単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 10,543 37,521 30,565 21,737 47,725
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 10,543 37,521 30,565 21,737 47,725
Giá vốn hàng bán 7,475 35,617 26,126 15,552 50,697
Lợi nhuận gộp 3,067 1,904 4,439 6,185 -2,972
Doanh thu hoạt động tài chính 1,755 1,750 1,725 1,742 695
Chi phí tài chính 666 1,899 797 2,734 1,653
Trong đó: Chi phí lãi vay 666 1,897 797 2,734 1,653
Chi phí bán hàng 327 1,631 697 950 702
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,600 2,444 2,567 3,398 2,613
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,229 -2,095 2,104 1,213 -7,039
Thu nhập khác 368 0 202 109
Chi phí khác 151 206 172 157 152
Lợi nhuận khác -151 162 -171 44 -43
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 225 368 206
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,077 -1,933 1,932 1,257 -7,082
Chi phí thuế TNDN hiện hành 215 -37 438 340 193
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -143 -105
Chi phí thuế TNDN 215 -180 438 235 193
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 862 -1,753 1,495 1,023 -7,276
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 116 119 99 76 86
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 746 -1,871 1,395 946 -7,362
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)