単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 58,446 115 61,650 19,351 7,446
2. Điều chỉnh cho các khoản -12,683 6,510 9,373 13,201 19,608
- Khấu hao TSCĐ 4,150 3,994 4,062 4,013 3,982
- Các khoản dự phòng -23,819 0 853 -227 -313
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 14 0 4 -17
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -3,170 -6,276 -13,711 -4,125 775
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 10,156 8,778 18,169 13,536 15,181
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 45,763 6,625 71,023 32,552 27,054
- Tăng, giảm các khoản phải thu 168,324 74,466 -5,774 70,998 -28,835
- Tăng, giảm hàng tồn kho -293,026 -28,296 -45,977 -69,236 -36,595
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 160,977 12,901 4,535 -80,587 76,912
- Tăng giảm chi phí trả trước 351 -3,678 -10,415 -24,882 25,855
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 107,249 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -10,156 -8,778 -16,681 -15,023 -15,181
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -73,200 -18,231 -66,969 -35,062 -3,546
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -919 -12,362 -5,857 -2,298 -2,652
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 105,362 22,647 -76,117 -123,538 43,013
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1,501 0 -1,081 83 -1,225
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 1,000 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -180,186 -49,400 -26,000 -1,000
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1,171 11,655 35 7,588 5
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -180,516 -37,745 -1,047 -17,329 -2,220
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 -2,000 299,564 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 323,891 201,653 317,232 216,095 335,048
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -245,176 -164,512 -256,776 -367,579 -388,167
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 -840 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 78,715 35,141 359,180 -151,483 -53,119
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 3,561 20,043 282,016 -292,351 -12,327
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 9,354 13,311 33,340 314,960 22,605
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 -14 0 -4 17
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 12,915 33,340 314,960 22,605 10,295