単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 221,497 145,633 152,587 191,763 126,021
Các khoản giảm trừ doanh thu 560 27
Doanh thu thuần 221,497 145,072 152,587 191,736 126,021
Giá vốn hàng bán 174,258 124,021 121,453 144,970 103,274
Lợi nhuận gộp 47,238 21,052 31,134 46,766 22,747
Doanh thu hoạt động tài chính 8,383 20,107 21,769 20,556 15,774
Chi phí tài chính 7,129 14,214 7,971 14,384 1,986
Trong đó: Chi phí lãi vay 774 981 329 54
Chi phí bán hàng 1,716 827 1,847 1,490 1,019
Chi phí quản lý doanh nghiệp 43,029 38,475 38,116 49,400 29,965
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 3,748 -12,382 4,969 2,025 5,551
Thu nhập khác 7,300 24,852 3,256 40,156 344
Chi phí khác 2,186 2,735 2,163 13,626 574
Lợi nhuận khác 5,114 22,117 1,093 26,529 -231
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -25 -23
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 8,863 9,734 6,062 28,554 5,321
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,638 5,063 3,729 14,287 3,216
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -17
Chi phí thuế TNDN 1,638 5,063 3,729 14,270 3,216
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 7,224 4,672 2,333 14,285 2,105
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 2,038 -299 -628 55 -762
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 5,186 4,971 2,961 14,230 2,867
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)