単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 299,987 475,647 469,309 480,948 456,261
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,122 7,865 4,494 13,084 30,767
1. Tiền 5,122 7,865 4,494 13,084 30,767
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 220,621 392,049 395,132 395,843 353,976
1. Phải thu khách hàng 12,970 12,588 18,034 17,602 17,485
2. Trả trước cho người bán 721 15,687 11,271 10,470 12,273
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 137,501 294,344 296,398 298,342 254,788
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -571 -571 -571 -571 -571
IV. Tổng hàng tồn kho 22,554 24,680 18,896 21,107 20,882
1. Hàng tồn kho 22,554 24,680 18,896 21,107 20,882
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,690 1,054 787 913 637
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 58 63 42 101 110
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,013 991 745 812 527
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 619 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 343,348 283,224 289,983 290,325 290,218
I. Các khoản phải thu dài hạn 556 556 556 556 556
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 556 556 556 556 556
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 11,257 11,096 10,936 10,775 10,615
1. Tài sản cố định hữu hình 8,664 8,519 8,373 8,228 8,082
- Nguyên giá 10,723 10,723 10,723 10,723 10,723
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,059 -2,204 -2,350 -2,495 -2,641
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 2,593 2,578 2,563 2,548 2,533
- Nguyên giá 3,000 3,000 3,000 3,000 3,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -407 -422 -437 -452 -467
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 59,015 58,876 58,737 58,598 58,460
- Nguyên giá 62,300 62,300 62,300 62,300 62,300
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,285 -3,424 -3,563 -3,702 -3,840
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 250,003 189,848 189,848 190,071 190,071
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 200,871 182,655 182,655 182,879 182,879
3. Đầu tư dài hạn khác 51,110 7,250 7,250 7,250 7,250
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1,978 -56 -56 -59 -59
V. Tổng tài sản dài hạn khác 501 481 407 428 355
1. Chi phí trả trước dài hạn 501 481 407 428 355
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 643,335 758,872 759,292 771,273 746,479
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 48,771 162,795 162,354 176,787 150,742
I. Nợ ngắn hạn 38,995 151,536 151,095 166,418 140,607
1. Vay và nợ ngắn 37,760 40,945 40,730 162,928 137,446
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 242 1,526 1,478 381 345
4. Người mua trả tiền trước 0 2 1 2 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 438 963 1,049 1,039 845
6. Phải trả người lao động 0 523 0 0 23
7. Chi phí phải trả 0 37 0 74 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 118 107,110 107,421 1,580 1,428
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 9,776 11,259 11,259 10,369 10,135
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 9,776 10,957 10,957 10,210 10,030
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 302 302 159 105
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 594,565 596,076 596,938 594,485 595,738
I. Vốn chủ sở hữu 594,565 596,076 596,938 594,485 595,738
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 415,940 415,940 415,940 540,721 540,721
2. Thặng dư vốn cổ phần 97,564 97,564 97,564 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 70,215 71,585 72,331 43,242 44,395
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 438 424 416 409 520
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 10,846 10,987 11,103 10,522 10,622
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 643,335 758,872 759,292 771,273 746,479