単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,033,812 1,005,540 1,181,097 1,264,115 1,411,756
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 1,033,812 1,005,540 1,181,097 1,264,115 1,411,756
Giá vốn hàng bán 608,161 564,654 639,028 682,781 782,735
Lợi nhuận gộp 425,651 440,885 542,069 581,334 629,021
Doanh thu hoạt động tài chính 24,221 353,811 28,143 4,632 29,279
Chi phí tài chính 25,062 38,984 45,825 49,662 15,735
Trong đó: Chi phí lãi vay 37,839 35,834 36,337 34,367 32,945
Chi phí bán hàng 28,553 42,164 77,365 73,536 54,144
Chi phí quản lý doanh nghiệp 247,442 107,330 123,966 108,523 216,170
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 288,031 704,173 505,825 576,053 684,824
Thu nhập khác 23,280 4,492 7,594 5,645 123,881
Chi phí khác 57,974 702 2,122 81,046 457,578
Lợi nhuận khác -34,695 3,790 5,471 -75,401 -333,696
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 139,216 97,955 182,769 221,807 312,574
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 253,336 707,962 511,296 500,652 351,128
Chi phí thuế TNDN hiện hành 65,034 59,540 76,935 57,778 46,630
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -3,238 -7,568 16,332 -5,507 -51,052
Chi phí thuế TNDN 61,796 51,972 93,267 52,271 -4,421
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 191,540 655,990 418,029 448,381 355,549
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 76,705 96,575 114,868 113,333 120,925
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 114,835 559,415 303,161 335,047 234,624
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)