TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2,875,258
|
2,896,494
|
2,910,277
|
2,867,974
|
2,751,058
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
674,805
|
539,072
|
542,128
|
412,673
|
484,489
|
1. Tiền
|
66,805
|
125,702
|
108,401
|
98,283
|
95,456
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
608,000
|
413,370
|
433,727
|
314,390
|
389,033
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
222,264
|
384,955
|
420,764
|
445,764
|
280,120
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
64,058
|
64,058
|
64,058
|
64,058
|
64,058
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-42,524
|
-39,833
|
-41,025
|
-41,025
|
-46,028
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
437,221
|
423,121
|
285,099
|
284,980
|
255,044
|
1. Phải thu khách hàng
|
154,733
|
99,031
|
90,688
|
85,745
|
74,855
|
2. Trả trước cho người bán
|
118,083
|
150,703
|
155,810
|
155,987
|
150,916
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
164,405
|
173,387
|
38,601
|
0
|
46,205
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,364,068
|
1,377,288
|
1,587,095
|
1,640,012
|
1,644,019
|
1. Hàng tồn kho
|
1,364,068
|
1,377,288
|
1,587,095
|
1,640,012
|
1,644,019
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
176,900
|
172,058
|
75,191
|
84,545
|
87,387
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,350
|
1,539
|
1,017
|
2,259
|
1,738
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
169,433
|
168,807
|
71,823
|
80,858
|
83,778
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
5,117
|
1,712
|
2,350
|
1,429
|
1,871
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
483,979
|
469,402
|
458,357
|
449,598
|
507,809
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2,725
|
2,115
|
2,115
|
2,115
|
18,896
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
2,725
|
2,115
|
2,115
|
1,865
|
18,646
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
249,253
|
251,300
|
245,536
|
239,305
|
237,831
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
221,694
|
224,079
|
218,652
|
212,759
|
211,637
|
- Nguyên giá
|
402,417
|
412,290
|
412,032
|
412,366
|
417,526
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-180,723
|
-188,211
|
-193,380
|
-199,607
|
-205,889
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
27,560
|
27,222
|
26,884
|
26,546
|
26,195
|
- Nguyên giá
|
33,271
|
33,271
|
33,271
|
33,271
|
33,258
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5,712
|
-6,050
|
-6,387
|
-6,725
|
-7,063
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
46,913
|
46,913
|
46,888
|
46,888
|
44,864
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
21,913
|
21,913
|
21,888
|
21,888
|
21,864
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
25,000
|
25,000
|
25,000
|
25,000
|
23,000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
46,265
|
43,660
|
42,466
|
41,062
|
76,948
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
46,257
|
43,652
|
42,458
|
41,054
|
76,922
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
8
|
8
|
8
|
8
|
26
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
108,187
|
104,125
|
100,063
|
96,001
|
91,939
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3,359,237
|
3,365,896
|
3,368,634
|
3,317,573
|
3,258,868
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
816,479
|
817,669
|
820,038
|
760,786
|
698,084
|
I. Nợ ngắn hạn
|
644,391
|
587,083
|
563,546
|
493,390
|
428,730
|
1. Vay và nợ ngắn
|
119,900
|
149,891
|
117,914
|
64,850
|
76,500
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
373,181
|
312,512
|
338,781
|
321,195
|
238,128
|
4. Người mua trả tiền trước
|
45,411
|
45,433
|
32,696
|
32,721
|
32,737
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
16,430
|
3,554
|
8,936
|
7,392
|
12,838
|
6. Phải trả người lao động
|
22,222
|
14,380
|
16,011
|
19,486
|
22,724
|
7. Chi phí phải trả
|
447
|
23
|
2,340
|
23
|
3,458
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
66,755
|
61,243
|
46,822
|
47,677
|
42,000
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
172,087
|
230,586
|
256,492
|
267,397
|
269,353
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
2,089
|
2,477
|
2,402
|
2,402
|
2,402
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
169,998
|
228,109
|
254,090
|
264,994
|
266,951
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2,542,758
|
2,548,227
|
2,548,596
|
2,556,786
|
2,560,784
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2,542,758
|
2,548,227
|
2,548,596
|
2,556,786
|
2,560,784
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
700,000
|
700,000
|
699,500
|
699,500
|
1,016,001
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
647,645
|
647,645
|
647,645
|
647,659
|
647,659
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-41,441
|
-41,441
|
-41,441
|
-41,434
|
-41,472
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
30,523
|
29,268
|
28,014
|
26,760
|
25,505
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
328
|
328
|
287
|
213
|
143
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1,122,356
|
1,127,041
|
1,129,107
|
1,139,232
|
828,038
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
46
|
46
|
46
|
46
|
46
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
83,347
|
85,385
|
85,484
|
84,856
|
84,911
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3,359,237
|
3,365,896
|
3,368,634
|
3,317,573
|
3,258,868
|