I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
512,403
|
806,075
|
1,308,276
|
3,143,670
|
2,079,512
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
353,120
|
392,485
|
195,391
|
-1,738,382
|
-135,855
|
- Khấu hao TSCĐ
|
407,491
|
379,431
|
375,577
|
394,978
|
405,558
|
- Các khoản dự phòng
|
-70,810
|
94,004
|
91,193
|
-40,549
|
124,100
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
7,075
|
-1,295
|
17,519
|
-17,050
|
-3,661
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-137,231
|
-198,932
|
-419,655
|
-2,210,754
|
-801,336
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
146,595
|
119,277
|
130,757
|
134,993
|
139,483
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
865,523
|
1,198,560
|
1,503,667
|
1,405,287
|
1,943,657
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
257,761
|
142,244
|
-162,577
|
511,988
|
261,051
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
4,636
|
8,310
|
-13,444
|
24,702
|
-11,907
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-194,158
|
199,121
|
1,304,038
|
-1,256,614
|
-48,436
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
18,251
|
-301,914
|
9,901
|
23,829
|
-75,675
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
34,158
|
3,529
|
|
0
|
11,421
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-146,479
|
-125,764
|
-125,925
|
-139,731
|
-141,489
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-166,439
|
-102,629
|
-151,431
|
-624,786
|
-242,006
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-30,972
|
-16,230
|
-31,416
|
-32,828
|
-49,821
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
642,279
|
1,005,226
|
2,332,814
|
-88,152
|
1,646,795
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-215,140
|
-626,579
|
-1,395,172
|
-1,067,867
|
-1,598,481
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
21,298
|
43,055
|
4,403
|
22,431
|
12,078
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-59,840
|
-95,494
|
-85,782
|
-991,100
|
-1,381,300
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
34,600
|
103,600
|
33,332
|
436,616
|
946,206
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-31,011
|
0
|
|
-907
|
-132,146
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
153,409
|
55,157
|
|
2,424,940
|
369,529
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
170,097
|
123,347
|
173,743
|
189,142
|
289,331
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
73,413
|
-396,913
|
-1,269,475
|
1,013,255
|
-1,494,782
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
44,530
|
0
|
|
45,206
|
3,059,191
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
901,807
|
1,524,258
|
1,562,506
|
682,117
|
744,047
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,024,408
|
-1,446,486
|
-1,430,504
|
-727,381
|
-523,610
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-56,015
|
-49,088
|
-41,437
|
-35,443
|
-24,923
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-339,549
|
-426,190
|
-428,119
|
-780,371
|
-917,251
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-473,635
|
-397,506
|
-337,554
|
-815,871
|
2,337,455
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
242,058
|
210,807
|
725,785
|
109,232
|
2,489,468
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
185,546
|
427,676
|
637,349
|
1,364,350
|
1,471,676
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
73
|
-1,225
|
818
|
492
|
3,150
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
427,676
|
637,259
|
1,363,952
|
1,474,073
|
3,964,295
|