I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
158,185
|
129,825
|
92,578
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-88,262
|
-82,724
|
-67,265
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-27,305
|
-26,458
|
-15,808
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-64
|
-322
|
-131
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-5,022
|
-5,847
|
-2,341
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
381
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
7,892
|
7,025
|
8,825
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-20,570
|
-16,219
|
-15,404
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
25,235
|
5,280
|
454
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,741
|
-1,465
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
136
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-199,000
|
-133,000
|
-123,288
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
207,000
|
142,500
|
134,824
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
5,048
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
11,443
|
8,035
|
11,536
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
3,701
|
15,676
|
11,239
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-4,062
|
-15,676
|
-11,239
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-42,196
|
-7,898
|
-16,500
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-42,557
|
-7,898
|
-16,500
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-5,879
|
5,416
|
-4,511
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
11,384
|
5,505
|
10,921
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
5,505
|
10,921
|
6,430
|