単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,005,540 1,181,097 1,264,115 1,411,756 1,276,946
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 1,005,540 1,181,097 1,264,115 1,411,756 1,276,946
Giá vốn hàng bán 564,654 639,028 682,781 782,735 715,314
Lợi nhuận gộp 440,885 542,069 581,334 629,021 561,632
Doanh thu hoạt động tài chính 353,811 28,143 4,632 29,279 29,194
Chi phí tài chính 38,984 45,825 49,662 15,735 28,585
Trong đó: Chi phí lãi vay 35,834 36,337 34,367 32,945 27,355
Chi phí bán hàng 42,164 77,365 73,536 54,144 86,247
Chi phí quản lý doanh nghiệp 107,330 123,966 108,523 216,170 125,417
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 704,173 505,825 576,053 684,824 577,711
Thu nhập khác 4,492 7,594 5,645 123,881 5,912
Chi phí khác 702 2,122 81,046 457,578 535
Lợi nhuận khác 3,790 5,471 -75,401 -333,696 5,377
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 97,955 182,769 221,807 312,574 227,134
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 707,962 511,296 500,652 351,128 583,089
Chi phí thuế TNDN hiện hành 59,540 76,935 57,778 46,630 61,386
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -7,568 16,332 -5,507 -51,052 -5,960
Chi phí thuế TNDN 51,972 93,267 52,271 -4,421 55,426
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 655,990 418,029 448,381 355,549 527,663
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 96,575 114,868 113,333 120,925 124,688
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 559,415 303,161 335,047 234,624 402,975
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)