単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 4,590,333 4,623,247 7,717,065 9,318,340 5,681,992
Các khoản giảm trừ doanh thu 4,968 1,063 1,291 17,751 5,031
Doanh thu thuần 4,585,365 4,622,184 7,715,774 9,300,589 5,676,962
Giá vốn hàng bán 3,509,404 3,449,661 6,120,216 6,224,831 4,039,982
Lợi nhuận gộp 1,075,961 1,172,523 1,595,557 3,075,758 1,636,980
Doanh thu hoạt động tài chính 227,013 234,750 226,341 377,637 236,899
Chi phí tài chính 111,295 115,438 90,612 102,642 84,194
Trong đó: Chi phí lãi vay 94,023 81,423 81,288 93,777 69,401
Chi phí bán hàng 113,259 103,143 149,742 186,084 93,938
Chi phí quản lý doanh nghiệp 363,422 414,876 511,328 836,932 420,642
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 708,588 832,800 1,074,842 2,431,517 1,285,802
Thu nhập khác 122,679 417,807 323,620 499,712 363,062
Chi phí khác 52,774 67,191 92,055 224,436 84,625
Lợi nhuận khác 69,905 350,616 231,564 275,277 278,437
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -6,410 58,985 4,626 103,779 10,698
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 778,493 1,183,416 1,306,407 2,706,794 1,564,239
Chi phí thuế TNDN hiện hành 133,962 181,784 240,800 414,804 235,277
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -5,500 7,099 -55,114 -106,082 -26,817
Chi phí thuế TNDN 128,461 188,883 185,686 308,722 208,460
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 650,032 994,533 1,120,720 2,398,071 1,355,779
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 174,469 131,000 176,936 424,938 171,131
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 475,563 863,533 943,784 1,973,133 1,184,648
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)