単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 171,506 134,589 165,054 98,971 80,226
Các khoản giảm trừ doanh thu 10,034 0
Doanh thu thuần 171,506 124,555 165,054 98,971 80,226
Giá vốn hàng bán 87,163 67,231 101,000 62,492 69,562
Lợi nhuận gộp 84,343 57,324 64,054 36,479 10,664
Doanh thu hoạt động tài chính 6,835 2,775 363 2,880 71,755
Chi phí tài chính 22,662 13,540 15,181 11,531 21,344
Trong đó: Chi phí lãi vay 18,169 13,536 15,181 11,520 20,199
Chi phí bán hàng 5,345 3,262 4,870 4,358 4,258
Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,244 10,109 11,552 9,634 13,085
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 61,713 34,616 32,034 16,518 67,022
Thu nhập khác 32 7 804 806 745
Chi phí khác 94 15,272 25,392 801 21
Lợi nhuận khác -63 -15,264 -24,588 5 724
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 8,786 1,428 -780 2,683 23,290
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 61,650 19,351 7,446 16,523 67,746
Chi phí thuế TNDN hiện hành 9,143 4,452 8,737 2,792 10,104
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 2,008 1,565 -2,070 78 -473
Chi phí thuế TNDN 11,151 6,016 6,666 2,870 9,631
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 50,499 13,335 779 13,653 58,115
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 205 257 587 70 246
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 50,294 13,078 192 13,584 57,869
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)