I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
66,386
|
65,315
|
172,490
|
321,367
|
977,289
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
99,014
|
103,964
|
139,410
|
163,955
|
|
- Khấu hao TSCĐ
|
84,951
|
100,351
|
105,538
|
134,423
|
472,569
|
- Các khoản dự phòng
|
111
|
-52
|
178
|
-199
|
45,344
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
3,741
|
-7,033
|
14,734
|
5,531
|
12,774
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-6,559
|
-8,231
|
-3,774
|
-3,752
|
-15,813
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
16,770
|
18,928
|
22,734
|
27,952
|
101,193
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
165,400
|
169,278
|
311,900
|
485,321
|
1,593,355
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-27,629
|
-2,904
|
67,431
|
-27,688
|
-70,617
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-8,187
|
17,018
|
7,179
|
-1,326
|
9,349
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
22,690
|
37,337
|
94,827
|
-39,724
|
170,941
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-3,689
|
2,428
|
-94,508
|
13,892
|
-51,278
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-16,775
|
-20,318
|
-17,320
|
-28,121
|
-83,966
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
9,266
|
-85,371
|
-10,150
|
-21,612
|
-117,037
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-6,216
|
-16,201
|
-3,825
|
-15,878
|
-45,447
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
134,860
|
101,268
|
355,534
|
364,864
|
1,405,300
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-453,029
|
-113,921
|
-547,197
|
-364,741
|
-1,698,209
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
828
|
9,351
|
-32
|
6,077
|
10,880
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
45,000
|
-26,000
|
-48,432
|
3,000
|
-70,500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
35,000
|
80,000
|
432
|
84,500
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
6,335
|
2,269
|
801
|
4,054
|
13,043
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-400,867
|
-93,301
|
-514,860
|
-351,179
|
-1,660,286
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
319,508
|
524,846
|
33,407
|
550,938
|
1,481,510
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-93,989
|
-121,519
|
-119,841
|
-129,242
|
-452,191
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-23,408
|
-25,150
|
-16,146
|
-25,665
|
-99,474
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-5
|
0
|
-176
|
|
-16
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
202,105
|
378,177
|
-102,756
|
396,030
|
929,828
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-63,902
|
386,144
|
-262,082
|
409,715
|
674,842
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
310,622
|
245,416
|
631,798
|
368,050
|
245,416
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-1,303
|
238
|
-1,666
|
-2,972
|
1,631
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
245,416
|
631,798
|
368,050
|
774,793
|
921,890
|