|
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
10,543
|
37,521
|
30,565
|
21,737
|
47,725
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
10,543
|
37,521
|
30,565
|
21,737
|
47,725
|
|
Giá vốn hàng bán
|
7,475
|
35,617
|
26,126
|
15,552
|
50,697
|
|
Lợi nhuận gộp
|
3,067
|
1,904
|
4,439
|
6,185
|
-2,972
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,755
|
1,750
|
1,725
|
1,742
|
695
|
|
Chi phí tài chính
|
666
|
1,899
|
797
|
2,734
|
1,653
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
666
|
1,897
|
797
|
2,734
|
1,653
|
|
Chi phí bán hàng
|
327
|
1,631
|
697
|
950
|
702
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,600
|
2,444
|
2,567
|
3,398
|
2,613
|
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,229
|
-2,095
|
2,104
|
1,213
|
-7,039
|
|
Thu nhập khác
|
|
368
|
0
|
202
|
109
|
|
Chi phí khác
|
151
|
206
|
172
|
157
|
152
|
|
Lợi nhuận khác
|
-151
|
162
|
-171
|
44
|
-43
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
225
|
|
368
|
206
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,077
|
-1,933
|
1,932
|
1,257
|
-7,082
|
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
215
|
-37
|
438
|
340
|
193
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
-143
|
|
-105
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
215
|
-180
|
438
|
235
|
193
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
862
|
-1,753
|
1,495
|
1,023
|
-7,276
|
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
116
|
119
|
99
|
76
|
86
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
746
|
-1,871
|
1,395
|
946
|
-7,362
|
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|