Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
3,456,731
|
4,150,320
|
3,166,640
|
936,396
|
711,479
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
35
|
0
|
587
|
Doanh thu thuần
|
3,456,731
|
4,150,320
|
3,166,605
|
936,396
|
710,892
|
Giá vốn hàng bán
|
2,820,761
|
3,396,358
|
2,632,541
|
875,313
|
564,702
|
Lợi nhuận gộp
|
635,970
|
753,963
|
534,064
|
61,083
|
146,190
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
62,226
|
85,128
|
446,735
|
110,199
|
70,815
|
Chi phí tài chính
|
47,015
|
62,975
|
236,152
|
62,412
|
43,698
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
14,756
|
16,230
|
20,954
|
9,419
|
2,138
|
Chi phí bán hàng
|
122,824
|
155,965
|
125,934
|
4,769
|
5,879
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
112,282
|
156,404
|
159,578
|
155,932
|
169,020
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
394,314
|
431,409
|
459,096
|
-51,882
|
-1,640
|
Thu nhập khác
|
3,092
|
8,263
|
4,320
|
108,477
|
75,564
|
Chi phí khác
|
3,678
|
6,985
|
4,208
|
7,546
|
20,710
|
Lợi nhuận khác
|
-586
|
1,278
|
112
|
100,931
|
54,854
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-21,762
|
-32,337
|
-41
|
-51
|
-49
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
393,728
|
432,687
|
459,208
|
49,049
|
53,213
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
89,921
|
110,532
|
84,848
|
22,011
|
25,640
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-4,236
|
-7,547
|
12,934
|
-1,029
|
-17
|
Chi phí thuế TNDN
|
85,685
|
102,985
|
97,782
|
20,982
|
25,623
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
308,043
|
329,702
|
361,425
|
28,067
|
27,591
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
452
|
329
|
-344
|
427
|
1,563
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
307,591
|
329,373
|
361,769
|
27,641
|
26,027
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|