単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 173,271 171,790 165,086 166,388 159,154
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 55,939 11,384 5,505 10,921 6,430
1. Tiền 55,939 11,384 5,505 10,921 6,430
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 101,435 93,435 83,935 91,832
1. Đầu tư ngắn hạn 0 3,435 3,435 3,435 3,435
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 66,718 9,719 17,522 15,918 20,237
1. Phải thu khách hàng 14,613 10,792 18,479 14,623 19,012
2. Trả trước cho người bán 4,539 149 68 131 180
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 256 76 384 2,742 2,616
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,689 -1,297 -1,409 -1,578 -1,572
IV. Tổng hàng tồn kho 49,993 49,063 47,793 54,582 40,134
1. Hàng tồn kho 50,449 49,404 48,096 55,791 42,119
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -456 -341 -303 -1,210 -1,985
V. Tài sản ngắn hạn khác 621 188 832 1,032 521
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 619 188 832 1,032 521
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 7,030 38,511 34,480 30,907 25,423
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 5,624 36,682 33,044 29,615 24,605
1. Tài sản cố định hữu hình 5,624 36,682 33,044 29,615 24,605
- Nguyên giá 71,722 107,012 108,052 109,467 109,467
- Giá trị hao mòn lũy kế -66,097 -70,329 -75,008 -79,851 -84,861
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 3,435 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 3,435 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 1,051 1,474 1,081 937 428
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,051 1,474 1,081 937 428
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 180,301 210,301 199,567 197,295 184,578
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 10,485 9,873 16,655 8,931 6,758
I. Nợ ngắn hạn 10,485 9,873 16,655 8,931 6,758
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 6,055 1,189 5,393 3,412 1,502
4. Người mua trả tiền trước 140 176 215 151 87
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 94 3,489 5,523 2,116 1,986
6. Phải trả người lao động 3,054 3,804 4,797 2,347 2,258
7. Chi phí phải trả 187 352 80 145 194
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 585 500 307 434 410
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 169,816 200,428 182,912 188,364 177,820
I. Vốn chủ sở hữu 169,637 200,428 182,912 188,364 177,820
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 160,000 165,000 165,000 165,000 165,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 5,812 5,812 5,812 5,812
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 678 678 678 678 678
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 371 371 371 371 371
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 8,588 28,567 11,051 16,503 5,959
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 179 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 370 363 339 325 321
2. Nguồn kinh phí 179 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 180,301 210,301 199,567 197,295 184,578