TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
156,129
|
168,039
|
161,273
|
164,796
|
166,011
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3,959
|
8,648
|
6,430
|
8,818
|
4,294
|
1. Tiền
|
3,959
|
8,648
|
6,430
|
8,818
|
4,294
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
87,423
|
94,939
|
92,403
|
97,535
|
111,635
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
3,435
|
3,435
|
3,435
|
3,435
|
3,435
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
16,931
|
19,900
|
21,265
|
20,313
|
22,833
|
1. Phải thu khách hàng
|
17,261
|
18,740
|
20,162
|
17,788
|
18,425
|
2. Trả trước cho người bán
|
267
|
215
|
180
|
120
|
721
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
980
|
2,524
|
2,503
|
3,975
|
5,290
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,578
|
-1,578
|
-1,580
|
-1,570
|
-1,603
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
47,460
|
44,246
|
40,639
|
37,894
|
26,807
|
1. Hàng tồn kho
|
49,213
|
45,852
|
42,119
|
39,879
|
28,770
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1,753
|
-1,607
|
-1,480
|
-1,985
|
-1,963
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
356
|
307
|
536
|
236
|
442
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
356
|
307
|
536
|
236
|
442
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
27,928
|
26,566
|
25,374
|
24,352
|
23,210
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
27,069
|
25,820
|
24,605
|
23,505
|
22,429
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
27,069
|
25,820
|
24,605
|
23,505
|
22,429
|
- Nguyên giá
|
109,467
|
109,467
|
109,467
|
109,467
|
109,128
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-82,398
|
-83,646
|
-84,861
|
-85,962
|
-86,699
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
503
|
390
|
413
|
457
|
391
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
503
|
390
|
413
|
457
|
391
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
184,057
|
194,604
|
186,647
|
189,148
|
189,221
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
10,990
|
18,808
|
8,591
|
9,322
|
9,283
|
I. Nợ ngắn hạn
|
10,990
|
18,808
|
8,591
|
9,322
|
9,283
|
1. Vay và nợ ngắn
|
2,682
|
6,754
|
0
|
4,041
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
3,648
|
5,157
|
1,570
|
2,012
|
2,222
|
4. Người mua trả tiền trước
|
490
|
1,001
|
1,237
|
156
|
309
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,183
|
2,846
|
1,985
|
930
|
4,289
|
6. Phải trả người lao động
|
1,797
|
2,057
|
2,256
|
1,455
|
1,704
|
7. Chi phí phải trả
|
379
|
74
|
74
|
0
|
78
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
461
|
599
|
605
|
428
|
381
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
173,067
|
175,797
|
178,056
|
179,826
|
179,939
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
173,067
|
175,797
|
178,056
|
179,826
|
179,939
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
165,000
|
165,000
|
165,000
|
165,000
|
165,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
5,812
|
5,812
|
5,812
|
5,812
|
5,812
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
678
|
643
|
643
|
678
|
678
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
371
|
371
|
371
|
371
|
371
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1,206
|
3,970
|
6,230
|
7,965
|
8,078
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
351
|
321
|
321
|
300
|
300
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
184,057
|
194,604
|
186,647
|
189,148
|
189,221
|