|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2,867,974
|
2,751,058
|
2,973,556
|
2,977,927
|
3,126,722
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
412,673
|
484,489
|
456,367
|
348,845
|
378,321
|
|
1. Tiền
|
98,283
|
95,456
|
73,443
|
92,319
|
145,708
|
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
314,390
|
389,033
|
382,925
|
256,525
|
232,613
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
445,764
|
280,120
|
522,120
|
506,744
|
466,088
|
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
64,058
|
64,058
|
64,058
|
64,058
|
64,058
|
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-41,025
|
-46,028
|
-46,028
|
-51,405
|
-51,405
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
284,980
|
255,044
|
257,861
|
285,119
|
324,642
|
|
1. Phải thu khách hàng
|
85,745
|
74,855
|
43,560
|
46,051
|
72,265
|
|
2. Trả trước cho người bán
|
155,987
|
150,916
|
154,522
|
169,407
|
185,161
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Các khoản phải thu khác
|
0
|
46,205
|
59,778
|
69,662
|
67,215
|
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,640,012
|
1,644,019
|
1,676,449
|
1,768,085
|
1,881,037
|
|
1. Hàng tồn kho
|
1,640,012
|
1,644,019
|
1,676,449
|
1,768,085
|
1,881,037
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
84,545
|
87,387
|
60,759
|
69,134
|
76,635
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,259
|
1,738
|
1,250
|
1,912
|
1,544
|
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
80,858
|
83,778
|
57,904
|
65,673
|
73,543
|
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,429
|
1,871
|
1,606
|
1,549
|
1,549
|
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
449,598
|
507,809
|
494,509
|
497,223
|
503,728
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2,115
|
18,896
|
2,099
|
2,124
|
1,924
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
1,865
|
18,646
|
250
|
1,874
|
1,674
|
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
1,849
|
0
|
0
|
|
II. Tài sản cố định
|
239,305
|
237,831
|
237,445
|
234,127
|
225,398
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
212,759
|
211,637
|
211,562
|
208,608
|
200,217
|
|
- Nguyên giá
|
412,366
|
417,526
|
419,099
|
421,377
|
415,237
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-199,607
|
-205,889
|
-207,537
|
-212,769
|
-215,020
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
26,546
|
26,195
|
25,884
|
25,519
|
25,181
|
|
- Nguyên giá
|
33,271
|
33,258
|
33,258
|
33,258
|
33,258
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6,725
|
-7,063
|
-7,374
|
-7,739
|
-8,076
|
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
46,888
|
44,864
|
44,864
|
44,843
|
44,843
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
21,888
|
21,864
|
21,864
|
21,843
|
21,843
|
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
25,000
|
23,000
|
23,000
|
23,000
|
23,000
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
41,062
|
76,948
|
76,298
|
79,643
|
86,315
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
41,054
|
76,922
|
76,298
|
79,643
|
86,315
|
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
8
|
26
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VI. Lợi thế thương mại
|
96,001
|
91,939
|
91,939
|
83,815
|
79,754
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3,317,573
|
3,258,868
|
3,468,065
|
3,475,150
|
3,630,450
|
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
760,786
|
698,084
|
920,859
|
1,001,101
|
1,190,881
|
|
I. Nợ ngắn hạn
|
493,390
|
428,730
|
359,629
|
386,432
|
570,078
|
|
1. Vay và nợ ngắn
|
64,850
|
76,500
|
87,450
|
137,561
|
306,834
|
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán
|
321,195
|
238,128
|
130,673
|
92,258
|
100,192
|
|
4. Người mua trả tiền trước
|
32,721
|
32,737
|
40,040
|
45,032
|
50,401
|
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
7,392
|
12,838
|
5,101
|
7,785
|
9,254
|
|
6. Phải trả người lao động
|
19,486
|
22,724
|
12,749
|
15,133
|
18,347
|
|
7. Chi phí phải trả
|
23
|
3,458
|
42
|
4,480
|
227
|
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
47,677
|
42,000
|
83,528
|
84,137
|
84,775
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nợ dài hạn
|
267,397
|
269,353
|
561,230
|
614,669
|
620,802
|
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
2,402
|
2,402
|
2,402
|
2,402
|
2,451
|
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
264,994
|
266,951
|
558,800
|
612,239
|
618,323
|
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
28
|
28
|
28
|
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2,556,786
|
2,560,784
|
2,547,206
|
2,474,050
|
2,439,570
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2,556,786
|
2,560,784
|
2,547,206
|
2,474,050
|
2,439,570
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
699,500
|
1,016,001
|
1,016,001
|
1,016,001
|
1,016,001
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
647,659
|
647,659
|
647,659
|
647,659
|
647,659
|
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-41,434
|
-41,472
|
-50,342
|
-50,342
|
-50,342
|
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
26,760
|
25,505
|
24,251
|
22,996
|
21,742
|
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
213
|
143
|
138
|
62
|
17
|
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1,139,232
|
828,038
|
825,351
|
754,473
|
721,952
|
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
46
|
46
|
46
|
46
|
46
|
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
84,856
|
84,911
|
84,149
|
83,201
|
82,542
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3,317,573
|
3,258,868
|
3,468,065
|
3,475,150
|
3,630,450
|