単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 1,183,416 1,306,407 2,706,794 1,564,239 1,837,447
2. Điều chỉnh cho các khoản 1,330,915 593,428 449,229 19,810 316,182
- Khấu hao TSCĐ 330,214 710,092 728,982 648,916 641,352
- Các khoản dự phòng -16,704 87 107,245 8,681 -17,841
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -8,294 181,628 -49,204 -3,603 -23,286
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 944,276 -379,667 -431,570 -536,750 -775,417
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 81,423 81,288 93,777 -69,401 206,871
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 -28,033 284,503
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 2,514,331 1,899,834 3,156,023 1,584,050 2,153,630
- Tăng, giảm các khoản phải thu 301,498 -424,351 -277,741 -504,927 137,433
- Tăng, giảm hàng tồn kho -47,363 212,989 -1,247,473 -345,921 -407,311
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 441,501 931,495 1,381,486 -212,401 68,820
- Tăng giảm chi phí trả trước -159,060 204,700 -2,599,552 80,785 -329,132
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -42,467 -70,473 -80,388 -69,617
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 215,695 -55,880 -325,706 -509,837 -98,338
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh -499,246 2,318,645 -77,734 28,898 122,695
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -976,755 -1,024,475 -1,730,672 -595,521 -247,519
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 1,790,601 4,020,491 -1,791,843 -555,263 1,330,661
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -118,744 -189,861 -20,530 -185,150 -235,500
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 32,800 222,643 -161,951 435,280 279,053
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -1,344,994 -1,728,046 444,508 -3,120,293 -4,184,257
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác -59,488 -29,115 -424,151 2,907,360 4,705,552
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -3,375 -1,720 -2,396 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia -23,997 68,591 -79,363 214,448 563,267
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -1,517,798 -1,657,508 -243,883 251,644 1,128,115
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 666,662 966,020 3,560,684 1,153,894 691,881
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1,435,205 -1,492,900 -1,254,498 -1,359,656 -2,815,121
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 21,588 3,308 5,912 -520 -57,969
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -746,955 -523,571 2,312,097 -206,282 -2,181,208
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -474,152 1,839,412 276,372 -509,901 277,567
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 4,611,569 4,203,672 5,861,456 5,778,856 5,298,974
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 8,294 -181,628 49,204 30,019 123,768
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 4,145,711 5,861,456 6,187,032 5,298,974 5,700,308