I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
253,336
|
707,962
|
511,296
|
500,652
|
2,079,512
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-112,911
|
-314,920
|
-42,298
|
-39,908
|
|
- Khấu hao TSCĐ
|
100,451
|
103,743
|
103,481
|
99,885
|
405,558
|
- Các khoản dự phòng
|
-22,824
|
-5,970
|
-31,233
|
5,871
|
124,100
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-50,808
|
2,088
|
44,095
|
1,821
|
-3,661
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-177,568
|
-450,615
|
-194,978
|
-181,852
|
-801,336
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
37,839
|
35,834
|
36,337
|
34,367
|
139,483
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
140,425
|
393,042
|
468,999
|
460,743
|
1,943,657
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
248,588
|
61,063
|
2,037
|
109,257
|
261,051
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-2,216
|
7,265
|
934
|
-8,754
|
-11,907
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-1,103,911
|
107,349
|
280,218
|
1,177
|
-48,436
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
13,630
|
207
|
-514,282
|
-65,656
|
-75,675
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
11,421
|
|
11,421
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-38,454
|
-36,198
|
-35,659
|
-36,765
|
-141,489
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-63,992
|
-70,005
|
-45,992
|
-56,613
|
-242,006
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
11,820
|
-2,410
|
-33,236
|
-5,112
|
-49,821
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-794,109
|
460,313
|
134,440
|
398,277
|
1,646,795
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-48,401
|
-96,251
|
-673,841
|
-166,213
|
-1,598,481
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
16,975
|
331
|
3,458
|
4,585
|
12,078
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-51,300
|
-345,374
|
-43,894
|
-571,000
|
-1,381,300
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
273,216
|
273,900
|
190,611
|
408,519
|
946,206
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-907
|
|
|
|
-132,146
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
1,011,486
|
262,237
|
105,486
|
|
369,529
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
18,275
|
25,450
|
144,424
|
29,503
|
289,331
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1,219,345
|
120,292
|
-273,756
|
-294,606
|
-1,494,782
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
45,884
|
|
3,059,191
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
162,484
|
229,691
|
82,543
|
55,760
|
744,047
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-80,852
|
-268,224
|
17,421
|
-129,537
|
-523,610
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-8,546
|
-9,008
|
-9,364
|
-6,369
|
-24,923
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-36,966
|
-26,749
|
-143,964
|
-687,050
|
-917,251
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
36,120
|
-74,290
|
-7,479
|
-767,196
|
2,337,455
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
461,356
|
506,316
|
-146,796
|
-663,525
|
2,489,468
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,014,008
|
1,471,676
|
1,979,288
|
1,831,042
|
1,471,676
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-1,291
|
1,296
|
-1,077
|
-965
|
3,150
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,474,073
|
1,979,288
|
1,831,415
|
1,166,551
|
3,964,295
|