TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
22,975,130
|
23,473,488
|
25,448,905
|
27,738,540
|
28,554,103
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
4,611,569
|
4,203,672
|
5,861,456
|
6,187,032
|
5,298,974
|
1. Tiền
|
1,871,369
|
1,891,871
|
2,678,910
|
3,032,625
|
2,345,192
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
2,740,200
|
2,311,801
|
3,182,545
|
3,154,406
|
2,953,781
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
11,744,351
|
12,675,292
|
13,025,350
|
13,561,271
|
14,273,203
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
1,164
|
1,164
|
1,164
|
1,164
|
1,164
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-68
|
-68
|
-68
|
-68
|
-68
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2,454,746
|
2,013,876
|
2,401,342
|
2,522,811
|
3,164,076
|
1. Phải thu khách hàng
|
1,110,453
|
1,076,870
|
1,154,228
|
1,586,665
|
1,309,533
|
2. Trả trước cho người bán
|
575,808
|
344,387
|
480,584
|
375,117
|
676,827
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,063,791
|
900,079
|
1,072,385
|
1,013,623
|
1,490,230
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-303,355
|
-315,509
|
-313,903
|
-460,642
|
-320,562
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
3,084,556
|
3,330,520
|
3,116,181
|
4,364,598
|
4,701,332
|
1. Hàng tồn kho
|
3,109,858
|
3,356,409
|
3,143,420
|
4,390,894
|
4,721,933
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-25,302
|
-25,890
|
-27,239
|
-26,296
|
-20,601
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,079,908
|
1,250,129
|
1,044,576
|
1,102,828
|
1,116,518
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
140,580
|
229,057
|
116,580
|
128,189
|
168,523
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
541,442
|
556,356
|
545,735
|
578,854
|
570,204
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
397,886
|
464,716
|
382,057
|
395,785
|
377,791
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
204
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
53,938,011
|
53,576,924
|
52,731,800
|
55,806,191
|
54,685,700
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
671,449
|
606,074
|
645,584
|
690,141
|
601,251
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
239,300
|
174,858
|
215,342
|
225,833
|
219,833
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-365,963
|
-359,246
|
-358,227
|
-323,203
|
-403,557
|
II. Tài sản cố định
|
34,903,338
|
35,232,553
|
34,413,278
|
35,354,726
|
35,476,360
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
34,792,644
|
35,121,996
|
34,302,252
|
35,234,707
|
35,357,492
|
- Nguyên giá
|
55,962,427
|
56,779,290
|
56,560,092
|
58,331,224
|
59,083,188
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-21,169,783
|
-21,657,293
|
-22,257,840
|
-23,096,516
|
-23,725,697
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
580
|
1,650
|
1,306
|
975
|
753
|
- Nguyên giá
|
1,867
|
3,101
|
3,101
|
3,101
|
3,101
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,287
|
-1,451
|
-1,795
|
-2,126
|
-2,348
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
110,114
|
108,906
|
109,720
|
119,044
|
118,115
|
- Nguyên giá
|
203,648
|
203,596
|
206,139
|
216,909
|
217,318
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-93,535
|
-94,690
|
-96,419
|
-97,865
|
-99,203
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
1,309,174
|
1,288,760
|
1,261,935
|
1,282,792
|
1,251,266
|
- Nguyên giá
|
2,271,337
|
2,278,892
|
2,273,133
|
2,332,735
|
2,340,286
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-962,163
|
-990,132
|
-1,011,198
|
-1,049,943
|
-1,089,020
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
2,957,340
|
2,862,291
|
2,664,127
|
2,641,255
|
2,427,467
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
2,147,128
|
2,182,497
|
2,152,960
|
2,211,535
|
2,052,560
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
360,703
|
360,703
|
563,175
|
358,703
|
354,526
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-47,108
|
-51,232
|
-52,008
|
-48,481
|
-45,948
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3,809,841
|
3,908,536
|
3,866,140
|
6,559,094
|
6,524,332
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3,607,806
|
3,717,612
|
3,625,388
|
6,213,331
|
6,032,455
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
93,977
|
79,150
|
134,202
|
240,358
|
386,249
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
108,057
|
111,773
|
106,550
|
105,405
|
105,628
|
VI. Lợi thế thương mại
|
185,042
|
179,450
|
173,857
|
168,265
|
161,731
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
76,913,141
|
77,050,412
|
78,180,706
|
83,544,731
|
83,239,804
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
20,894,964
|
20,328,646
|
20,767,835
|
24,938,435
|
23,156,602
|
I. Nợ ngắn hạn
|
7,722,617
|
7,484,408
|
7,954,370
|
11,925,529
|
10,057,698
|
1. Vay và nợ ngắn
|
2,445,347
|
2,018,969
|
1,758,973
|
4,132,936
|
4,227,926
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
822,085
|
947,738
|
959,295
|
984,945
|
677,221
|
4. Người mua trả tiền trước
|
782,401
|
591,205
|
583,950
|
623,788
|
882,579
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
356,442
|
437,940
|
777,126
|
774,085
|
439,589
|
6. Phải trả người lao động
|
674,663
|
867,940
|
1,037,882
|
2,064,836
|
846,135
|
7. Chi phí phải trả
|
512,435
|
617,003
|
474,742
|
526,370
|
469,342
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
989,843
|
920,640
|
1,251,554
|
1,171,028
|
1,156,048
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
5,695
|
453
|
1,040
|
1,040
|
9,264
|
II. Nợ dài hạn
|
13,172,347
|
12,844,238
|
12,813,465
|
13,012,906
|
13,098,904
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
263,713
|
212,678
|
289,987
|
262,571
|
563,302
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
3,482,095
|
3,244,348
|
2,973,756
|
2,910,887
|
2,605,099
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
4,291
|
4,618
|
4,291
|
4,291
|
4,291
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
56,018,177
|
56,721,766
|
57,412,871
|
58,606,296
|
60,083,202
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
55,977,984
|
56,663,745
|
57,356,025
|
58,557,310
|
60,015,272
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
40,000,000
|
40,000,000
|
40,000,000
|
40,000,000
|
40,000,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
325,833
|
325,833
|
325,833
|
325,833
|
371,012
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
10,591
|
10,591
|
10,591
|
10,591
|
305,236
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-960
|
-960
|
-960
|
-960
|
-35,894
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-1,574,186
|
-1,574,186
|
-1,574,186
|
-1,574,186
|
-1,574,186
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
691,933
|
839,392
|
645,651
|
1,345,426
|
1,345,172
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
5,409,349
|
5,643,782
|
5,645,277
|
6,622,290
|
6,476,263
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
253
|
253
|
253
|
253
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
5,896,873
|
6,124,576
|
6,975,903
|
6,385,238
|
7,420,330
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
40,193
|
58,021
|
56,845
|
48,986
|
67,930
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
814,862
|
783,081
|
822,072
|
1,286,780
|
745,163
|
2. Nguồn kinh phí
|
-23,011
|
-30,826
|
-29,791
|
-34,794
|
-16,926
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
63,203
|
88,847
|
86,637
|
83,780
|
84,856
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
5,218,299
|
5,294,463
|
5,327,663
|
5,442,826
|
5,707,339
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
76,913,141
|
77,050,412
|
78,180,706
|
83,544,731
|
83,239,804
|