単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 65,315 172,490 321,367 977,289 333,064
2. Điều chỉnh cho các khoản 103,964 139,410 163,955 167,162
- Khấu hao TSCĐ 100,351 105,538 134,423 472,569 139,916
- Các khoản dự phòng -52 178 -199 45,344 1,518
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -7,033 14,734 5,531 12,774 -303
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -8,231 -3,774 -3,752 -15,813 -7,765
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 18,928 22,734 27,952 101,193 33,797
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 169,278 311,900 485,321 1,593,355 500,227
- Tăng, giảm các khoản phải thu -2,904 67,431 -27,688 -70,617 59,409
- Tăng, giảm hàng tồn kho 17,018 7,179 -1,326 9,349 17,851
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 37,337 94,827 -39,724 170,941 189,918
- Tăng giảm chi phí trả trước 2,428 -94,508 13,892 -51,278 -132,053
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -20,318 -17,320 -28,121 -83,966 -40,268
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -85,371 -10,150 -21,612 -117,037 -102,493
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -16,201 -3,825 -15,878 -45,447 -2,223
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 101,268 355,534 364,864 1,405,300 490,368
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -113,921 -547,197 -364,741 -1,698,209 -545,519
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 9,351 -32 6,077 10,880 1,532
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -26,000 -48,432 3,000 -70,500 -70,500
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 35,000 80,000 432 84,500 70,500
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2,269 801 4,054 13,043 7,361
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -93,301 -514,860 -351,179 -1,660,286 -536,626
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 524,846 33,407 550,938 1,481,510 335,229
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -121,519 -119,841 -129,242 -452,191 -140,466
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -25,150 -16,146 -25,665 -99,474 -26,219
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -176 -16
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 378,177 -102,756 396,030 929,828 168,544
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 386,144 -262,082 409,715 674,842 122,286
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 245,416 631,798 368,050 245,416 921,890
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 238 -1,666 -2,972 1,631 872
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 631,798 368,050 774,793 921,890 1,045,047