単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 6,085,822 6,336,517 5,737,203 4,123,808 5,915,892
2. Điều chỉnh cho các khoản 677,817 2,535,674 1,776,823 1,108,536 1,470,972
- Khấu hao TSCĐ 2,427,643 2,265,801 2,392,762 2,442,504 2,625,822
- Các khoản dự phòng -55,365 18,984 109,157 -44,421 104,211
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 11,195 21,124 31,672 25,305 -45,481
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -2,456,956 -352,389 -1,258,066 -1,757,506 -1,573,195
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 751,300 582,154 501,299 442,654 359,614
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 6,763,639 8,872,191 7,514,027 5,232,344 7,386,865
- Tăng, giảm các khoản phải thu 27,247 134,537 3,757 -117,016 -112,854
- Tăng, giảm hàng tồn kho 1,269,238 -1,493,436 -551,014 825,867 -1,002,756
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 187,146 1,009,816 -680,095 -343,435 1,425,868
- Tăng giảm chi phí trả trước -543,368 131,002 109,527 99,844 -2,634,750
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 5,596 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -632,090 -234,167 -431,872 -541,752 -313,503
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1,054,576 -1,182,690 -761,295 -800,183 -778,209
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 1,062,193 2,095,221 1,347,571 3,665,658 2,278,299
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -5,839,806 -5,269,358 -4,522,634 -5,176,400 -4,006,735
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 1,245,219 4,063,115 2,027,971 2,844,927 2,242,225
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -854,874 -961,497 -475,622 -760,621 -462,288
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 117,417 157,147 335,999 543,683 228,436
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -2,916,514 -2,587,046 -3,520,789 -2,260,094 -3,598,797
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 1,261,082 1,703,811 2,079,206 1,687,007 1,553,917
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -56,809 -32,053 -46,510 -142,985 -10,886
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 47,509 40,575 0 3,000 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 100,948 668,076 254,726 352,059 166,849
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -2,301,242 -1,010,987 -1,372,991 -577,951 -2,122,770
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 6,592,480 3,435,552 4,226,163 4,571,844 6,491,940
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -6,329,530 -6,559,222 -5,807,071 -5,405,460 -6,029,221
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -92,008 -107,027 -181,796 -100,440 -4,713
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 170,942 -3,230,697 -1,762,704 -934,056 458,006
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -885,081 -178,570 -1,107,724 1,332,919 577,461
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 7,114,788 5,528,284 5,303,619 4,370,293 5,564,089
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -11,195 -21,124 -31,672 -25,305 45,481
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 6,218,512 5,328,589 4,164,224 5,677,907 6,187,032