単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 230,359 221,497 145,633 152,587 191,763
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 560 27
Doanh thu thuần 230,359 221,497 145,072 152,587 191,736
Giá vốn hàng bán 202,138 174,258 124,021 121,453 144,970
Lợi nhuận gộp 28,221 47,238 21,052 31,134 46,766
Doanh thu hoạt động tài chính 27,871 8,383 20,107 21,769 20,556
Chi phí tài chính 11,886 7,129 14,214 7,971 14,384
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,001 774 981 329 54
Chi phí bán hàng 991 1,716 827 1,847 1,490
Chi phí quản lý doanh nghiệp 38,908 43,029 38,475 38,116 49,400
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 4,257 3,748 -12,382 4,969 2,025
Thu nhập khác 103,943 7,300 24,852 3,256 40,156
Chi phí khác 3,171 2,186 2,735 2,163 13,626
Lợi nhuận khác 100,773 5,114 22,117 1,093 26,529
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -51 -25 -23
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 105,029 8,863 9,734 6,062 28,554
Chi phí thuế TNDN hiện hành 13,241 1,638 5,063 3,729 14,287
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 54 -17
Chi phí thuế TNDN 13,295 1,638 5,063 3,729 14,270
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 91,734 7,224 4,672 2,333 14,285
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 669 2,038 -299 -628 55
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 91,066 5,186 4,971 2,961 14,230
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)