|
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
6,062
|
28,554
|
5,321
|
-69,369
|
-31,749
|
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
2,279
|
-11,925
|
-3,025
|
7,002
|
4,530
|
|
- Khấu hao TSCĐ
|
6,713
|
6,664
|
2,676
|
8,395
|
6,347
|
|
- Các khoản dự phòng
|
25
|
5,026
|
|
5,377
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
37
|
-16,841
|
|
270
|
-270
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-4,827
|
-6,827
|
-5,701
|
-14,410
|
-7,940
|
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
329
|
54
|
|
7,370
|
6,394
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
8,341
|
16,630
|
2,296
|
-62,366
|
-27,219
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-36,423
|
124,942
|
-58,746
|
-78,689
|
-103,294
|
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-40,792
|
-163,888
|
-45,926
|
-91,637
|
-112,952
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
37,802
|
-40,066
|
27,913
|
27,627
|
68,875
|
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
704
|
3,147
|
443
|
-3,482
|
-5,777
|
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-365
|
-54
|
|
0
|
-745
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-5,428
|
-9,487
|
-10,558
|
-1,306
|
-1,924
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,454
|
-1,450
|
-1,386
|
-1,493
|
-1,485
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-37,616
|
-70,226
|
-85,965
|
-211,347
|
-184,521
|
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-4,511
|
-18,362
|
-6,578
|
-15,436
|
-15,843
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
281
|
-50
|
30
|
728
|
7,632
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-95,000
|
-155,079
|
-270,000
|
54,000
|
-30,344
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
70,000
|
290,000
|
28,000
|
0
|
41,000
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
2,000
|
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-438
|
7,888
|
3,585
|
4,943
|
6,233
|
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-29,667
|
126,396
|
-244,962
|
44,235
|
8,678
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
21
|
0
|
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
-38
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
40,189
|
59,653
|
318,549
|
75,295
|
224,868
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-102,348
|
-44,050
|
-15,750
|
-15,750
|
-19,505
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
|
0
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-62,139
|
15,565
|
302,799
|
59,545
|
205,363
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-129,422
|
71,734
|
-28,128
|
-107,567
|
29,520
|
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
542,128
|
412,673
|
484,496
|
456,367
|
348,845
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-33
|
82
|
|
44
|
-44
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
412,673
|
484,489
|
456,367
|
348,845
|
378,321
|