単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 191,486 85,324 171,506 134,589 165,054
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 10,034 0
Doanh thu thuần 191,486 85,324 171,506 124,555 165,054
Giá vốn hàng bán 93,067 70,619 87,163 67,231 101,000
Lợi nhuận gộp 98,418 14,705 84,343 57,324 64,054
Doanh thu hoạt động tài chính 2,638 11,860 6,835 2,775 363
Chi phí tài chính 26,604 8,933 22,662 13,540 15,181
Trong đó: Chi phí lãi vay 10,156 8,778 18,169 13,536 15,181
Chi phí bán hàng 4,847 3,273 5,345 3,262 4,870
Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,724 8,525 10,244 10,109 11,552
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 58,440 456 61,713 34,616 32,034
Thu nhập khác 25 0 32 7 804
Chi phí khác 19 341 94 15,272 25,392
Lợi nhuận khác 6 -341 -63 -15,264 -24,588
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 558 -5,379 8,786 1,428 -780
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 58,446 115 61,650 19,351 7,446
Chi phí thuế TNDN hiện hành 14,363 3,579 9,143 4,452 8,737
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -3,466 -4,584 2,008 1,565 -2,070
Chi phí thuế TNDN 10,897 -1,005 11,151 6,016 6,666
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 47,549 1,119 50,499 13,335 779
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 692 -201 205 257 587
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 46,857 1,321 50,294 13,078 192
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)