Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
948,786
|
1,128,554
|
1,210,654
|
1,169,134
|
1,274,665
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
948,786
|
1,128,554
|
1,210,654
|
1,169,134
|
1,274,665
|
Giá vốn hàng bán
|
698,894
|
736,199
|
692,439
|
784,293
|
708,144
|
Lợi nhuận gộp
|
249,891
|
392,355
|
518,215
|
384,841
|
566,521
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
-1,475
|
7,765
|
8,154
|
12,146
|
13,541
|
Chi phí tài chính
|
34,877
|
34,184
|
31,011
|
36,463
|
38,964
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
22,734
|
27,952
|
31,914
|
33,797
|
31,265
|
Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
43,745
|
45,747
|
86,850
|
33,788
|
32,028
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
172,819
|
326,002
|
414,771
|
332,128
|
514,758
|
Thu nhập khác
|
277
|
94
|
4,278
|
1,946
|
203
|
Chi phí khác
|
605
|
4,729
|
931
|
1,009
|
2,244
|
Lợi nhuận khác
|
-328
|
-4,636
|
3,347
|
936
|
-2,041
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
3,025
|
5,813
|
6,263
|
5,392
|
5,687
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
172,490
|
321,367
|
418,118
|
333,064
|
512,717
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
45,973
|
44,815
|
70,255
|
59,458
|
98,361
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
45,973
|
44,815
|
70,255
|
59,458
|
98,361
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
126,517
|
276,552
|
347,862
|
273,606
|
414,356
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
15,775
|
77,302
|
67,674
|
40,376
|
52,738
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
110,742
|
199,250
|
280,188
|
233,231
|
361,618
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|