単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2,345,622 2,320,740 2,297,971 2,323,539 3,071,453
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 22,605 10,295 10,772 14,458 280,306
1. Tiền 22,605 10,295 10,772 14,458 280,306
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,614 4,614 4,614 4,623 4,623
1. Đầu tư ngắn hạn 4,194 4,194 4,194 4,194 4,194
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 931,976 927,570 884,809 874,454 1,345,952
1. Phải thu khách hàng 595,762 591,893 548,871 522,980 877,853
2. Trả trước cho người bán 299,264 179,022 150,892 147,819 214,454
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 43,957 163,349 191,715 210,311 262,402
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,007 -6,694 -6,670 -6,655 -8,757
IV. Tổng hàng tồn kho 1,343,502 1,360,641 1,379,310 1,407,694 1,433,057
1. Hàng tồn kho 1,343,801 1,360,940 1,379,609 1,407,993 1,433,356
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -299 -299 -299 -299 -299
V. Tài sản ngắn hạn khác 42,926 17,621 18,466 22,309 7,515
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 42,925 17,569 17,919 20,901 5,420
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 52 349 1,310 1,997
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 198 98 98
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2,539,312 2,555,485 2,587,287 2,578,573 2,332,903
I. Các khoản phải thu dài hạn 5 7 7 7 7
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 5 7 7 7 7
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 304,527 302,198 298,694 295,918 299,114
1. Tài sản cố định hữu hình 303,850 301,341 297,890 295,166 298,416
- Nguyên giá 424,370 425,374 425,444 425,084 431,973
- Giá trị hao mòn lũy kế -120,520 -124,034 -127,555 -129,918 -133,558
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 677 857 804 751 698
- Nguyên giá 1,700 1,934 1,934 1,934 1,934
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,023 -1,076 -1,129 -1,182 -1,235
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 58,203 57,787 57,372 56,957 56,541
- Nguyên giá 74,517 74,517 74,517 74,517 74,517
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,314 -16,730 -17,145 -17,560 -17,976
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 824,769 823,989 840,486 808,900 301,033
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 811,305 810,525 827,022 795,436 287,569
3. Đầu tư dài hạn khác 13,464 13,464 13,464 13,464 13,464
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 6,549 6,789 6,522 9,366 9,967
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,863 5,364 5,098 7,941 8,543
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 687 1,425 1,425 1,425 1,425
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,884,934 4,876,225 4,885,259 4,902,112 5,404,356
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2,614,777 2,605,288 2,599,533 2,559,443 2,523,022
I. Nợ ngắn hạn 2,098,041 2,142,736 2,197,322 2,205,163 1,723,493
1. Vay và nợ ngắn 1,167,090 1,175,640 1,225,010 1,117,838 868,691
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 239,591 212,425 199,824 222,416 83,316
4. Người mua trả tiền trước 224,223 273,901 323,733 346,320 293,316
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 31,460 36,871 6,755 15,551 148,418
6. Phải trả người lao động 5,122 6,946 5,147 5,893 6,743
7. Chi phí phải trả 64,292 63,274 67,171 65,436 61,177
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 330,172 340,233 339,286 406,391 70,574
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 516,736 462,553 402,211 354,280 799,530
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 29,380 38,198 38,889 40,082 40,143
4. Vay và nợ dài hạn 483,750 422,082 360,971 312,319 757,220
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 3,606 2,273 2,351 1,878 2,166
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 2,270,158 2,270,937 2,285,726 2,342,669 2,881,333
I. Vốn chủ sở hữu 2,270,158 2,270,937 2,285,726 2,342,669 2,881,333
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,783,550 1,783,550 1,783,550 1,783,550 1,783,550
2. Thặng dư vốn cổ phần 198,994 198,994 198,994 198,994 198,994
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 200,967 200,967 200,967 51,093 201,093
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 65,581 65,773 80,491 288,106 675,999
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 36,063 33,411 30,375 25,291 24,330
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 21,067 21,654 21,724 20,926 21,698
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,884,934 4,876,225 4,885,259 4,902,112 5,404,356