I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
42,725
|
1,564
|
5,828
|
1,077
|
-1,933
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-41,082
|
-884
|
-5,538
|
-789
|
-3,975
|
- Khấu hao TSCĐ
|
299
|
299
|
299
|
299
|
299
|
- Các khoản dự phòng
|
-555
|
0
|
-4,699
|
|
7
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-41,270
|
-1,820
|
-1,755
|
-1,755
|
-6,179
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
443
|
637
|
617
|
666
|
1,897
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
1,642
|
680
|
290
|
288
|
-5,908
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
10,871
|
-8,617
|
-118,303
|
-19,433
|
-3,046
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
5,959
|
-3,656
|
-2,126
|
5,784
|
-2,212
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-33,214
|
-49
|
110,841
|
9,554
|
-909
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
171
|
204
|
16
|
94
|
-80
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-443
|
-637
|
-614
|
-703
|
-735
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
-406
|
|
-140
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-5
|
-601
|
-29
|
-9
|
-7
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-15,019
|
-13,082
|
-9,924
|
-4,565
|
-12,896
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-348
|
-354
|
-351
|
-2,942
|
-909
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
8,028
|
5,760
|
8,650
|
4,350
|
5,800
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
3,092
|
1
|
1
|
2,470
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
7,680
|
8,498
|
8,299
|
1,409
|
7,361
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
23,477
|
13,895
|
19,242
|
3,491
|
35,815
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-10,913
|
-10,652
|
-14,875
|
-3,706
|
-21,024
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
-665
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
12,564
|
3,242
|
4,367
|
-215
|
14,126
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
5,224
|
-1,341
|
2,743
|
-3,371
|
8,591
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,239
|
6,464
|
5,122
|
7,865
|
4,494
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
6,464
|
5,122
|
7,865
|
4,494
|
13,084
|