単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 664,764 704,101 948,786 1,128,554 1,210,654
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 664,764 704,101 948,786 1,128,554 1,210,654
Giá vốn hàng bán 551,617 597,857 698,894 736,199 692,439
Lợi nhuận gộp 113,147 106,244 249,891 392,355 518,215
Doanh thu hoạt động tài chính 6,942 10,179 -1,475 7,765 8,154
Chi phí tài chính 24,306 18,618 34,877 34,184 31,011
Trong đó: Chi phí lãi vay 16,770 18,928 22,734 27,952 31,914
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 33,298 34,197 43,745 45,747 86,850
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 69,212 66,845 172,819 326,002 414,771
Thu nhập khác 7,150 9,402 277 94 4,278
Chi phí khác 9,977 10,932 605 4,729 931
Lợi nhuận khác -2,827 -1,530 -328 -4,636 3,347
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 6,727 3,237 3,025 5,813 6,263
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 66,386 65,315 172,490 321,367 418,118
Chi phí thuế TNDN hiện hành 13,827 17,982 45,973 44,815 70,255
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 13,827 17,982 45,973 44,815 70,255
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 52,558 47,332 126,517 276,552 347,862
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -10,416 -11,910 15,775 77,302 67,674
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 62,974 59,242 110,742 199,250 280,188
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)