Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
664,764
|
704,101
|
948,786
|
1,128,554
|
1,210,654
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
664,764
|
704,101
|
948,786
|
1,128,554
|
1,210,654
|
Giá vốn hàng bán
|
551,617
|
597,857
|
698,894
|
736,199
|
692,439
|
Lợi nhuận gộp
|
113,147
|
106,244
|
249,891
|
392,355
|
518,215
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
6,942
|
10,179
|
-1,475
|
7,765
|
8,154
|
Chi phí tài chính
|
24,306
|
18,618
|
34,877
|
34,184
|
31,011
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
16,770
|
18,928
|
22,734
|
27,952
|
31,914
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
33,298
|
34,197
|
43,745
|
45,747
|
86,850
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
69,212
|
66,845
|
172,819
|
326,002
|
414,771
|
Thu nhập khác
|
7,150
|
9,402
|
277
|
94
|
4,278
|
Chi phí khác
|
9,977
|
10,932
|
605
|
4,729
|
931
|
Lợi nhuận khác
|
-2,827
|
-1,530
|
-328
|
-4,636
|
3,347
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
6,727
|
3,237
|
3,025
|
5,813
|
6,263
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
66,386
|
65,315
|
172,490
|
321,367
|
418,118
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
13,827
|
17,982
|
45,973
|
44,815
|
70,255
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
13,827
|
17,982
|
45,973
|
44,815
|
70,255
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
52,558
|
47,332
|
126,517
|
276,552
|
347,862
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-10,416
|
-11,910
|
15,775
|
77,302
|
67,674
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
62,974
|
59,242
|
110,742
|
199,250
|
280,188
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|