単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 861,510 847,796 559,772 566,916 811,672
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 57,095
Doanh thu thuần 861,510 847,796 559,772 566,916 754,577
Giá vốn hàng bán 275,705 409,874 277,428 230,461 202,810
Lợi nhuận gộp 585,805 437,922 282,344 336,455 551,766
Doanh thu hoạt động tài chính 13,131 13,233 7,018 16,815 19,128
Chi phí tài chính 154,971 96,295 105,746 102,003 64,091
Trong đó: Chi phí lãi vay 111,161 94,332 86,413 93,257 78,261
Chi phí bán hàng 2,304 1,096 1,340 1,603 1,524
Chi phí quản lý doanh nghiệp 48,881 32,564 50,214 41,654 225,515
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 392,780 321,201 132,062 208,010 279,764
Thu nhập khác 11,096 313 11,016 5,054 2,503
Chi phí khác 567 2,433 5,272 9,839 49,378
Lợi nhuận khác 10,529 -2,120 5,744 -4,785 -46,875
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 403,308 319,080 137,806 203,225 232,889
Chi phí thuế TNDN hiện hành 29,918 53,486 26,147 20,802 24,755
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 878 1,251 351 453 0
Chi phí thuế TNDN 30,796 54,738 26,497 21,255 24,755
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 372,512 264,343 111,309 181,970 208,135
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 83,561 42,995 36,944 44,365 54,665
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 288,951 221,348 74,365 137,606 153,470
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)