単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,558,343 1,664,043 1,752,821 1,840,720 2,293,112
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 368,050 774,793 921,890 1,045,047 929,087
1. Tiền 259,050 442,293 514,890 637,047 417,656
2. Các khoản tương đương tiền 109,000 332,500 407,000 408,000 511,431
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 33,500 30,500 70,500 70,500 75,500
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 882,120 604,456 504,420 506,961 1,032,224
1. Phải thu khách hàng 318,349 312,010 332,294 329,510 418,342
2. Trả trước cho người bán 275,048 17,466 14,323 19,404 399,611
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 242,608 229,099 160,083 160,120 148,412
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,317 -2,118 -40,280 -40,073 -40,142
IV. Tổng hàng tồn kho 73,770 75,096 87,782 69,931 154,418
1. Hàng tồn kho 73,770 75,096 87,782 69,931 154,418
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 200,902 179,198 168,230 148,280 101,883
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 18,916 27,617 26,521 27,039 9,104
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 165,426 150,004 141,589 121,175 92,733
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 16,560 1,576 120 66 45
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 4,367,035 4,979,917 5,536,686 5,998,243 5,835,980
I. Các khoản phải thu dài hạn 112,905 112,905 112,905 112,905 112,905
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 112,905 112,905 112,905 112,905 112,905
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 3,569,635 4,204,642 4,774,994 5,134,097 4,942,935
1. Tài sản cố định hữu hình 3,358,442 3,971,283 4,566,481 4,949,491 4,805,909
- Nguyên giá 4,856,623 5,567,262 6,273,980 6,778,857 6,782,662
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,498,181 -1,595,980 -1,707,499 -1,829,366 -1,976,753
2. Tài sản cố định thuê tài chính 206,730 229,197 204,654 180,916 133,650
- Nguyên giá 443,913 490,768 490,768 490,611 444,162
- Giá trị hao mòn lũy kế -237,183 -261,571 -286,114 -309,695 -310,512
3. Tài sản cố định vô hình 4,463 4,161 3,859 3,690 3,376
- Nguyên giá 16,213 16,213 16,213 16,357 16,357
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,750 -12,052 -12,354 -12,668 -12,982
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 15,407
- Nguyên giá 0 0 0 0 25,000
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 -9,593
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 161,677 167,491 173,753 179,145 183,278
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 141,226 147,040 153,302 158,694 162,827
3. Đầu tư dài hạn khác 20,451 20,451 20,451 20,451 20,451
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 424,313 401,817 381,930 513,464 535,522
1. Chi phí trả trước dài hạn 424,313 401,817 381,930 513,464 535,522
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 76,232 74,263 72,293 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,925,377 6,643,960 7,289,507 7,838,963 8,129,091
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2,570,105 3,020,129 3,317,814 3,339,172 3,318,905
I. Nợ ngắn hạn 1,025,542 1,024,025 1,210,079 1,305,128 1,450,543
1. Vay và nợ ngắn 432,863 429,950 532,321 571,723 634,754
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 211,780 196,155 205,593 200,320 252,414
4. Người mua trả tiền trước 1,785 2,243 7,277 13,823 2,933
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 30,036 41,114 108,181 70,690 163,201
6. Phải trả người lao động 33,702 43,518 42,939 21,030 41,056
7. Chi phí phải trả 57,527 87,620 58,858 155,531 59,943
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 96,168 80,670 109,316 111,815 101,050
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,648 2,648 9,904 11,629 13,676
II. Nợ dài hạn 1,544,563 1,996,104 2,107,735 2,034,043 1,868,362
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 257,625 309,798 309,798 309,798 309,798
4. Vay và nợ dài hạn 1,284,937 1,683,655 1,797,937 1,724,245 1,558,564
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 3,355,273 3,623,831 3,971,693 4,499,791 4,810,186
I. Vốn chủ sở hữu 3,355,273 3,623,831 3,971,693 4,499,791 4,810,186
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,055,169 1,213,431 1,213,431 1,298,944 1,298,944
2. Thặng dư vốn cổ phần 191,641 191,641 191,641 309,127 305,685
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 404,250
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 811,455 818,632 818,632 824,128 791,503
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 740,421 773,035 1,053,224 1,287,044 1,225,589
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 138,542 124,658 115,115 112,992 164,674
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 556,588 627,092 694,766 780,548 784,215
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,925,377 6,643,960 7,289,507 7,838,963 8,129,091