Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
230,359
|
221,497
|
145,633
|
152,587
|
191,763
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
560
|
|
27
|
Doanh thu thuần
|
230,359
|
221,497
|
145,072
|
152,587
|
191,736
|
Giá vốn hàng bán
|
202,138
|
174,258
|
124,021
|
121,453
|
144,970
|
Lợi nhuận gộp
|
28,221
|
47,238
|
21,052
|
31,134
|
46,766
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
27,871
|
8,383
|
20,107
|
21,769
|
20,556
|
Chi phí tài chính
|
11,886
|
7,129
|
14,214
|
7,971
|
14,384
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,001
|
774
|
981
|
329
|
54
|
Chi phí bán hàng
|
991
|
1,716
|
827
|
1,847
|
1,490
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
38,908
|
43,029
|
38,475
|
38,116
|
49,400
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4,257
|
3,748
|
-12,382
|
4,969
|
2,025
|
Thu nhập khác
|
103,943
|
7,300
|
24,852
|
3,256
|
40,156
|
Chi phí khác
|
3,171
|
2,186
|
2,735
|
2,163
|
13,626
|
Lợi nhuận khác
|
100,773
|
5,114
|
22,117
|
1,093
|
26,529
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-51
|
|
-25
|
|
-23
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
105,029
|
8,863
|
9,734
|
6,062
|
28,554
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
13,241
|
1,638
|
5,063
|
3,729
|
14,287
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
54
|
|
|
|
-17
|
Chi phí thuế TNDN
|
13,295
|
1,638
|
5,063
|
3,729
|
14,270
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
91,734
|
7,224
|
4,672
|
2,333
|
14,285
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
669
|
2,038
|
-299
|
-628
|
55
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
91,066
|
5,186
|
4,971
|
2,961
|
14,230
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|