I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
58,446
|
115
|
61,650
|
19,351
|
7,446
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-12,683
|
6,510
|
9,373
|
13,201
|
19,608
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4,150
|
3,994
|
4,062
|
4,013
|
3,982
|
- Các khoản dự phòng
|
-23,819
|
0
|
853
|
-227
|
-313
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
14
|
0
|
4
|
-17
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-3,170
|
-6,276
|
-13,711
|
-4,125
|
775
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
10,156
|
8,778
|
18,169
|
13,536
|
15,181
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
45,763
|
6,625
|
71,023
|
32,552
|
27,054
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
168,324
|
74,466
|
-5,774
|
70,998
|
-28,835
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-293,026
|
-28,296
|
-45,977
|
-69,236
|
-36,595
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
160,977
|
12,901
|
4,535
|
-80,587
|
76,912
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
351
|
-3,678
|
-10,415
|
-24,882
|
25,855
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
107,249
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-10,156
|
-8,778
|
-16,681
|
-15,023
|
-15,181
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-73,200
|
-18,231
|
-66,969
|
-35,062
|
-3,546
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-919
|
-12,362
|
-5,857
|
-2,298
|
-2,652
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
105,362
|
22,647
|
-76,117
|
-123,538
|
43,013
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,501
|
0
|
-1,081
|
83
|
-1,225
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
1,000
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-180,186
|
-49,400
|
|
-26,000
|
-1,000
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,171
|
11,655
|
35
|
7,588
|
5
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-180,516
|
-37,745
|
-1,047
|
-17,329
|
-2,220
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
-2,000
|
299,564
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
323,891
|
201,653
|
317,232
|
216,095
|
335,048
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-245,176
|
-164,512
|
-256,776
|
-367,579
|
-388,167
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
-840
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
78,715
|
35,141
|
359,180
|
-151,483
|
-53,119
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
3,561
|
20,043
|
282,016
|
-292,351
|
-12,327
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
9,354
|
13,311
|
33,340
|
314,960
|
22,605
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
-14
|
0
|
-4
|
17
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
12,915
|
33,340
|
314,960
|
22,605
|
10,295
|