単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 33,361 10,781 21,750 10,543 37,521
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 33,361 10,781 21,750 10,543 37,521
Giá vốn hàng bán 28,092 8,437 18,533 7,475 35,617
Lợi nhuận gộp 5,269 2,344 3,218 3,067 1,904
Doanh thu hoạt động tài chính 41,271 1,822 1,758 1,755 1,750
Chi phí tài chính -290 637 -4,144 666 1,899
Trong đó: Chi phí lãi vay 443 637 614 666 1,897
Chi phí bán hàng 1,170 572 623 327 1,631
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,485 1,585 3,047 2,600 2,444
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 42,989 1,373 5,389 1,229 -2,095
Thu nhập khác 0 470 610 368
Chi phí khác 264 279 170 151 206
Lợi nhuận khác -264 191 439 -151 162
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -186 0 -61 0 225
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 42,725 1,564 5,828 1,077 -1,933
Chi phí thuế TNDN hiện hành 96 358 1,178 215 -37
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 302 -143
Chi phí thuế TNDN 96 358 1,481 215 -180
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 42,628 1,207 4,348 862 -1,753
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 84 125 141 116 119
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 42,545 1,082 4,207 746 -1,871
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)