単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 559,772 566,916 811,672 623,175 583,784
Các khoản giảm trừ doanh thu 57,095 24,593 3
Doanh thu thuần 559,772 566,916 754,577 598,582 583,782
Giá vốn hàng bán 277,428 230,461 202,810 197,728 329,767
Lợi nhuận gộp 282,344 336,455 551,766 400,854 254,015
Doanh thu hoạt động tài chính 7,018 16,815 19,128 14,175 19,923
Chi phí tài chính 105,746 102,003 64,091 107,635 154,787
Trong đó: Chi phí lãi vay 86,413 93,257 78,261 75,464 75,335
Chi phí bán hàng 1,340 1,603 1,524 999 1,347
Chi phí quản lý doanh nghiệp 50,214 41,654 225,515 55,051 77,393
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 132,062 208,010 279,764 251,344 40,410
Thu nhập khác 11,016 5,054 2,503 5,246 456
Chi phí khác 5,272 9,839 49,378 27,389 -7,816
Lợi nhuận khác 5,744 -4,785 -46,875 -22,143 8,272
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 137,806 203,225 232,889 229,201 48,683
Chi phí thuế TNDN hiện hành 26,147 20,802 24,755 22,260 14,709
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 351 453 0
Chi phí thuế TNDN 26,497 21,255 24,755 22,260 14,709
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 111,309 181,970 208,135 206,941 33,973
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 36,944 44,365 54,665 51,875 58,849
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 74,365 137,606 153,470 155,067 -24,875
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)