単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 469,309 480,948 456,261 460,296 446,891
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,494 13,084 30,767 569 17,078
1. Tiền 4,494 13,084 30,767 569 17,078
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 50,000 50,000 50,000 50,000 22,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 395,132 395,843 353,976 393,121 388,842
1. Phải thu khách hàng 18,034 17,602 17,485 28,027 23,196
2. Trả trước cho người bán 11,271 10,470 12,273 12,725 11,764
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 296,398 298,342 254,788 282,940 284,452
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -571 -571 -571 -571 -571
IV. Tổng hàng tồn kho 18,896 21,107 20,882 16,414 18,614
1. Hàng tồn kho 18,896 21,107 20,882 16,414 18,614
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 787 913 637 192 357
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 42 101 110 134 132
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 745 812 527 57 225
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 289,983 290,325 290,218 290,881 271,034
I. Các khoản phải thu dài hạn 556 556 556 592 592
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 556 556 556 592 592
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 10,936 10,775 10,615 10,454 10,294
1. Tài sản cố định hữu hình 8,373 8,228 8,082 7,936 7,791
- Nguyên giá 10,723 10,723 10,723 10,723 10,723
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,350 -2,495 -2,641 -2,787 -2,932
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 2,563 2,548 2,533 2,518 2,503
- Nguyên giá 3,000 3,000 3,000 3,000 3,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -437 -452 -467 -482 -497
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 58,737 58,598 58,460 58,321 38,092
- Nguyên giá 62,300 62,300 62,300 62,300 42,210
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,563 -3,702 -3,840 -3,979 -4,118
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 189,848 190,071 190,071 190,436 190,642
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 182,655 182,879 182,879 183,248 183,454
3. Đầu tư dài hạn khác 7,250 7,250 7,250 7,250 7,250
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -56 -59 -59 -61 -61
V. Tổng tài sản dài hạn khác 407 428 355 563 645
1. Chi phí trả trước dài hạn 407 428 355 563 645
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 759,292 771,273 746,479 751,177 717,924
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 162,354 176,787 150,742 154,626 128,649
I. Nợ ngắn hạn 151,095 166,418 140,607 145,163 119,186
1. Vay và nợ ngắn 40,730 162,928 137,446 138,970 105,317
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 1,478 381 345 634 8,508
4. Người mua trả tiền trước 1 2 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,049 1,039 845 1,332 1,063
6. Phải trả người lao động 0 0 23 527 0
7. Chi phí phải trả 0 74 0 61 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 107,421 1,580 1,428 2,994 3,659
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 11,259 10,369 10,135 9,463 9,463
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 10,957 10,210 10,030 9,463 9,463
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 302 159 105 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 596,938 594,485 595,738 596,551 589,275
I. Vốn chủ sở hữu 596,938 594,485 595,738 596,551 589,275
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 415,940 540,721 540,721 540,721 540,721
2. Thặng dư vốn cổ phần 97,564 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 72,331 43,242 44,395 45,132 37,770
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 416 409 520 639 639
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 11,103 10,522 10,622 10,698 10,784
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 759,292 771,273 746,479 751,177 717,924