I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1,385,031
|
501,624
|
1,346,192
|
645,518
|
1,552,532
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-67,517
|
892,285
|
750,141
|
1,222,894
|
609,261
|
- Khấu hao TSCĐ
|
683,661
|
537,575
|
715,510
|
1,043,993
|
384,041
|
- Các khoản dự phòng
|
-23,529
|
50,706
|
-9,864
|
-28,382
|
131,246
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
24,122
|
-2,142
|
7,633
|
593
|
-1,224
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1,030,865
|
55,384
|
-225,537
|
-42,672
|
-181,730
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
279,094
|
250,761
|
262,400
|
249,361
|
276,929
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
1,317,513
|
1,393,909
|
2,096,332
|
1,868,412
|
2,161,793
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
60,951
|
-865,108
|
200,524
|
-950,766
|
-379,867
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-873,652
|
-87,732
|
627,871
|
-407,745
|
-459,660
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-177,873
|
320,671
|
1,027,304
|
-632,414
|
1,434,365
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-193,306
|
-10,299
|
182,340
|
-32,320
|
-199,944
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
-752,640
|
-1,785,683
|
446,406
|
-265,869
|
-198,756
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-299,128
|
-232,044
|
-279,395
|
-218,314
|
-270,879
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-31,534
|
-48,305
|
-371,751
|
-523,603
|
-12,902
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-12,078
|
-35,582
|
3,842
|
-32,765
|
-73,190
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-961,747
|
-1,350,175
|
3,933,473
|
-1,195,383
|
2,000,959
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-653,636
|
-1,177,070
|
-1,136,912
|
-1,441,762
|
-1,220,028
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1,129
|
898
|
63
|
435
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-534,255
|
839,625
|
-1,699,862
|
-154,769
|
-1,680,547
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
14,189
|
-485,064
|
1,976,823
|
466,617
|
-69,721
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
-57,977
|
-282,162
|
-960,751
|
466,412
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
2,860,017
|
-78,817
|
151,965
|
405,884
|
-52,569
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
44,872
|
11,482
|
111,396
|
98,773
|
51,850
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1,732,317
|
-946,923
|
-878,689
|
-1,585,573
|
-2,504,603
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
79,126
|
3,450
|
49,844
|
171,500
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
8,315,932
|
6,822,818
|
7,018,871
|
8,747,355
|
8,728,930
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-7,795,118
|
-6,202,361
|
-8,381,690
|
-5,791,059
|
-8,103,394
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-21,683
|
-3,577
|
-18,733
|
-10,739
|
-29,615
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-160,662
|
-7,639
|
-311,008
|
-34,423
|
-702,493
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
338,468
|
688,367
|
-1,689,111
|
2,960,977
|
64,928
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1,109,039
|
-1,608,731
|
1,365,673
|
180,021
|
-438,716
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
3,212,076
|
4,315,827
|
2,706,337
|
4,074,202
|
4,254,130
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
713
|
-759
|
1,922
|
-93
|
1,794
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
4,321,827
|
2,706,337
|
4,073,932
|
4,254,130
|
3,817,208
|