I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
105,029
|
8,863
|
9,734
|
6,062
|
28,554
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
1,967
|
6,022
|
-209
|
2,279
|
-11,925
|
- Khấu hao TSCĐ
|
6,722
|
8,058
|
6,794
|
6,713
|
6,664
|
- Các khoản dự phòng
|
2,391
|
-2,691
|
1,218
|
25
|
5,026
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
6,042
|
|
-37
|
37
|
-16,841
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-14,189
|
-119
|
-9,164
|
-4,827
|
-6,827
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
1,001
|
774
|
981
|
329
|
54
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
106,996
|
14,885
|
9,525
|
8,341
|
16,630
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-63,097
|
57,445
|
111,761
|
-36,423
|
124,942
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
2,137
|
-8,163
|
-65,030
|
-40,792
|
-163,888
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-109,424
|
-100,667
|
-28,736
|
37,802
|
-40,066
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
6,852
|
-8,963
|
2,260
|
704
|
3,147
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
9,910
|
-6,223
|
-7,908
|
-365
|
-54
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3,349
|
-12,524
|
-1,527
|
-5,428
|
-9,487
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
22,786
|
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,391
|
-1,380
|
-1,421
|
-1,454
|
-1,450
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-28,581
|
-65,591
|
18,923
|
-37,616
|
-70,226
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-38
|
-97
|
-1,604
|
-4,511
|
-18,362
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
354
|
44
|
652
|
281
|
-50
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-55,100
|
-50,000
|
-409,559
|
-95,000
|
-155,079
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
288,000
|
|
188,000
|
70,000
|
290,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-25,000
|
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
2,000
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
14,098
|
1,810
|
8,549
|
-438
|
7,888
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
222,314
|
-48,244
|
-213,961
|
-29,667
|
126,396
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
21
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
-500
|
0
|
-38
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-48,616
|
345,785
|
31,992
|
40,189
|
59,653
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-12,644
|
-257,683
|
-17,987
|
-102,348
|
-44,050
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-61,260
|
88,102
|
13,505
|
-62,139
|
15,565
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
132,472
|
-25,734
|
-181,534
|
-129,422
|
71,734
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
542,325
|
564,805
|
539,072
|
542,128
|
412,673
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
8
|
|
33
|
-33
|
82
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
674,805
|
539,072
|
357,571
|
412,673
|
484,489
|