I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
170,159
|
662,317
|
1,282,611
|
450,044
|
977,289
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
148,497
|
155,658
|
298,323
|
423,440
|
616,066
|
- Khấu hao TSCĐ
|
137,201
|
163,542
|
278,938
|
364,344
|
472,569
|
- Các khoản dự phòng
|
361
|
621
|
-58
|
203
|
45,344
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
153
|
-489
|
15,794
|
7,279
|
12,774
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-12,671
|
-40,145
|
-54,949
|
-21,762
|
-15,813
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
23,452
|
32,130
|
58,597
|
73,376
|
101,193
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
318,656
|
817,976
|
1,580,934
|
873,484
|
1,593,355
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-34,433
|
-91,545
|
-447,439
|
21,332
|
-70,617
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
7,498
|
-2,720
|
-30,020
|
-18,691
|
9,349
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
43,400
|
207,283
|
216,425
|
-17,173
|
170,941
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-30,728
|
33,839
|
72,942
|
-83,785
|
-51,278
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-21,979
|
-29,886
|
-55,282
|
-74,974
|
-83,966
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-23,501
|
-96,160
|
-210,825
|
-149,738
|
-117,037
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
2,039
|
|
270
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-4,465
|
-5,684
|
-9,591
|
-14,409
|
-45,447
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
254,447
|
835,143
|
1,117,144
|
536,316
|
1,405,300
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-326,964
|
-664,983
|
-1,641,584
|
-866,017
|
-1,698,209
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
53,027
|
6
|
1,450
|
10,880
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-48,012
|
0
|
-65,726
|
-43,891
|
-70,500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
-24,380
|
|
111,490
|
84,500
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-78,000
|
-17,000
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
14,500
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
14,081
|
19,145
|
54,940
|
20,782
|
13,043
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-360,894
|
-695,190
|
-1,654,864
|
-776,186
|
-1,660,286
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
98,940
|
20,489
|
22,594
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-7,985
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
270,710
|
286,573
|
887,975
|
546,150
|
1,481,510
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-128,825
|
-173,975
|
-290,913
|
-399,186
|
-452,191
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-2,112
|
-20,198
|
-78,565
|
-90,343
|
-99,474
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-47,393
|
-67,084
|
-68,560
|
-9,763
|
-16
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
84,396
|
124,255
|
470,425
|
69,453
|
929,828
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-22,051
|
264,207
|
-67,296
|
-170,417
|
674,842
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
243,327
|
221,024
|
484,732
|
415,481
|
245,416
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-251
|
-499
|
-1,956
|
352
|
1,631
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
221,024
|
484,732
|
415,481
|
245,416
|
921,890
|