Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
4,623,247
|
7,717,065
|
9,318,340
|
5,681,992
|
6,017,859
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1,063
|
1,291
|
17,751
|
5,031
|
1,188
|
Doanh thu thuần
|
4,622,184
|
7,715,774
|
9,300,589
|
5,676,962
|
6,016,672
|
Giá vốn hàng bán
|
3,449,661
|
6,120,216
|
6,224,831
|
4,039,982
|
4,390,194
|
Lợi nhuận gộp
|
1,172,523
|
1,595,557
|
3,075,758
|
1,636,980
|
1,626,478
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
234,750
|
226,341
|
377,637
|
236,899
|
323,776
|
Chi phí tài chính
|
115,438
|
90,612
|
102,642
|
84,194
|
77,390
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
81,423
|
81,288
|
93,777
|
69,401
|
67,716
|
Chi phí bán hàng
|
103,143
|
149,742
|
186,084
|
93,938
|
108,982
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
414,876
|
511,328
|
836,932
|
420,642
|
532,607
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
832,800
|
1,074,842
|
2,431,517
|
1,285,802
|
1,287,062
|
Thu nhập khác
|
417,807
|
323,620
|
499,712
|
363,062
|
614,657
|
Chi phí khác
|
67,191
|
92,055
|
224,436
|
84,625
|
64,272
|
Lợi nhuận khác
|
350,616
|
231,564
|
275,277
|
278,437
|
550,385
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
58,985
|
4,626
|
103,779
|
10,698
|
55,786
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,183,416
|
1,306,407
|
2,706,794
|
1,564,239
|
1,837,447
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
181,784
|
240,800
|
414,804
|
235,277
|
301,651
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
7,099
|
-55,114
|
-106,082
|
-26,817
|
12,147
|
Chi phí thuế TNDN
|
188,883
|
185,686
|
308,722
|
208,460
|
313,797
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
994,533
|
1,120,720
|
2,398,071
|
1,355,779
|
1,523,650
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
131,000
|
176,936
|
424,938
|
171,131
|
119,678
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
863,533
|
943,784
|
1,973,133
|
1,184,648
|
1,403,972
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|