Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
851,388
|
1,415,130
|
1,303,181
|
666,131
|
556,473
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
9,784
|
57,870
|
5,359
|
555
|
10,034
|
Doanh thu thuần
|
841,604
|
1,357,260
|
1,297,823
|
665,576
|
546,438
|
Giá vốn hàng bán
|
467,402
|
871,386
|
818,355
|
368,040
|
326,013
|
Lợi nhuận gộp
|
374,202
|
485,875
|
479,467
|
297,536
|
220,426
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
5,579
|
5,196
|
260,012
|
6,280
|
21,832
|
Chi phí tài chính
|
37,729
|
42,319
|
123,802
|
83,905
|
60,316
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
37,727
|
41,938
|
82,314
|
83,740
|
55,663
|
Chi phí bán hàng
|
12,705
|
22,738
|
22,989
|
17,285
|
16,749
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
39,879
|
40,335
|
47,446
|
40,713
|
40,430
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
289,511
|
387,221
|
537,953
|
162,574
|
128,818
|
Thu nhập khác
|
1,265
|
7,042
|
2,879
|
1,105
|
843
|
Chi phí khác
|
2,235
|
3,463
|
335
|
240
|
41,099
|
Lợi nhuận khác
|
-971
|
3,578
|
2,544
|
865
|
-40,256
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
43
|
1,543
|
-7,289
|
661
|
4,055
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
288,540
|
390,800
|
540,497
|
163,439
|
88,562
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
57,482
|
80,288
|
119,213
|
35,320
|
25,911
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-102
|
-855
|
532
|
-3,466
|
-3,081
|
Chi phí thuế TNDN
|
57,379
|
79,433
|
119,745
|
31,853
|
22,829
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
231,161
|
311,366
|
420,751
|
131,585
|
65,733
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
1,080
|
1,904
|
1,235
|
329
|
848
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
230,081
|
309,463
|
419,516
|
131,257
|
64,885
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|