I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
1,745,484
|
3,245,205
|
2,212,005
|
2,593,562
|
2,069,978
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-1,771,610
|
-3,001,961
|
-1,874,929
|
-1,837,672
|
-1,859,759
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-128,550
|
-68,365
|
-97,745
|
-140,442
|
-172,916
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-16,943
|
-19,828
|
-4,830
|
-27,187
|
-8,799
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-51,920
|
-12,133
|
-29,195
|
-33,453
|
-38,444
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
132,618
|
88,501
|
225,871
|
-221,699
|
117,177
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-198,920
|
2,561
|
-237,726
|
85,195
|
-251,122
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-289,841
|
233,981
|
193,452
|
418,302
|
-143,885
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-24,650
|
-27,145
|
-39,970
|
-93,521
|
-24,923
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
47
|
4,212
|
3,758
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-56,945
|
-126,073
|
-117,192
|
69,111
|
-56,690
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
85,255
|
109,459
|
0
|
18,966
|
42,200
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-18,400
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
102
|
-102
|
0
|
73,517
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
194,824
|
-105,627
|
1,673
|
-33,924
|
5,728
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
198,586
|
-149,441
|
-151,276
|
37,907
|
-52,085
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10,378
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
360,946
|
646,860
|
597,034
|
616,497
|
597,183
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-306,596
|
-571,244
|
-651,394
|
-741,088
|
-654,784
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-166,608
|
-13
|
0
|
-2
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
54,350
|
-90,992
|
-54,373
|
-124,591
|
-47,224
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-36,906
|
-6,452
|
-12,198
|
331,618
|
-243,193
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
494,352
|
457,447
|
451,095
|
438,821
|
770,928
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
101
|
-76
|
488
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
457,447
|
451,095
|
438,821
|
770,928
|
527,734
|