|
125,120
|
142,070
|
|
II. Nợ dài hạn
|
13,526,087
|
13,552,611
|
15,076,137
|
16,100,868
|
17,672,666
|
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
13,257
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
370,028
|
298,592
|
303,859
|
207,356
|
168,978
|
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
8,070,456
|
8,331,828
|
9,820,505
|
10,851,235
|
12,422,075
|
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
613,189
|
630,624
|
640,094
|
684,333
|
698,982
|
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
513,516
|
516,005
|
513,631
|
567,213
|
564,991
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
22,623,069
|
23,255,528
|
24,703,943
|
25,263,495
|
27,625,982
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
22,581,399
|
23,216,546
|
24,665,439
|
25,225,470
|
27,588,434
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
8,594,298
|
8,594,298
|
8,594,298
|
9,023,989
|
9,023,989
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
663,004
|
663,004
|
663,004
|
662,913
|
662,913
|
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
77,389
|
77,389
|
77,389
|
77,389
|
77,389
|
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
6,610
|
14,588
|
20,638
|
21,035
|
24,504
|
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
655,600
|
655,600
|
655,802
|
728,052
|
728,052
|
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
3,390,017
|
3,944,941
|
4,342,015
|
4,085,329
|
5,616,456
|
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
41,670
|
38,982
|
38,504
|
38,026
|
37,547
|
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
298,028
|
267,613
|
270,826
|
306,516
|
298,159
|
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
38,982
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
41,670
|
0
|
38,504
|
38,026
|
37,547
|
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
9,194,482
|
9,266,727
|
10,312,294
|
10,626,762
|
11,455,132
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
53,616,968
|
53,803,338
|
56,517,726
|
59,181,326
|
65,251,034
|