単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,938,824 1,558,343 1,664,043 1,752,821 1,840,720
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 631,798 368,050 774,793 921,890 1,045,047
1. Tiền 620,798 259,050 442,293 514,890 637,047
2. Các khoản tương đương tiền 11,000 109,000 332,500 407,000 408,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 63,500 33,500 30,500 70,500 70,500
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 986,640 882,120 604,456 504,420 506,961
1. Phải thu khách hàng 185,065 318,349 312,010 332,294 329,510
2. Trả trước cho người bán 443,517 275,048 17,466 14,323 19,404
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 310,198 242,608 229,099 160,083 160,120
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,139 -2,317 -2,118 -40,280 -40,073
IV. Tổng hàng tồn kho 80,113 73,770 75,096 87,782 69,931
1. Hàng tồn kho 80,113 73,770 75,096 87,782 69,931
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 176,773 200,902 179,198 168,230 148,280
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 17,098 18,916 27,617 26,521 27,039
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 118,479 165,426 150,004 141,589 121,175
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 41,196 16,560 1,576 120 66
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 3,840,710 4,367,035 4,979,917 5,536,686 5,998,243
I. Các khoản phải thu dài hạn 112,905 112,905 112,905 112,905 112,905
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 112,905 112,905 112,905 112,905 112,905
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 3,096,443 3,569,635 4,204,642 4,774,994 5,134,097
1. Tài sản cố định hữu hình 2,787,803 3,358,442 3,971,283 4,566,481 4,949,491
- Nguyên giá 4,183,601 4,856,623 5,567,262 6,273,980 6,778,857
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,395,798 -1,498,181 -1,595,980 -1,707,499 -1,829,366
2. Tài sản cố định thuê tài chính 224,035 206,730 229,197 204,654 180,916
- Nguyên giá 439,180 443,913 490,768 490,768 490,611
- Giá trị hao mòn lũy kế -215,145 -237,183 -261,571 -286,114 -309,695
3. Tài sản cố định vô hình 84,605 4,463 4,161 3,859 3,690
- Nguyên giá 96,093 16,213 16,213 16,213 16,357
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,488 -11,750 -12,052 -12,354 -12,668
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 158,653 161,677 167,491 173,753 179,145
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 138,202 141,226 147,040 153,302 158,694
3. Đầu tư dài hạn khác 20,451 20,451 20,451 20,451 20,451
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 338,707 424,313 401,817 381,930 513,464
1. Chi phí trả trước dài hạn 338,707 424,313 401,817 381,930 513,464
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 78,180 76,232 74,263 72,293 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,779,534 5,925,377 6,643,960 7,289,507 7,838,963
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2,516,014 2,570,105 3,020,129 3,317,814 3,339,172
I. Nợ ngắn hạn 849,598 1,025,542 1,024,025 1,210,079 1,305,128
1. Vay và nợ ngắn 352,677 432,863 429,950 532,321 571,723
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 184,712 211,780 196,155 205,593 200,320
4. Người mua trả tiền trước 638 1,785 2,243 7,277 13,823
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 16,699 30,036 41,114 108,181 70,690
6. Phải trả người lao động 17,991 33,702 43,518 42,939 21,030
7. Chi phí phải trả 43,765 57,527 87,620 58,858 155,531
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 117,721 96,168 80,670 109,316 111,815
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,648 2,648 2,648 9,904 11,629
II. Nợ dài hạn 1,666,416 1,544,563 1,996,104 2,107,735 2,034,043
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 257,625 257,625 309,798 309,798 309,798
4. Vay và nợ dài hạn 917,480 1,284,937 1,683,655 1,797,937 1,724,245
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 3,263,521 3,355,273 3,623,831 3,971,693 4,499,791
I. Vốn chủ sở hữu 3,263,521 3,355,273 3,623,831 3,971,693 4,499,791
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,055,169 1,055,169 1,213,431 1,213,431 1,298,944
2. Thặng dư vốn cổ phần 191,641 191,641 191,641 191,641 309,127
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 663,574 811,455 818,632 818,632 824,128
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 812,105 740,421 773,035 1,053,224 1,287,044
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 107,762 138,542 124,658 115,115 112,992
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 541,032 556,588 627,092 694,766 780,548
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,779,534 5,925,377 6,643,960 7,289,507 7,838,963