Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2,810,737
|
3,205,928
|
3,915,613
|
3,845,875
|
4,832,309
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
2,810,737
|
3,205,928
|
3,915,613
|
3,845,875
|
4,832,309
|
Giá vốn hàng bán
|
1,772,223
|
2,061,078
|
2,270,685
|
2,069,479
|
2,670,552
|
Lợi nhuận gộp
|
1,038,513
|
1,144,850
|
1,644,927
|
1,776,396
|
2,161,757
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
28,551
|
39,769
|
24,247
|
1,941,042
|
417,648
|
Chi phí tài chính
|
161,552
|
108,257
|
177,726
|
169,152
|
150,206
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
158,447
|
119,277
|
130,757
|
134,993
|
139,483
|
Chi phí bán hàng
|
149,336
|
162,769
|
145,613
|
115,059
|
247,209
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
368,403
|
295,026
|
395,680
|
545,410
|
569,051
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
560,252
|
860,945
|
1,356,619
|
3,159,556
|
2,428,563
|
Thu nhập khác
|
81,789
|
50,466
|
30,264
|
53,126
|
262,204
|
Chi phí khác
|
63,286
|
105,336
|
78,607
|
69,012
|
611,255
|
Lợi nhuận khác
|
18,503
|
-54,870
|
-48,342
|
-15,886
|
-349,051
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
172,479
|
242,377
|
406,464
|
271,739
|
815,625
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
578,755
|
806,075
|
1,308,276
|
3,143,670
|
2,079,512
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
97,295
|
106,421
|
170,117
|
654,757
|
236,496
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-9,395
|
-21,774
|
-18,851
|
-13,134
|
-61,997
|
Chi phí thuế TNDN
|
87,900
|
84,647
|
151,267
|
641,623
|
174,499
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
490,855
|
721,427
|
1,157,010
|
2,502,046
|
1,905,012
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
82,181
|
116,667
|
161,972
|
280,495
|
445,569
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
408,673
|
604,761
|
995,038
|
2,221,551
|
1,459,443
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|