単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2,810,737 3,205,928 3,915,613 3,845,875 4,832,309
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 2,810,737 3,205,928 3,915,613 3,845,875 4,832,309
Giá vốn hàng bán 1,772,223 2,061,078 2,270,685 2,069,479 2,670,552
Lợi nhuận gộp 1,038,513 1,144,850 1,644,927 1,776,396 2,161,757
Doanh thu hoạt động tài chính 28,551 39,769 24,247 1,941,042 417,648
Chi phí tài chính 161,552 108,257 177,726 169,152 150,206
Trong đó: Chi phí lãi vay 158,447 119,277 130,757 134,993 139,483
Chi phí bán hàng 149,336 162,769 145,613 115,059 247,209
Chi phí quản lý doanh nghiệp 368,403 295,026 395,680 545,410 569,051
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 560,252 860,945 1,356,619 3,159,556 2,428,563
Thu nhập khác 81,789 50,466 30,264 53,126 262,204
Chi phí khác 63,286 105,336 78,607 69,012 611,255
Lợi nhuận khác 18,503 -54,870 -48,342 -15,886 -349,051
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 172,479 242,377 406,464 271,739 815,625
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 578,755 806,075 1,308,276 3,143,670 2,079,512
Chi phí thuế TNDN hiện hành 97,295 106,421 170,117 654,757 236,496
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -9,395 -21,774 -18,851 -13,134 -61,997
Chi phí thuế TNDN 87,900 84,647 151,267 641,623 174,499
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 490,855 721,427 1,157,010 2,502,046 1,905,012
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 82,181 116,667 161,972 280,495 445,569
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 408,673 604,761 995,038 2,221,551 1,459,443
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)