単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 15,141 24,103 26,974 21,843 20,347
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 15,141 24,103 26,974 21,843 20,347
Giá vốn hàng bán 13,038 20,092 21,890 16,561 16,324
Lợi nhuận gộp 2,103 4,011 5,084 5,283 4,023
Doanh thu hoạt động tài chính 1,843 1,624 1,924 1,850 2,093
Chi phí tài chính 29 71 31 10
Trong đó: Chi phí lãi vay 71 31 10
Chi phí bán hàng 2,119 1,767 1,727 1,629 1,611
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,109 1,541 1,621 2,764 1,829
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 718 2,298 3,589 2,709 2,666
Thu nhập khác 1
Chi phí khác 476 79 106 34 126
Lợi nhuận khác -476 -79 -106 -34 -126
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 242 2,219 3,482 2,675 2,540
Chi phí thuế TNDN hiện hành 144 460 718 542 533
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 144 460 718 542 533
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 99 1,759 2,765 2,133 2,007
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 99 1,759 2,765 2,133 2,007
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)