I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1,186,708
|
2,054,428
|
2,093,428
|
1,398,101
|
3,615,942
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
878,385
|
2,702,312
|
4,519,846
|
5,561,440
|
2,776,657
|
- Khấu hao TSCĐ
|
666,847
|
2,319,004
|
3,331,872
|
4,197,043
|
2,938,507
|
- Các khoản dự phòng
|
1,115
|
172,502
|
84,098
|
95,313
|
-20,837
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-7,775
|
11,680
|
45,883
|
50,176
|
1,549
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-547,939
|
-925,917
|
-478,588
|
-197,834
|
-1,243,249
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
766,137
|
1,125,042
|
1,436,581
|
1,416,743
|
1,100,688
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
100,000
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
2,065,093
|
4,756,740
|
6,613,274
|
6,959,541
|
6,392,599
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-1,652,346
|
1,004,486
|
703,751
|
378,607
|
-630,229
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-102,838
|
-3,799,091
|
2,362,466
|
692,511
|
-338,950
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
1,886,670
|
2,623,017
|
-4,681,381
|
-554,085
|
-192,830
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-19,883
|
-109,324
|
14,889
|
70,610
|
59,114
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
-730,211
|
-5,436,267
|
4,882,227
|
-1,213,867
|
-1,162,401
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-738,322
|
-1,105,263
|
-1,455,558
|
-1,395,698
|
-1,092,285
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-221,733
|
-381,801
|
-527,205
|
-456,946
|
-792,161
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1,966
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-20,900
|
-64,212
|
-127,161
|
9,053
|
-72,548
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
467,498
|
-2,511,713
|
7,785,302
|
4,489,726
|
2,170,308
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,967,733
|
-7,847,346
|
-4,023,184
|
-5,364,589
|
-3,667,771
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
9,362
|
6,482
|
53,409
|
4,769
|
2,458
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-95,510
|
-632,366
|
-920,645
|
-1,187,833
|
-1,980,341
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
117,148
|
426,781
|
892,040
|
275,610
|
2,199,225
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-3,303,974
|
542,283
|
-150,009
|
-1,261,433
|
-340,139
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
1,932,200
|
1,377,098
|
519,914
|
0
|
2,916,854
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
272,034
|
226,600
|
534,881
|
587,990
|
245,429
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-3,036,472
|
-5,900,469
|
-3,093,594
|
-6,945,484
|
-624,283
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
148,136
|
5,267,467
|
208,124
|
309,005
|
84,032
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-299,968
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
20,903,301
|
32,174,886
|
19,459,999
|
23,141,371
|
26,821,871
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-17,487,021
|
-25,382,140
|
-24,680,274
|
-19,956,270
|
-27,103,925
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
-75,730
|
-59,919
|
-51,352
|
-67,071
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-54,653
|
-350,040
|
-1,369,435
|
-824,604
|
-522,626
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
3,209,796
|
11,634,444
|
-6,441,506
|
2,618,151
|
-787,720
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
640,823
|
3,222,261
|
-1,749,797
|
162,393
|
758,305
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
920,972
|
1,559,240
|
4,906,108
|
3,156,251
|
3,312,662
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-33
|
20
|
5,391
|
-2,892
|
2,965
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,561,762
|
4,781,521
|
3,161,701
|
3,315,751
|
4,073,932
|