TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
22,400,453
|
23,343,385
|
22,911,987
|
25,588,183
|
26,574,958
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
4,315,827
|
2,706,337
|
4,073,932
|
4,254,130
|
3,817,208
|
1. Tiền
|
3,626,000
|
1,632,300
|
2,040,479
|
2,045,140
|
2,887,208
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
689,827
|
1,074,037
|
2,033,453
|
2,208,990
|
930,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
3,945,345
|
5,449,757
|
5,049,686
|
5,958,545
|
6,988,528
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
3,208,356
|
4,994,039
|
4,547,633
|
4,813,502
|
5,012,258
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-13,657
|
-46,667
|
-23,976
|
-41,163
|
-21,497
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
3,696,636
|
4,611,367
|
4,118,280
|
4,795,668
|
4,424,670
|
1. Phải thu khách hàng
|
2,296,746
|
2,509,856
|
2,349,313
|
2,712,598
|
2,509,468
|
2. Trả trước cho người bán
|
802,880
|
1,049,671
|
1,214,216
|
1,786,653
|
1,386,595
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
592,162
|
994,639
|
870,713
|
719,127
|
954,853
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-488,151
|
-483,229
|
-491,037
|
-515,661
|
-539,196
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
9,289,693
|
9,356,392
|
8,679,518
|
9,489,948
|
10,115,894
|
1. Hàng tồn kho
|
9,467,865
|
9,555,597
|
8,874,264
|
9,678,157
|
10,379,934
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-178,172
|
-199,206
|
-194,746
|
-188,210
|
-264,040
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,152,952
|
1,219,533
|
990,572
|
1,089,892
|
1,228,658
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
120,794
|
160,904
|
69,625
|
86,302
|
145,046
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
964,661
|
1,010,293
|
872,398
|
920,986
|
1,026,986
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
67,498
|
48,336
|
48,549
|
82,604
|
56,625
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
30,040,552
|
30,273,583
|
30,891,351
|
30,929,543
|
32,686,247
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,282,698
|
1,308,227
|
1,347,052
|
1,535,665
|
2,166,486
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
10,724
|
21,180
|
10,675
|
9,388
|
6,659
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
289,690
|
289,850
|
291,304
|
443,330
|
1,197,795
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-88,790
|
II. Tài sản cố định
|
13,214,779
|
13,923,756
|
13,871,774
|
13,623,725
|
14,188,916
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
12,335,912
|
13,047,389
|
12,976,977
|
12,752,420
|
13,265,658
|
- Nguyên giá
|
23,509,580
|
24,514,301
|
24,646,496
|
24,737,271
|
27,046,189
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-11,173,668
|
-11,466,912
|
-11,669,518
|
-11,984,851
|
-13,780,531
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
265,515
|
267,523
|
288,114
|
267,141
|
258,149
|
- Nguyên giá
|
305,683
|
318,133
|
335,806
|
331,401
|
306,829
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-40,168
|
-50,611
|
-47,692
|
-64,260
|
-48,681
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
613,352
|
608,844
|
606,683
|
604,164
|
665,110
|
- Nguyên giá
|
819,584
|
824,992
|
832,837
|
841,584
|
1,014,615
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-206,232
|
-216,148
|
-226,154
|
-237,420
|
-349,505
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
2,559,151
|
2,527,145
|
2,516,202
|
2,630,966
|
2,741,904
|
- Nguyên giá
|
13,535,859
|
13,674,249
|
13,989,083
|
14,775,662
|
14,883,030
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10,976,707
|
-11,147,104
|
-11,472,881
|
-12,144,696
|
-12,141,126
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
2,718,023
|
2,704,106
|
2,989,756
|
2,937,442
|
3,041,080
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
2,578,808
|
2,564,889
|
2,855,790
|
2,802,051
|
2,905,688
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
138,678
|
138,678
|
133,428
|
201,310
|
201,310
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1,215
|
-1,214
|
-1,214
|
-67,671
|
-67,671
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,292,769
|
1,278,157
|
1,176,169
|
1,222,794
|
1,414,709
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,139,840
|
1,110,029
|
1,012,493
|
1,035,852
|
1,180,485
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
148,095
|
163,293
|
158,841
|
182,107
|
186,501
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
4,835
|
4,835
|
4,835
|
4,835
|
47,723
|
VI. Lợi thế thương mại
|
1,161,857
|
1,109,915
|
1,057,973
|
1,007,000
|
1,012,255
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
52,441,005
|
53,616,968
|
53,803,338
|
56,517,726
|
59,261,206
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
30,163,011
|
30,993,898
|
30,547,810
|
31,813,783
|
33,975,052
|
I. Nợ ngắn hạn
|
16,791,078
|
17,467,811
|
16,995,199
|
16,737,645
|
17,877,142
|
1. Vay và nợ ngắn
|
9,213,933
|
9,876,099
|
8,213,818
|
9,671,375
|
9,313,662
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
2,704,697
|
2,776,832
|
3,156,464
|
2,325,871
|
3,289,580
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,238,237
|
1,185,548
|
2,189,197
|
1,745,958
|
1,637,630
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
544,851
|
807,823
|
664,212
|
365,176
|
752,609
|
6. Phải trả người lao động
|
303,078
|
366,560
|
487,168
|
286,542
|
361,766
|
7. Chi phí phải trả
|
1,217,617
|
1,404,380
|
1,284,989
|
1,406,999
|
1,444,712
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,060,777
|
596,015
|
535,652
|
418,668
|
527,720
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
127,983
|
105,677
|
111,981
|
120,360
|
125,120
|
II. Nợ dài hạn
|
13,371,933
|
13,526,087
|
13,552,611
|
15,076,137
|
16,097,910
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
17,759
|
13,257
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
280,308
|
370,028
|
298,592
|
303,859
|
224,488
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
8,113,802
|
8,070,456
|
8,331,828
|
9,820,505
|
10,804,817
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
611,201
|
613,189
|
630,624
|
640,094
|
665,321
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
489,625
|
513,516
|
516,005
|
513,631
|
567,280
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
22,277,994
|
22,623,069
|
23,255,528
|
24,703,943
|
25,286,154
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
22,235,846
|
22,581,399
|
23,216,546
|
24,665,439
|
25,248,128
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
8,514,958
|
8,594,298
|
8,594,298
|
8,594,298
|
9,023,989
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
663,218
|
663,004
|
663,004
|
663,004
|
662,913
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
77,389
|
77,389
|
77,389
|
77,389
|
77,389
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
18,039
|
6,610
|
14,588
|
20,638
|
24,244
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
655,397
|
655,600
|
655,600
|
655,802
|
726,916
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
3,294,512
|
3,390,017
|
3,944,941
|
4,342,015
|
4,094,955
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
42,148
|
41,670
|
38,982
|
38,504
|
38,026
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
329,566
|
298,028
|
267,613
|
270,826
|
306,516
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
38,982
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
42,148
|
41,670
|
0
|
38,504
|
38,026
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
9,012,333
|
9,194,482
|
9,266,727
|
10,312,294
|
10,637,722
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
52,441,005
|
53,616,968
|
53,803,338
|
56,517,726
|
59,261,206
|