単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 6,062 28,554 5,321 -69,369 -31,749
2. Điều chỉnh cho các khoản 2,279 -11,925 -3,025 7,002 4,530
- Khấu hao TSCĐ 6,713 6,664 2,676 8,395 6,347
- Các khoản dự phòng 25 5,026 5,377
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 37 -16,841 270 -270
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -4,827 -6,827 -5,701 -14,410 -7,940
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 329 54 7,370 6,394
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 8,341 16,630 2,296 -62,366 -27,219
- Tăng, giảm các khoản phải thu -36,423 124,942 -58,746 -78,689 -103,294
- Tăng, giảm hàng tồn kho -40,792 -163,888 -45,926 -91,637 -112,952
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 37,802 -40,066 27,913 27,627 68,875
- Tăng giảm chi phí trả trước 704 3,147 443 -3,482 -5,777
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -365 -54 0 -745
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -5,428 -9,487 -10,558 -1,306 -1,924
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -1,454 -1,450 -1,386 -1,493 -1,485
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -37,616 -70,226 -85,965 -211,347 -184,521
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -4,511 -18,362 -6,578 -15,436 -15,843
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 281 -50 30 728 7,632
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -95,000 -155,079 -270,000 54,000 -30,344
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 70,000 290,000 28,000 0 41,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,000 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia -438 7,888 3,585 4,943 6,233
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -29,667 126,396 -244,962 44,235 8,678
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 21 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 -38 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 40,189 59,653 318,549 75,295 224,868
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -102,348 -44,050 -15,750 -15,750 -19,505
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -62,139 15,565 302,799 59,545 205,363
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -129,422 71,734 -28,128 -107,567 29,520
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 542,128 412,673 484,496 456,367 348,845
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -33 82 44 -44
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 412,673 484,489 456,367 348,845 378,321