I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
17,832
|
23,339
|
28,183
|
23,224
|
21,863
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-15,139
|
-24,023
|
-14,062
|
-14,040
|
-11,522
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-4,122
|
-3,301
|
-4,309
|
-4,075
|
-4,645
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
|
-28
|
-71
|
-32
|
-10
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,869
|
|
|
-472
|
-1,263
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
2,776
|
1,664
|
1,162
|
3,223
|
2,515
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-2,304
|
-4,484
|
-2,770
|
-5,846
|
-2,889
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-2,826
|
-6,834
|
8,132
|
1,981
|
4,050
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-8,000
|
-51,000
|
-20,500
|
-43,788
|
-51,200
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
8,000
|
67,516
|
12,984
|
46,324
|
45,497
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
|
16,516
|
-7,516
|
2,536
|
-5,703
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,803
|
2,682
|
6,754
|
|
4,041
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
-1,803
|
-2,682
|
-6,754
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-16,500
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
1,803
|
-15,621
|
4,072
|
-6,754
|
4,041
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1,023
|
-5,939
|
4,688
|
-2,237
|
2,388
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
10,921
|
9,899
|
3,959
|
8,667
|
6,430
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
9,899
|
3,959
|
8,648
|
6,430
|
8,818
|