単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 8,863 9,734 6,062 28,554 5,321
2. Điều chỉnh cho các khoản 6,022 -209 2,279 -11,925 -3,025
- Khấu hao TSCĐ 8,058 6,794 6,713 6,664 2,676
- Các khoản dự phòng -2,691 1,218 25 5,026
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -37 37 -16,841
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -119 -9,164 -4,827 -6,827 -5,701
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 774 981 329 54
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 14,885 9,525 8,341 16,630 2,296
- Tăng, giảm các khoản phải thu 57,445 111,761 -36,423 124,942 -58,746
- Tăng, giảm hàng tồn kho -8,163 -65,030 -40,792 -163,888 -45,926
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -100,667 -28,736 37,802 -40,066 27,913
- Tăng giảm chi phí trả trước -8,963 2,260 704 3,147 443
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -6,223 -7,908 -365 -54
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -12,524 -1,527 -5,428 -9,487 -10,558
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -1,380 -1,421 -1,454 -1,450 -1,386
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -65,591 18,923 -37,616 -70,226 -85,965
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -97 -1,604 -4,511 -18,362 -6,578
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 44 652 281 -50 30
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -50,000 -409,559 -95,000 -155,079 -270,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 188,000 70,000 290,000 28,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,000
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1,810 8,549 -438 7,888 3,585
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -48,244 -213,961 -29,667 126,396 -244,962
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 21 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành -500 0 -38
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 345,785 31,992 40,189 59,653 318,549
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -257,683 -17,987 -102,348 -44,050 -15,750
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 88,102 13,505 -62,139 15,565 302,799
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -25,734 -181,534 -129,422 71,734 -28,128
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 564,805 539,072 542,128 412,673 484,496
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 33 -33 82
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 539,072 357,571 412,673 484,489 456,367