単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 288,540 390,800 540,499 163,439 88,562
2. Điều chỉnh cho các khoản 47,654 53,323 136,827 52,248 48,692
- Khấu hao TSCĐ 12,717 15,757 16,228 16,200 16,051
- Các khoản dự phòng 1,145 1,257 39,699 -40,927 313
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 7 0 1
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -3,935 -5,479 -1,421 -6,764 -23,337
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 37,727 41,788 82,314 83,740 55,663
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 336,194 444,123 677,326 215,687 137,254
- Tăng, giảm các khoản phải thu -59,348 -254,956 -316,502 146,759 82,438
- Tăng, giảm hàng tồn kho -650,796 -129,725 339,884 -380,678 -180,104
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 756,127 -251,048 -390,945 275,667 43,201
- Tăng giảm chi phí trả trước -18,208 13,085 8,289 1,844 -13,120
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 -101,898 107,249 0
- Tiền lãi vay phải trả -37,727 -41,788 -82,314 -83,740 -55,663
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -34,688 -66,415 -19,474 -86,636 -123,809
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 1 13 10 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -14,218 -22,417 -25,482 -15,681 -23,169
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 277,336 -309,140 88,898 180,481 -132,972
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -311,120 -20,854 -22,192 -3,884 -2,223
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 527 505 12,876 377 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -50,000 -10,897 0 -24
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 1,680 50,000 10,500 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -89,724 -30,000 -758,909 -204,186 -78,400
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 290,000 187 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 4,020 3,534 4,488 4,404 19,282
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -394,616 -46,816 -484,634 -192,602 -61,365
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 2,400 59,974 0 299,564
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành -10,561 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 583,469 1,090,057 1,164,349 892,736 1,070,027
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -481,206 -761,239 -817,434 -878,283 -1,177,034
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -800 -1,073 -1,320 -960 -840
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 93,302 387,718 345,595 13,493 191,718
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -23,977 31,763 -50,141 1,372 -2,619
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 53,906 29,928 61,690 11,542 13,311
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 -7 0 -1
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 29,928 61,691 11,542 12,915 10,295