TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
4,159,668
|
3,900,552
|
3,491,688
|
6,675,803
|
6,266,773
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,979,288
|
1,831,042
|
1,166,551
|
3,964,295
|
3,675,638
|
1. Tiền
|
740,532
|
633,200
|
423,688
|
3,198,202
|
2,320,684
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1,238,756
|
1,197,842
|
742,863
|
766,092
|
1,354,954
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
412,258
|
407,154
|
601,541
|
1,021,206
|
1,132,109
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
45,723
|
34,302
|
34,302
|
34,302
|
29,924
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-30,139
|
-14,235
|
-24,061
|
-25,396
|
-22,917
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,395,091
|
1,252,145
|
1,309,981
|
1,235,233
|
1,129,410
|
1. Phải thu khách hàng
|
615,002
|
644,813
|
661,529
|
599,237
|
605,100
|
2. Trả trước cho người bán
|
177,217
|
154,285
|
284,445
|
279,598
|
212,408
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
357,814
|
325,295
|
296,729
|
373,305
|
329,138
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-34,950
|
-35,172
|
-43,645
|
-47,830
|
-48,159
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
64,236
|
63,584
|
72,338
|
83,407
|
74,969
|
1. Hàng tồn kho
|
64,236
|
63,584
|
72,338
|
83,407
|
74,969
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
308,796
|
346,627
|
341,277
|
371,663
|
254,646
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
13,825
|
12,848
|
18,592
|
21,203
|
25,688
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
274,920
|
320,939
|
311,388
|
335,043
|
214,363
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
20,051
|
12,841
|
11,298
|
15,417
|
14,596
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
10,178,342
|
10,843,077
|
10,874,722
|
11,309,805
|
11,822,504
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
34,921
|
44,914
|
45,013
|
44,729
|
45,707
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
26,821
|
36,814
|
36,913
|
36,629
|
37,607
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
4,113,679
|
4,145,548
|
4,062,907
|
4,033,162
|
4,067,657
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
3,859,471
|
3,895,381
|
3,824,461
|
3,786,072
|
3,822,619
|
- Nguyên giá
|
6,099,254
|
6,220,926
|
6,222,579
|
6,270,931
|
6,394,515
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,239,783
|
-2,325,545
|
-2,398,119
|
-2,484,859
|
-2,571,896
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
9,458
|
2,537
|
44
|
9
|
0
|
- Nguyên giá
|
235,414
|
235,414
|
235,414
|
235,414
|
235,461
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-225,955
|
-232,877
|
-235,369
|
-235,404
|
-235,461
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
244,750
|
247,630
|
238,402
|
247,081
|
245,038
|
- Nguyên giá
|
364,267
|
371,948
|
362,854
|
377,654
|
378,820
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-119,517
|
-124,317
|
-124,453
|
-130,573
|
-133,783
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
3,205,653
|
3,279,571
|
3,511,218
|
3,840,696
|
4,145,067
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
3,166,003
|
3,239,979
|
3,461,786
|
3,791,525
|
4,095,896
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
41,914
|
41,914
|
41,914
|
41,914
|
41,914
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-2,264
|
-2,322
|
-2,481
|
-2,743
|
-2,743
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
919,220
|
1,428,416
|
1,493,192
|
1,543,247
|
1,534,045
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
727,004
|
1,238,355
|
1,297,623
|
1,296,627
|
1,281,735
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
192,215
|
190,062
|
195,569
|
246,620
|
252,310
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
151,820
|
144,919
|
138,018
|
131,117
|
124,216
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
14,338,010
|
14,743,630
|
14,366,410
|
17,985,608
|
18,089,277
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
3,947,196
|
3,925,279
|
3,838,203
|
4,232,245
|
3,988,123
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,941,489
|
1,930,194
|
1,942,346
|
2,107,076
|
1,988,119
|
1. Vay và nợ ngắn
|
457,200
|
401,396
|
410,222
|
422,040
|
298,988
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
540,679
|
632,385
|
533,152
|
461,670
|
540,247
|
4. Người mua trả tiền trước
|
6,524
|
8,553
|
14,653
|
7,632
|
6,336
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
66,137
|
77,634
|
87,703
|
69,883
|
58,576
|
6. Phải trả người lao động
|
93,804
|
134,806
|
165,106
|
189,091
|
107,471
|
7. Chi phí phải trả
|
352,219
|
277,354
|
352,593
|
339,333
|
306,640
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
323,121
|
286,965
|
284,489
|
382,055
|
476,313
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
48,420
|
32,811
|
20,223
|
169,874
|
148,305
|
II. Nợ dài hạn
|
2,005,707
|
1,995,085
|
1,895,857
|
2,125,169
|
2,000,004
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
108,262
|
112,156
|
266,907
|
115,705
|
118,096
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
1,624,965
|
1,613,235
|
110,344
|
1,745,343
|
1,620,574
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
10,390,814
|
10,818,350
|
10,528,207
|
13,753,363
|
14,101,154
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
10,390,814
|
10,818,350
|
10,528,207
|
13,753,363
|
14,101,154
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
3,058,986
|
3,104,870
|
3,104,870
|
4,139,826
|
4,201,923
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1,941,832
|
1,941,832
|
1,941,832
|
3,920,183
|
3,920,183
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
128,098
|
128,098
|
128,098
|
128,098
|
128,098
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
390,881
|
433,199
|
375,296
|
431,376
|
436,615
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
72,682
|
72,892
|
72,892
|
72,892
|
72,892
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
72,382
|
72,382
|
72,382
|
72,382
|
72,382
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
3,472,410
|
3,734,734
|
3,386,710
|
3,621,104
|
3,842,249
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
45,599
|
76,778
|
71,666
|
64,282
|
44,021
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
1,253,543
|
1,330,344
|
1,446,127
|
1,367,502
|
1,426,813
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
14,338,010
|
14,743,630
|
14,366,410
|
17,985,608
|
18,089,277
|