Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
191,486
|
85,324
|
171,506
|
134,589
|
165,054
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
10,034
|
0
|
Doanh thu thuần
|
191,486
|
85,324
|
171,506
|
124,555
|
165,054
|
Giá vốn hàng bán
|
93,067
|
70,619
|
87,163
|
67,231
|
101,000
|
Lợi nhuận gộp
|
98,418
|
14,705
|
84,343
|
57,324
|
64,054
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,638
|
11,860
|
6,835
|
2,775
|
363
|
Chi phí tài chính
|
26,604
|
8,933
|
22,662
|
13,540
|
15,181
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
10,156
|
8,778
|
18,169
|
13,536
|
15,181
|
Chi phí bán hàng
|
4,847
|
3,273
|
5,345
|
3,262
|
4,870
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
11,724
|
8,525
|
10,244
|
10,109
|
11,552
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
58,440
|
456
|
61,713
|
34,616
|
32,034
|
Thu nhập khác
|
25
|
0
|
32
|
7
|
804
|
Chi phí khác
|
19
|
341
|
94
|
15,272
|
25,392
|
Lợi nhuận khác
|
6
|
-341
|
-63
|
-15,264
|
-24,588
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
558
|
-5,379
|
8,786
|
1,428
|
-780
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
58,446
|
115
|
61,650
|
19,351
|
7,446
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
14,363
|
3,579
|
9,143
|
4,452
|
8,737
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-3,466
|
-4,584
|
2,008
|
1,565
|
-2,070
|
Chi phí thuế TNDN
|
10,897
|
-1,005
|
11,151
|
6,016
|
6,666
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
47,549
|
1,119
|
50,499
|
13,335
|
779
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
692
|
-201
|
205
|
257
|
587
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
46,857
|
1,321
|
50,294
|
13,078
|
192
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|