TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2,093,844
|
2,271,107
|
2,589,344
|
2,345,622
|
2,320,740
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
12,915
|
33,340
|
314,960
|
22,605
|
10,295
|
1. Tiền
|
12,915
|
33,340
|
314,960
|
22,605
|
10,295
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
4,590
|
4,601
|
4,614
|
4,614
|
4,614
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
4,194
|
4,194
|
4,194
|
4,194
|
4,194
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
931,975
|
943,071
|
949,168
|
931,976
|
927,570
|
1. Phải thu khách hàng
|
666,555
|
628,287
|
630,422
|
595,762
|
591,893
|
2. Trả trước cho người bán
|
239,310
|
287,835
|
279,861
|
299,264
|
179,022
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
32,492
|
33,329
|
45,119
|
43,957
|
163,349
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-6,381
|
-6,381
|
-7,234
|
-7,007
|
-6,694
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,137,307
|
1,282,481
|
1,302,843
|
1,343,502
|
1,360,641
|
1. Hàng tồn kho
|
1,137,606
|
1,282,780
|
1,303,142
|
1,343,801
|
1,360,940
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-299
|
-299
|
-299
|
-299
|
-299
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
7,057
|
7,614
|
17,759
|
42,926
|
17,621
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
7,038
|
7,294
|
17,597
|
42,925
|
17,569
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
218
|
73
|
0
|
52
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
19
|
103
|
89
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2,604,645
|
2,482,202
|
2,513,767
|
2,539,312
|
2,555,485
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
5
|
5
|
5
|
5
|
7
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
5
|
5
|
5
|
5
|
7
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
315,351
|
311,772
|
308,125
|
304,527
|
302,198
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
314,515
|
310,989
|
307,395
|
303,850
|
301,341
|
- Nguyên giá
|
424,370
|
424,370
|
424,370
|
424,370
|
425,374
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-109,855
|
-113,381
|
-116,975
|
-120,520
|
-124,034
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
835
|
783
|
730
|
677
|
857
|
- Nguyên giá
|
1,700
|
1,700
|
1,700
|
1,700
|
1,934
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-865
|
-918
|
-971
|
-1,023
|
-1,076
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
59,448
|
59,033
|
58,618
|
58,203
|
57,787
|
- Nguyên giá
|
74,517
|
74,517
|
74,517
|
74,517
|
74,517
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-15,069
|
-15,484
|
-15,899
|
-16,314
|
-16,730
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
819,547
|
814,555
|
823,341
|
824,769
|
823,989
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
806,083
|
801,091
|
809,877
|
811,305
|
810,525
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
13,464
|
13,464
|
13,464
|
13,464
|
13,464
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3,430
|
6,851
|
6,996
|
6,549
|
6,789
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,776
|
6,197
|
6,309
|
5,863
|
5,364
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
654
|
654
|
687
|
687
|
1,425
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
4,698,488
|
4,753,309
|
5,103,111
|
4,884,934
|
4,876,225
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2,790,862
|
2,844,176
|
2,846,288
|
2,614,777
|
2,605,288
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2,088,937
|
2,195,589
|
2,259,992
|
2,098,041
|
2,142,736
|
1. Vay và nợ ngắn
|
1,009,005
|
1,122,668
|
1,247,428
|
1,167,090
|
1,175,640
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
255,466
|
244,044
|
247,921
|
239,591
|
212,425
|
4. Người mua trả tiền trước
|
171,605
|
238,391
|
222,403
|
224,223
|
273,901
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
178,218
|
162,158
|
98,294
|
31,460
|
36,871
|
6. Phải trả người lao động
|
7,804
|
4,935
|
5,246
|
5,122
|
6,946
|
7. Chi phí phải trả
|
39,064
|
36,382
|
53,178
|
64,292
|
63,274
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
372,729
|
344,323
|
347,073
|
330,172
|
340,233
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
701,925
|
648,587
|
586,296
|
516,736
|
462,553
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
1,618
|
29,386
|
29,359
|
29,380
|
38,198
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
695,723
|
619,201
|
554,896
|
483,750
|
422,082
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
4,584
|
0
|
2,041
|
3,606
|
2,273
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,907,626
|
1,909,132
|
2,256,823
|
2,270,158
|
2,270,937
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,907,626
|
1,909,132
|
2,256,823
|
2,270,158
|
2,270,937
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,351,049
|
1,351,049
|
1,550,951
|
1,783,550
|
1,783,550
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
99,333
|
99,333
|
198,994
|
198,994
|
198,994
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
200,919
|
200,919
|
200,967
|
200,967
|
200,967
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
234,648
|
236,355
|
285,101
|
65,581
|
65,773
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
55,047
|
42,685
|
38,361
|
36,063
|
33,411
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
21,678
|
21,477
|
20,810
|
21,067
|
21,654
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
4,698,488
|
4,753,309
|
5,103,111
|
4,884,934
|
4,876,225
|