TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
173,271
|
171,790
|
165,086
|
166,388
|
159,154
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
55,939
|
11,384
|
5,505
|
10,921
|
6,430
|
1. Tiền
|
55,939
|
11,384
|
5,505
|
10,921
|
6,430
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
101,435
|
93,435
|
83,935
|
91,832
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
3,435
|
3,435
|
3,435
|
3,435
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
66,718
|
9,719
|
17,522
|
15,918
|
20,237
|
1. Phải thu khách hàng
|
14,613
|
10,792
|
18,479
|
14,623
|
19,012
|
2. Trả trước cho người bán
|
4,539
|
149
|
68
|
131
|
180
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
256
|
76
|
384
|
2,742
|
2,616
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2,689
|
-1,297
|
-1,409
|
-1,578
|
-1,572
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
49,993
|
49,063
|
47,793
|
54,582
|
40,134
|
1. Hàng tồn kho
|
50,449
|
49,404
|
48,096
|
55,791
|
42,119
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-456
|
-341
|
-303
|
-1,210
|
-1,985
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
621
|
188
|
832
|
1,032
|
521
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
619
|
188
|
832
|
1,032
|
521
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
7,030
|
38,511
|
34,480
|
30,907
|
25,423
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
5,624
|
36,682
|
33,044
|
29,615
|
24,605
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
5,624
|
36,682
|
33,044
|
29,615
|
24,605
|
- Nguyên giá
|
71,722
|
107,012
|
108,052
|
109,467
|
109,467
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-66,097
|
-70,329
|
-75,008
|
-79,851
|
-84,861
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
3,435
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
3,435
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,051
|
1,474
|
1,081
|
937
|
428
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,051
|
1,474
|
1,081
|
937
|
428
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
180,301
|
210,301
|
199,567
|
197,295
|
184,578
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
10,485
|
9,873
|
16,655
|
8,931
|
6,758
|
I. Nợ ngắn hạn
|
10,485
|
9,873
|
16,655
|
8,931
|
6,758
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
6,055
|
1,189
|
5,393
|
3,412
|
1,502
|
4. Người mua trả tiền trước
|
140
|
176
|
215
|
151
|
87
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
94
|
3,489
|
5,523
|
2,116
|
1,986
|
6. Phải trả người lao động
|
3,054
|
3,804
|
4,797
|
2,347
|
2,258
|
7. Chi phí phải trả
|
187
|
352
|
80
|
145
|
194
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
585
|
500
|
307
|
434
|
410
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
169,816
|
200,428
|
182,912
|
188,364
|
177,820
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
169,637
|
200,428
|
182,912
|
188,364
|
177,820
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
160,000
|
165,000
|
165,000
|
165,000
|
165,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
5,812
|
5,812
|
5,812
|
5,812
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
678
|
678
|
678
|
678
|
678
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
371
|
371
|
371
|
371
|
371
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
8,588
|
28,567
|
11,051
|
16,503
|
5,959
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
179
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
370
|
363
|
339
|
325
|
321
|
2. Nguồn kinh phí
|
179
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
180,301
|
210,301
|
199,567
|
197,295
|
184,578
|