I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
6,085,822
|
6,336,517
|
5,737,203
|
4,123,808
|
5,915,892
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
677,817
|
2,535,674
|
1,776,823
|
1,108,536
|
1,470,972
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2,427,643
|
2,265,801
|
2,392,762
|
2,442,504
|
2,625,822
|
- Các khoản dự phòng
|
-55,365
|
18,984
|
109,157
|
-44,421
|
104,211
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
11,195
|
21,124
|
31,672
|
25,305
|
-45,481
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2,456,956
|
-352,389
|
-1,258,066
|
-1,757,506
|
-1,573,195
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
751,300
|
582,154
|
501,299
|
442,654
|
359,614
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
6,763,639
|
8,872,191
|
7,514,027
|
5,232,344
|
7,386,865
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
27,247
|
134,537
|
3,757
|
-117,016
|
-112,854
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
1,269,238
|
-1,493,436
|
-551,014
|
825,867
|
-1,002,756
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
187,146
|
1,009,816
|
-680,095
|
-343,435
|
1,425,868
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-543,368
|
131,002
|
109,527
|
99,844
|
-2,634,750
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
5,596
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-632,090
|
-234,167
|
-431,872
|
-541,752
|
-313,503
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,054,576
|
-1,182,690
|
-761,295
|
-800,183
|
-778,209
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1,062,193
|
2,095,221
|
1,347,571
|
3,665,658
|
2,278,299
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-5,839,806
|
-5,269,358
|
-4,522,634
|
-5,176,400
|
-4,006,735
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,245,219
|
4,063,115
|
2,027,971
|
2,844,927
|
2,242,225
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-854,874
|
-961,497
|
-475,622
|
-760,621
|
-462,288
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
117,417
|
157,147
|
335,999
|
543,683
|
228,436
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-2,916,514
|
-2,587,046
|
-3,520,789
|
-2,260,094
|
-3,598,797
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
1,261,082
|
1,703,811
|
2,079,206
|
1,687,007
|
1,553,917
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-56,809
|
-32,053
|
-46,510
|
-142,985
|
-10,886
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
47,509
|
40,575
|
0
|
3,000
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
100,948
|
668,076
|
254,726
|
352,059
|
166,849
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2,301,242
|
-1,010,987
|
-1,372,991
|
-577,951
|
-2,122,770
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
6,592,480
|
3,435,552
|
4,226,163
|
4,571,844
|
6,491,940
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-6,329,530
|
-6,559,222
|
-5,807,071
|
-5,405,460
|
-6,029,221
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-92,008
|
-107,027
|
-181,796
|
-100,440
|
-4,713
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
170,942
|
-3,230,697
|
-1,762,704
|
-934,056
|
458,006
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-885,081
|
-178,570
|
-1,107,724
|
1,332,919
|
577,461
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
7,114,788
|
5,528,284
|
5,303,619
|
4,370,293
|
5,564,089
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-11,195
|
-21,124
|
-31,672
|
-25,305
|
45,481
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
6,218,512
|
5,328,589
|
4,164,224
|
5,677,907
|
6,187,032
|