TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
20,260,815
|
19,474,642
|
22,400,453
|
23,343,385
|
22,911,987
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3,315,751
|
3,212,076
|
4,315,827
|
2,706,337
|
4,073,932
|
1. Tiền
|
2,303,491
|
2,415,118
|
3,626,000
|
1,632,300
|
2,040,479
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1,012,260
|
796,958
|
689,827
|
1,074,037
|
2,033,453
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
4,120,213
|
3,186,205
|
3,945,345
|
5,449,757
|
5,049,686
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
3,385,232
|
2,455,715
|
3,208,356
|
4,994,039
|
4,547,633
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-31,239
|
-9,754
|
-13,657
|
-46,667
|
-23,976
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
3,425,216
|
3,673,310
|
3,696,636
|
4,611,367
|
4,118,280
|
1. Phải thu khách hàng
|
2,704,658
|
2,733,388
|
2,296,746
|
2,509,856
|
2,349,313
|
2. Trả trước cho người bán
|
561,093
|
656,118
|
802,880
|
1,049,671
|
1,214,216
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
688,741
|
811,729
|
592,162
|
994,639
|
870,713
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-533,776
|
-532,425
|
-488,151
|
-483,229
|
-491,037
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
8,324,637
|
8,357,971
|
9,289,693
|
9,356,392
|
8,679,518
|
1. Hàng tồn kho
|
8,589,313
|
8,593,736
|
9,467,865
|
9,555,597
|
8,874,264
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-264,677
|
-235,765
|
-178,172
|
-199,206
|
-194,746
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,074,998
|
1,045,081
|
1,152,952
|
1,219,533
|
990,572
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
73,776
|
118,321
|
120,794
|
160,904
|
69,625
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
905,024
|
872,114
|
964,661
|
1,010,293
|
872,398
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
96,197
|
54,646
|
67,498
|
48,336
|
48,549
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
34,815,341
|
34,418,695
|
30,040,552
|
30,273,583
|
30,891,351
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
811,535
|
824,463
|
1,282,698
|
1,308,227
|
1,347,052
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
7,168
|
7,168
|
10,724
|
21,180
|
10,675
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
282,851
|
270,075
|
289,690
|
289,850
|
291,304
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
18,799,448
|
18,502,376
|
13,214,779
|
13,923,756
|
13,871,774
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
17,863,284
|
17,589,205
|
12,335,912
|
13,047,389
|
12,976,977
|
- Nguyên giá
|
29,445,826
|
29,558,214
|
23,509,580
|
24,514,301
|
24,646,496
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-11,582,542
|
-11,969,009
|
-11,173,668
|
-11,466,912
|
-11,669,518
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
309,052
|
295,533
|
265,515
|
267,523
|
288,114
|
- Nguyên giá
|
349,481
|
347,099
|
305,683
|
318,133
|
335,806
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-40,429
|
-51,566
|
-40,168
|
-50,611
|
-47,692
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
627,112
|
617,638
|
613,352
|
608,844
|
606,683
|
- Nguyên giá
|
814,346
|
814,046
|
819,584
|
824,992
|
832,837
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-187,234
|
-196,409
|
-206,232
|
-216,148
|
-226,154
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
2,584,964
|
2,580,484
|
2,559,151
|
2,527,145
|
2,516,202
|
- Nguyên giá
|
12,764,234
|
13,035,922
|
13,535,859
|
13,674,249
|
13,989,083
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10,179,270
|
-10,455,438
|
-10,976,707
|
-11,147,104
|
-11,472,881
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
2,683,388
|
2,631,833
|
2,718,023
|
2,704,106
|
2,989,756
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
2,544,172
|
2,492,618
|
2,578,808
|
2,564,889
|
2,855,790
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
138,678
|
138,678
|
138,678
|
138,678
|
133,428
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1,215
|
-1,215
|
-1,215
|
-1,214
|
-1,214
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,344,467
|
1,227,656
|
1,292,769
|
1,278,157
|
1,176,169
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,210,869
|
1,086,110
|
1,139,840
|
1,110,029
|
1,012,493
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
128,286
|
136,233
|
148,095
|
163,293
|
158,841
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
5,312
|
5,312
|
4,835
|
4,835
|
4,835
|
VI. Lợi thế thương mại
|
1,265,740
|
1,213,798
|
1,161,857
|
1,109,915
|
1,057,973
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
55,076,156
|
53,893,336
|
52,441,005
|
53,616,968
|
53,803,338
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
33,851,526
|
32,459,085
|
30,163,011
|
30,993,898
|
30,547,810
|
I. Nợ ngắn hạn
|
18,716,915
|
16,756,098
|
16,791,078
|
17,467,811
|
16,995,199
|
1. Vay và nợ ngắn
|
9,862,872
|
9,278,025
|
9,213,933
|
9,876,099
|
8,213,818
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
2,318,778
|
2,328,337
|
2,704,697
|
2,776,832
|
3,156,464
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,818,576
|
1,109,497
|
1,238,237
|
1,185,548
|
2,189,197
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
509,343
|
305,205
|
544,851
|
807,823
|
664,212
|
6. Phải trả người lao động
|
444,447
|
199,093
|
303,078
|
366,560
|
487,168
|
7. Chi phí phải trả
|
1,150,438
|
1,254,598
|
1,217,617
|
1,404,380
|
1,284,989
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
2,215,036
|
1,887,678
|
1,060,777
|
596,015
|
535,652
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
97,930
|
117,481
|
127,983
|
105,677
|
111,981
|
II. Nợ dài hạn
|
15,134,610
|
15,702,987
|
13,371,933
|
13,526,087
|
13,552,611
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
77,882
|
17,759
|
13,257
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
64,024
|
67,099
|
280,308
|
370,028
|
298,592
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
10,127,335
|
10,769,892
|
8,113,802
|
8,070,456
|
8,331,828
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
607,775
|
608,796
|
611,201
|
613,189
|
630,624
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
489,879
|
479,426
|
489,625
|
513,516
|
516,005
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
21,224,630
|
21,434,252
|
22,277,994
|
22,623,069
|
23,255,528
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
21,180,072
|
21,390,368
|
22,235,846
|
22,581,399
|
23,216,546
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
8,514,958
|
8,514,958
|
8,514,958
|
8,594,298
|
8,594,298
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
663,218
|
663,218
|
663,218
|
663,004
|
663,004
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
77,389
|
77,389
|
77,389
|
77,389
|
77,389
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
4,095
|
7,511
|
18,039
|
6,610
|
14,588
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
431,805
|
432,783
|
655,397
|
655,600
|
655,600
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
2,616,993
|
2,719,711
|
3,294,512
|
3,390,017
|
3,944,941
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
44,558
|
43,884
|
42,148
|
41,670
|
38,982
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
248,843
|
233,663
|
329,566
|
298,028
|
267,613
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
38,982
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
44,558
|
43,884
|
42,148
|
41,670
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
8,871,614
|
8,974,797
|
9,012,333
|
9,194,482
|
9,266,727
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
55,076,156
|
53,893,336
|
52,441,005
|
53,616,968
|
53,803,338
|