単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2,589,344 2,345,622 2,320,740 2,297,971 2,323,539
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 314,960 22,605 10,295 10,772 14,458
1. Tiền 314,960 22,605 10,295 10,772 14,458
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,614 4,614 4,614 4,614 4,623
1. Đầu tư ngắn hạn 4,194 4,194 4,194 4,194 4,194
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 949,168 931,976 927,570 884,809 874,454
1. Phải thu khách hàng 630,422 595,762 591,893 548,871 522,980
2. Trả trước cho người bán 279,861 299,264 179,022 150,892 147,819
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 45,119 43,957 163,349 191,715 210,311
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,234 -7,007 -6,694 -6,670 -6,655
IV. Tổng hàng tồn kho 1,302,843 1,343,502 1,360,641 1,379,310 1,407,694
1. Hàng tồn kho 1,303,142 1,343,801 1,360,940 1,379,609 1,407,993
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -299 -299 -299 -299 -299
V. Tài sản ngắn hạn khác 17,759 42,926 17,621 18,466 22,309
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 17,597 42,925 17,569 17,919 20,901
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 73 0 52 349 1,310
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 89 0 0 198 98
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2,513,767 2,539,312 2,555,485 2,587,287 2,578,573
I. Các khoản phải thu dài hạn 5 5 7 7 7
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 5 5 7 7 7
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 308,125 304,527 302,198 298,694 295,918
1. Tài sản cố định hữu hình 307,395 303,850 301,341 297,890 295,166
- Nguyên giá 424,370 424,370 425,374 425,444 425,084
- Giá trị hao mòn lũy kế -116,975 -120,520 -124,034 -127,555 -129,918
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 730 677 857 804 751
- Nguyên giá 1,700 1,700 1,934 1,934 1,934
- Giá trị hao mòn lũy kế -971 -1,023 -1,076 -1,129 -1,182
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 58,618 58,203 57,787 57,372 56,957
- Nguyên giá 74,517 74,517 74,517 74,517 74,517
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,899 -16,314 -16,730 -17,145 -17,560
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 823,341 824,769 823,989 840,486 808,900
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 809,877 811,305 810,525 827,022 795,436
3. Đầu tư dài hạn khác 13,464 13,464 13,464 13,464 13,464
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 6,996 6,549 6,789 6,522 9,366
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,309 5,863 5,364 5,098 7,941
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 687 687 1,425 1,425 1,425
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,103,111 4,884,934 4,876,225 4,885,259 4,902,112
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2,846,288 2,614,777 2,605,288 2,599,533 2,559,443
I. Nợ ngắn hạn 2,259,992 2,098,041 2,142,736 2,197,322 2,205,163
1. Vay và nợ ngắn 1,247,428 1,167,090 1,175,640 1,225,010 1,117,838
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 247,921 239,591 212,425 199,824 222,416
4. Người mua trả tiền trước 222,403 224,223 273,901 323,733 346,320
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 98,294 31,460 36,871 6,755 15,551
6. Phải trả người lao động 5,246 5,122 6,946 5,147 5,893
7. Chi phí phải trả 53,178 64,292 63,274 67,171 65,436
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 347,073 330,172 340,233 339,286 406,391
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 586,296 516,736 462,553 402,211 354,280
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 29,359 29,380 38,198 38,889 40,082
4. Vay và nợ dài hạn 554,896 483,750 422,082 360,971 312,319
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 2,041 3,606 2,273 2,351 1,878
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 2,256,823 2,270,158 2,270,937 2,285,726 2,342,669
I. Vốn chủ sở hữu 2,256,823 2,270,158 2,270,937 2,285,726 2,342,669
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,550,951 1,783,550 1,783,550 1,783,550 1,783,550
2. Thặng dư vốn cổ phần 198,994 198,994 198,994 198,994 198,994
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 200,967 200,967 200,967 200,967 201,093
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 285,101 65,581 65,773 80,491 138,106
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 38,361 36,063 33,411 30,375 25,291
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 20,810 21,067 21,654 21,724 20,926
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,103,111 4,884,934 4,876,225 4,885,259 4,902,112