単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 3,400,795 4,159,668 3,900,552 3,491,688 6,675,803
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,474,073 1,979,288 1,831,042 1,166,551 3,964,295
1. Tiền 761,886 740,532 633,200 423,688 3,198,202
2. Các khoản tương đương tiền 712,187 1,238,756 1,197,842 742,863 766,092
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 356,348 412,258 407,154 601,541 1,021,206
1. Đầu tư ngắn hạn 45,723 45,723 34,302 34,302 34,302
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -32,576 -30,139 -14,235 -24,061 -25,396
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,211,735 1,395,091 1,252,145 1,309,981 1,235,233
1. Phải thu khách hàng 584,646 615,002 644,813 661,529 599,237
2. Trả trước cho người bán 91,081 177,217 154,285 284,445 279,598
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 254,893 357,814 325,295 296,729 373,305
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -16,893 -34,950 -35,172 -43,645 -47,830
IV. Tổng hàng tồn kho 68,170 64,236 63,584 72,338 83,407
1. Hàng tồn kho 68,170 64,236 63,584 72,338 83,407
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 290,469 308,796 346,627 341,277 371,663
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7,946 13,825 12,848 18,592 21,203
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 272,900 274,920 320,939 311,388 335,043
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 9,624 20,051 12,841 11,298 15,417
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 10,141,306 10,178,342 10,843,077 10,874,722 11,309,805
I. Các khoản phải thu dài hạn 39,755 34,921 44,914 45,013 44,729
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 31,655 26,821 36,814 36,913 36,629
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 4,168,954 4,113,679 4,145,548 4,062,907 4,033,162
1. Tài sản cố định hữu hình 3,894,157 3,859,471 3,895,381 3,824,461 3,786,072
- Nguyên giá 6,239,887 6,099,254 6,220,926 6,222,579 6,270,931
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,345,730 -2,239,783 -2,325,545 -2,398,119 -2,484,859
2. Tài sản cố định thuê tài chính 16,406 9,458 2,537 44 9
- Nguyên giá 235,414 235,414 235,414 235,414 235,414
- Giá trị hao mòn lũy kế -219,007 -225,955 -232,877 -235,369 -235,404
3. Tài sản cố định vô hình 258,390 244,750 247,630 238,402 247,081
- Nguyên giá 382,207 364,267 371,948 362,854 377,654
- Giá trị hao mòn lũy kế -123,817 -119,517 -124,317 -124,453 -130,573
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 3,122,169 3,205,653 3,279,571 3,511,218 3,840,696
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 3,082,541 3,166,003 3,239,979 3,461,786 3,791,525
3. Đầu tư dài hạn khác 41,928 41,914 41,914 41,914 41,914
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -2,301 -2,264 -2,322 -2,481 -2,743
V. Tổng tài sản dài hạn khác 892,363 919,220 1,428,416 1,493,192 1,543,247
1. Chi phí trả trước dài hạn 732,362 727,004 1,238,355 1,297,623 1,296,627
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 160,001 192,215 190,062 195,569 246,620
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 158,721 151,820 144,919 138,018 131,117
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 13,542,101 14,338,010 14,743,630 14,366,410 17,985,608
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 3,835,559 3,947,196 3,925,279 3,838,203 4,232,245
I. Nợ ngắn hạn 1,936,493 1,941,489 1,930,194 1,942,346 2,107,076
1. Vay và nợ ngắn 445,666 457,200 401,396 410,222 422,040
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 508,119 540,679 632,385 533,152 461,670
4. Người mua trả tiền trước 4,892 6,524 8,553 14,653 7,632
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 76,485 66,137 77,634 87,703 69,883
6. Phải trả người lao động 143,050 93,804 134,806 165,106 189,091
7. Chi phí phải trả 316,633 352,219 277,354 352,593 339,333
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 331,333 323,121 286,965 284,489 382,055
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 52,002 48,420 32,811 20,223 169,874
II. Nợ dài hạn 1,899,066 2,005,707 1,995,085 1,895,857 2,125,169
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 104,470 108,262 112,156 266,907 115,705
4. Vay và nợ dài hạn 1,518,082 1,624,965 1,613,235 110,344 1,745,343
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 9,706,541 10,390,814 10,818,350 10,528,207 13,753,363
I. Vốn chủ sở hữu 9,706,541 10,390,814 10,818,350 10,528,207 13,753,363
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 3,058,986 3,058,986 3,104,870 3,104,870 4,139,826
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,941,832 1,941,832 1,941,832 1,941,832 3,920,183
3. Vốn khác của chủ sở hữu 128,098 128,098 128,098 128,098 128,098
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 360,804 390,881 433,199 375,296 431,376
7. Quỹ đầu tư phát triển 61,305 72,682 72,892 72,892 72,892
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 68,471 72,382 72,382 72,382 72,382
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,938,150 3,472,410 3,734,734 3,386,710 3,621,104
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 49,835 45,599 76,778 71,666 64,282
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 1,148,895 1,253,543 1,330,344 1,446,127 1,367,502
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 13,542,101 14,338,010 14,743,630 14,366,410 17,985,608