I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
9,931
|
385,033
|
1,385,031
|
501,624
|
1,346,192
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
1,121,986
|
1,264,737
|
-67,517
|
892,285
|
750,141
|
- Khấu hao TSCĐ
|
756,064
|
1,001,755
|
683,661
|
537,575
|
715,510
|
- Các khoản dự phòng
|
81,453
|
-42,229
|
-23,529
|
50,706
|
-9,864
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-18,269
|
34,736
|
24,122
|
-2,142
|
7,633
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-33,211
|
-38,128
|
-1,030,865
|
55,384
|
-225,537
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
335,950
|
308,604
|
279,094
|
250,761
|
262,400
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
1,131,917
|
1,649,770
|
1,317,513
|
1,393,909
|
2,096,332
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
851,189
|
-149,758
|
60,951
|
-865,108
|
200,524
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
77,256
|
-5,436
|
-873,652
|
-87,732
|
627,871
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-269,939
|
-1,228,198
|
-177,873
|
320,671
|
1,027,304
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
80,546
|
80,379
|
-193,306
|
-10,299
|
182,340
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
-1,289,269
|
929,517
|
-752,640
|
-1,785,683
|
446,406
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-345,508
|
-288,111
|
-299,128
|
-232,044
|
-279,395
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-114,300
|
-340,571
|
-31,534
|
-48,305
|
-371,751
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
75,039
|
-28,730
|
-12,078
|
-35,582
|
3,842
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
196,932
|
618,863
|
-961,747
|
-1,350,175
|
3,933,473
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,458,345
|
-808,983
|
-653,636
|
-1,177,070
|
-1,136,912
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1,507
|
1,053
|
1,129
|
898
|
63
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-649,075
|
-28,551
|
-534,255
|
839,625
|
-1,699,862
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
556,553
|
31,979
|
14,189
|
-485,064
|
1,976,823
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
-57,977
|
-282,162
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
2,860,017
|
-78,817
|
151,965
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
32,794
|
73,231
|
44,872
|
11,482
|
111,396
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1,516,567
|
-731,271
|
1,732,317
|
-946,923
|
-878,689
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
2,000
|
1,456
|
|
79,126
|
3,450
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
7,589,748
|
7,099,209
|
8,315,932
|
6,822,818
|
7,018,871
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-6,421,811
|
-7,030,400
|
-7,795,118
|
-6,202,361
|
-8,381,690
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-17,685
|
-13,037
|
-21,683
|
-3,577
|
-18,733
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-410,916
|
-44,506
|
-160,662
|
-7,639
|
-311,008
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
741,334
|
12,721
|
338,468
|
688,367
|
-1,689,111
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-578,301
|
-99,687
|
1,109,039
|
-1,608,731
|
1,365,673
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
3,895,461
|
3,312,662
|
3,212,076
|
4,315,827
|
2,706,337
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-1,409
|
-900
|
713
|
-759
|
1,922
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
3,315,751
|
3,212,076
|
4,321,827
|
2,706,337
|
4,073,932
|