単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 704,101 948,786 1,128,554 1,210,654 1,169,134
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 704,101 948,786 1,128,554 1,210,654 1,169,134
Giá vốn hàng bán 597,857 698,894 736,199 692,439 784,293
Lợi nhuận gộp 106,244 249,891 392,355 518,215 384,841
Doanh thu hoạt động tài chính 10,179 -1,475 7,765 8,154 12,146
Chi phí tài chính 18,618 34,877 34,184 31,011 36,463
Trong đó: Chi phí lãi vay 18,928 22,734 27,952 31,914 33,797
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 34,197 43,745 45,747 86,850 33,788
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 66,845 172,819 326,002 414,771 332,128
Thu nhập khác 9,402 277 94 4,278 1,946
Chi phí khác 10,932 605 4,729 931 1,009
Lợi nhuận khác -1,530 -328 -4,636 3,347 936
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 3,237 3,025 5,813 6,263 5,392
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 65,315 172,490 321,367 418,118 333,064
Chi phí thuế TNDN hiện hành 17,982 45,973 44,815 70,255 59,458
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 17,982 45,973 44,815 70,255 59,458
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 47,332 126,517 276,552 347,862 273,606
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -11,910 15,775 77,302 67,674 40,376
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 59,242 110,742 199,250 280,188 233,231
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)