TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
3,660,689
|
3,312,562
|
3,219,288
|
3,253,241
|
3,351,657
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
245,609
|
578,319
|
472,312
|
288,737
|
337,370
|
1. Tiền
|
208,299
|
291,601
|
146,676
|
185,737
|
226,005
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
37,311
|
286,718
|
325,636
|
103,000
|
111,364
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
387,702
|
346,983
|
687,305
|
736,771
|
751,601
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
386,602
|
345,983
|
539,205
|
583,771
|
578,601
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,940,521
|
1,415,999
|
1,104,653
|
1,303,185
|
1,352,942
|
1. Phải thu khách hàng
|
1,346,929
|
1,147,587
|
952,588
|
1,160,325
|
1,379,983
|
2. Trả trước cho người bán
|
362,533
|
101,548
|
83,543
|
86,764
|
90,670
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
210,567
|
148,500
|
143,372
|
138,554
|
148,881
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-113,255
|
-115,383
|
-131,150
|
-138,758
|
-322,891
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,049,617
|
931,217
|
909,356
|
880,276
|
863,459
|
1. Hàng tồn kho
|
1,059,841
|
941,441
|
919,581
|
890,501
|
873,684
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-10,224
|
-10,224
|
-10,224
|
-10,224
|
-10,224
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
37,240
|
40,044
|
45,662
|
44,272
|
46,285
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
919
|
2,282
|
4,607
|
2,573
|
5,841
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
34,149
|
33,720
|
40,065
|
40,466
|
39,698
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,376
|
4,042
|
990
|
1,232
|
746
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
796
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
10,946,117
|
10,947,221
|
10,808,965
|
10,705,330
|
10,584,024
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
26,565
|
285,776
|
297,734
|
298,744
|
305,577
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
26,565
|
285,776
|
297,734
|
298,744
|
305,577
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
9,089,068
|
8,913,449
|
8,784,137
|
8,671,576
|
8,548,964
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
8,811,058
|
8,713,812
|
8,586,765
|
8,476,504
|
8,356,103
|
- Nguyên giá
|
11,036,820
|
11,074,101
|
11,079,022
|
11,076,497
|
11,075,907
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,225,762
|
-2,360,289
|
-2,492,257
|
-2,599,993
|
-2,719,804
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
278,010
|
199,637
|
197,371
|
195,072
|
192,861
|
- Nguyên giá
|
308,176
|
223,682
|
223,682
|
223,682
|
223,682
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-30,166
|
-24,045
|
-26,311
|
-28,610
|
-30,821
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
759,460
|
749,630
|
743,180
|
733,215
|
725,008
|
- Nguyên giá
|
983,708
|
983,708
|
983,708
|
983,708
|
983,708
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-224,248
|
-234,078
|
-240,528
|
-250,493
|
-258,700
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
63,070
|
43,150
|
43,150
|
43,150
|
43,150
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
150
|
150
|
150
|
150
|
150
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
79,517
|
84,097
|
67,280
|
80,712
|
84,708
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
21,811
|
31,383
|
17,179
|
29,206
|
33,201
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
57,702
|
52,709
|
50,101
|
51,502
|
51,502
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
5
|
5
|
0
|
5
|
5
|
VI. Lợi thế thương mại
|
34,098
|
32,364
|
30,549
|
28,734
|
26,918
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
14,606,806
|
14,259,782
|
14,028,254
|
13,958,571
|
13,935,681
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
7,292,112
|
6,766,692
|
6,601,722
|
6,402,843
|
6,252,205
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2,395,116
|
1,943,369
|
1,994,358
|
1,891,344
|
1,915,868
|
1. Vay và nợ ngắn
|
617,125
|
570,595
|
624,453
|
618,040
|
630,956
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
83,359
|
53,640
|
39,351
|
44,807
|
40,800
|
4. Người mua trả tiền trước
|
295,519
|
96,350
|
19,591
|
21,059
|
19,010
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
96,965
|
68,963
|
58,847
|
84,590
|
110,000
|
6. Phải trả người lao động
|
20,263
|
12,481
|
11,975
|
11,661
|
21,707
|
7. Chi phí phải trả
|
813,208
|
883,617
|
890,580
|
904,365
|
865,030
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
409,148
|
198,680
|
290,184
|
150,786
|
171,511
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
4,896,996
|
4,823,322
|
4,607,364
|
4,511,499
|
4,336,338
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
14,681
|
12,613
|
13,595
|
14,676
|
15,425
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
4,808,920
|
4,742,851
|
4,527,072
|
4,428,965
|
4,253,054
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
69,824
|
67,858
|
66,004
|
67,858
|
67,858
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
7,314,694
|
7,493,091
|
7,426,532
|
7,555,728
|
7,683,476
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
7,314,694
|
7,493,091
|
7,426,532
|
7,555,728
|
7,683,476
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
3,057,568
|
3,057,568
|
3,057,568
|
3,363,315
|
3,363,315
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
374,868
|
374,868
|
374,868
|
374,868
|
374,868
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
351,073
|
287,862
|
287,862
|
287,862
|
287,862
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-174,718
|
-221,042
|
-233,110
|
-221,042
|
-233,110
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
17,595
|
23,517
|
23,517
|
23,517
|
23,517
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
2,377,056
|
2,615,560
|
2,526,590
|
2,358,445
|
2,511,968
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
56,427
|
55,794
|
55,794
|
55,794
|
55,377
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
1,311,252
|
1,354,758
|
1,389,237
|
1,368,763
|
1,355,056
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
14,606,806
|
14,259,782
|
14,028,254
|
13,958,571
|
13,935,681
|