Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,005,540
|
1,181,097
|
1,264,115
|
1,411,756
|
1,276,946
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
1,005,540
|
1,181,097
|
1,264,115
|
1,411,756
|
1,276,946
|
Giá vốn hàng bán
|
564,654
|
639,028
|
682,781
|
782,735
|
715,314
|
Lợi nhuận gộp
|
440,885
|
542,069
|
581,334
|
629,021
|
561,632
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
353,811
|
28,143
|
4,632
|
29,279
|
29,194
|
Chi phí tài chính
|
38,984
|
45,825
|
49,662
|
15,735
|
28,585
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
35,834
|
36,337
|
34,367
|
32,945
|
27,355
|
Chi phí bán hàng
|
42,164
|
77,365
|
73,536
|
54,144
|
86,247
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
107,330
|
123,966
|
108,523
|
216,170
|
125,417
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
704,173
|
505,825
|
576,053
|
684,824
|
577,711
|
Thu nhập khác
|
4,492
|
7,594
|
5,645
|
123,881
|
5,912
|
Chi phí khác
|
702
|
2,122
|
81,046
|
457,578
|
535
|
Lợi nhuận khác
|
3,790
|
5,471
|
-75,401
|
-333,696
|
5,377
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
97,955
|
182,769
|
221,807
|
312,574
|
227,134
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
707,962
|
511,296
|
500,652
|
351,128
|
583,089
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
59,540
|
76,935
|
57,778
|
46,630
|
61,386
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-7,568
|
16,332
|
-5,507
|
-51,052
|
-5,960
|
Chi phí thuế TNDN
|
51,972
|
93,267
|
52,271
|
-4,421
|
55,426
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
655,990
|
418,029
|
448,381
|
355,549
|
527,663
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
96,575
|
114,868
|
113,333
|
120,925
|
124,688
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
559,415
|
303,161
|
335,047
|
234,624
|
402,975
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|