単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 26,974 21,843 20,347 37,378 25,103
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 26,974 21,843 20,347 37,378 25,103
Giá vốn hàng bán 21,890 16,561 16,324 27,730 17,583
Lợi nhuận gộp 5,084 5,283 4,023 9,648 7,520
Doanh thu hoạt động tài chính 1,924 1,850 2,093 2,229 2,453
Chi phí tài chính 71 31 10 43 1
Trong đó: Chi phí lãi vay 71 31 10 43
Chi phí bán hàng 1,727 1,629 1,611 1,999 1,738
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,621 2,764 1,829 2,292 1,401
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 3,589 2,709 2,666 7,543 6,833
Thu nhập khác 1 14
Chi phí khác 106 34 126 137 140
Lợi nhuận khác -106 -34 -126 -123 -140
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 3,482 2,675 2,540 7,420 6,693
Chi phí thuế TNDN hiện hành 718 542 533 1,511 1,367
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 718 542 533 1,511 1,367
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,765 2,133 2,007 5,909 5,326
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,765 2,133 2,007 5,909 5,326
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)