TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
95,044
|
249,187
|
297,023
|
296,144
|
480,948
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
28,848
|
18,874
|
17,433
|
6,464
|
13,084
|
1. Tiền
|
28,848
|
18,874
|
17,433
|
6,464
|
13,084
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
62,889
|
51,372
|
50,000
|
50,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
13,100
|
5,503
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
-211
|
-4,131
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
55,572
|
161,768
|
213,793
|
219,021
|
395,843
|
1. Phải thu khách hàng
|
6,977
|
21,637
|
6,018
|
10,847
|
17,602
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,293
|
33,718
|
264
|
721
|
10,470
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
47,593
|
66,785
|
137,788
|
138,024
|
298,342
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-291
|
-372
|
-277
|
-571
|
-571
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
10,470
|
5,449
|
12,016
|
18,898
|
21,107
|
1. Hàng tồn kho
|
10,470
|
5,449
|
12,016
|
18,898
|
21,107
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
154
|
207
|
2,409
|
1,762
|
913
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
124
|
80
|
439
|
115
|
101
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
29
|
127
|
1,211
|
888
|
812
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1
|
0
|
759
|
759
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
79,741
|
194,604
|
344,245
|
340,733
|
290,325
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
643
|
643
|
604
|
556
|
556
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
753
|
643
|
604
|
556
|
556
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-110
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
18,283
|
11,787
|
12,060
|
11,418
|
10,775
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
15,496
|
9,059
|
9,392
|
8,810
|
8,228
|
- Nguyên giá
|
19,677
|
9,871
|
10,723
|
10,723
|
10,723
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,181
|
-811
|
-1,331
|
-1,913
|
-2,495
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2,788
|
2,728
|
2,668
|
2,608
|
2,548
|
- Nguyên giá
|
3,000
|
3,000
|
3,000
|
3,000
|
3,000
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-212
|
-272
|
-332
|
-392
|
-452
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
40,729
|
60,264
|
59,709
|
59,154
|
58,598
|
- Nguyên giá
|
42,210
|
62,300
|
62,300
|
62,300
|
62,300
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,481
|
-2,036
|
-2,591
|
-3,146
|
-3,702
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
121,135
|
250,860
|
247,295
|
190,071
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
18,225
|
201,057
|
200,871
|
182,879
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
102,910
|
51,110
|
51,110
|
7,250
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
-1,307
|
-4,686
|
-59
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
263
|
678
|
811
|
648
|
428
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
261
|
678
|
811
|
648
|
428
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
125
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
174,785
|
443,791
|
641,268
|
636,877
|
771,273
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
24,756
|
14,708
|
42,349
|
45,589
|
176,788
|
I. Nợ ngắn hạn
|
9,100
|
14,616
|
29,150
|
35,287
|
166,653
|
1. Vay và nợ ngắn
|
7,057
|
3,890
|
25,467
|
34,263
|
163,109
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
0
|
100
|
458
|
165
|
381
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
3,000
|
0
|
0
|
2
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,867
|
7,504
|
2,016
|
596
|
1,093
|
6. Phải trả người lao động
|
14
|
0
|
0
|
1
|
0
|
7. Chi phí phải trả
|
47
|
120
|
165
|
34
|
74
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
30
|
2
|
55
|
118
|
1,580
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
15,656
|
93
|
13,199
|
10,303
|
10,135
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
335
|
93
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
15,322
|
0
|
13,199
|
10,030
|
10,030
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
273
|
105
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
150,029
|
429,083
|
598,919
|
591,287
|
594,484
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
150,029
|
429,083
|
598,919
|
591,287
|
594,484
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
120,000
|
320,000
|
415,940
|
415,940
|
540,721
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
40,000
|
97,564
|
97,564
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
17,822
|
55,213
|
68,798
|
67,061
|
43,241
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
989
|
81
|
409
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
12,207
|
13,870
|
16,617
|
10,722
|
10,522
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
174,785
|
443,791
|
641,268
|
636,877
|
771,273
|