|
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
134,589
|
165,054
|
98,971
|
80,226
|
102,008
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
10,034
|
0
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
124,555
|
165,054
|
98,971
|
80,226
|
102,008
|
|
Giá vốn hàng bán
|
67,231
|
101,000
|
62,492
|
69,562
|
84,783
|
|
Lợi nhuận gộp
|
57,324
|
64,054
|
36,479
|
10,664
|
17,225
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,775
|
363
|
2,880
|
71,755
|
700,250
|
|
Chi phí tài chính
|
13,540
|
15,181
|
11,531
|
21,344
|
20,334
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
13,536
|
15,181
|
11,520
|
20,199
|
19,083
|
|
Chi phí bán hàng
|
3,262
|
4,870
|
4,358
|
4,258
|
5,828
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
10,109
|
11,552
|
9,634
|
13,085
|
21,790
|
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
34,616
|
32,034
|
16,518
|
67,022
|
675,334
|
|
Thu nhập khác
|
7
|
804
|
806
|
745
|
301
|
|
Chi phí khác
|
15,272
|
25,392
|
801
|
21
|
2,583
|
|
Lợi nhuận khác
|
-15,264
|
-24,588
|
5
|
724
|
-2,282
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
1,428
|
-780
|
2,683
|
23,290
|
5,810
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
19,351
|
7,446
|
16,523
|
67,746
|
673,052
|
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4,452
|
8,737
|
2,792
|
10,104
|
134,100
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
1,565
|
-2,070
|
78
|
-473
|
288
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
6,016
|
6,666
|
2,870
|
9,631
|
134,388
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
13,335
|
779
|
13,653
|
58,115
|
538,664
|
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
257
|
587
|
70
|
246
|
772
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
13,078
|
192
|
13,584
|
57,869
|
537,892
|
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|