Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
33,361
|
10,781
|
21,750
|
10,543
|
37,521
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
33,361
|
10,781
|
21,750
|
10,543
|
37,521
|
Giá vốn hàng bán
|
28,092
|
8,437
|
18,533
|
7,475
|
35,617
|
Lợi nhuận gộp
|
5,269
|
2,344
|
3,218
|
3,067
|
1,904
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
41,271
|
1,822
|
1,758
|
1,755
|
1,750
|
Chi phí tài chính
|
-290
|
637
|
-4,144
|
666
|
1,899
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
443
|
637
|
614
|
666
|
1,897
|
Chi phí bán hàng
|
1,170
|
572
|
623
|
327
|
1,631
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,485
|
1,585
|
3,047
|
2,600
|
2,444
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
42,989
|
1,373
|
5,389
|
1,229
|
-2,095
|
Thu nhập khác
|
0
|
470
|
610
|
|
368
|
Chi phí khác
|
264
|
279
|
170
|
151
|
206
|
Lợi nhuận khác
|
-264
|
191
|
439
|
-151
|
162
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-186
|
0
|
-61
|
0
|
225
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
42,725
|
1,564
|
5,828
|
1,077
|
-1,933
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
96
|
358
|
1,178
|
215
|
-37
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
302
|
|
-143
|
Chi phí thuế TNDN
|
96
|
358
|
1,481
|
215
|
-180
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
42,628
|
1,207
|
4,348
|
862
|
-1,753
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
84
|
125
|
141
|
116
|
119
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
42,545
|
1,082
|
4,207
|
746
|
-1,871
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|