I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
4,812
|
51,200
|
23,153
|
42,992
|
6,486
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
433
|
-23,625
|
-176
|
-48,276
|
-11,141
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1,718
|
1,424
|
1,134
|
1,198
|
1,198
|
- Các khoản dự phòng
|
108
|
80
|
5,132
|
-2,981
|
-4,746
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-4,176
|
-25,575
|
-7,848
|
-48,245
|
-11,443
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
2,783
|
446
|
1,406
|
1,753
|
3,851
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
5,245
|
27,575
|
22,978
|
-5,284
|
-4,655
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
6,105
|
-58,746
|
3,465
|
-3,037
|
-136,113
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-1,667
|
-1,505
|
-6,567
|
-6,881
|
-2,210
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
120
|
2,661
|
-2,608
|
-28,496
|
116,745
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
16,888
|
-386
|
-492
|
487
|
233
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
-899
|
-12,889
|
7,597
|
5,503
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2,758
|
-446
|
-1,406
|
-1,753
|
-2,722
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-601
|
-3,797
|
-11,602
|
-2,616
|
-546
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
-504
|
-1,043
|
-644
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
22,434
|
-47,532
|
10,860
|
-43,118
|
-29,911
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-6
|
-3,828
|
-20,956
|
-1,461
|
-18,555
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-90,000
|
-30,000
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-17,127
|
-153,111
|
-183,000
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
2,660
|
47,100
|
23,500
|
22,540
|
24,560
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
5
|
5,885
|
9,877
|
5,442
|
9,007
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-14,468
|
-193,953
|
-200,579
|
26,521
|
15,011
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
250,000
|
153,504
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
33,535
|
6,604
|
68,250
|
57,230
|
72,442
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-40,158
|
-25,093
|
-33,474
|
-51,603
|
-50,257
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
0
|
-665
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-6,623
|
231,511
|
188,279
|
5,627
|
21,521
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1,342
|
-9,974
|
-1,440
|
-10,970
|
6,621
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4,548
|
28,848
|
18,874
|
17,433
|
6,464
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
5,890
|
18,874
|
17,433
|
6,464
|
13,084
|