Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
559,772
|
566,916
|
811,672
|
623,175
|
583,784
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
57,095
|
24,593
|
3
|
Doanh thu thuần
|
559,772
|
566,916
|
754,577
|
598,582
|
583,782
|
Giá vốn hàng bán
|
277,428
|
230,461
|
202,810
|
197,728
|
329,767
|
Lợi nhuận gộp
|
282,344
|
336,455
|
551,766
|
400,854
|
254,015
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
7,018
|
16,815
|
19,128
|
14,175
|
19,923
|
Chi phí tài chính
|
105,746
|
102,003
|
64,091
|
107,635
|
154,787
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
86,413
|
93,257
|
78,261
|
75,464
|
75,335
|
Chi phí bán hàng
|
1,340
|
1,603
|
1,524
|
999
|
1,347
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
50,214
|
41,654
|
225,515
|
55,051
|
77,393
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
132,062
|
208,010
|
279,764
|
251,344
|
40,410
|
Thu nhập khác
|
11,016
|
5,054
|
2,503
|
5,246
|
456
|
Chi phí khác
|
5,272
|
9,839
|
49,378
|
27,389
|
-7,816
|
Lợi nhuận khác
|
5,744
|
-4,785
|
-46,875
|
-22,143
|
8,272
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
137,806
|
203,225
|
232,889
|
229,201
|
48,683
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
26,147
|
20,802
|
24,755
|
22,260
|
14,709
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
351
|
453
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
26,497
|
21,255
|
24,755
|
22,260
|
14,709
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
111,309
|
181,970
|
208,135
|
206,941
|
33,973
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
36,944
|
44,365
|
54,665
|
51,875
|
58,849
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
74,365
|
137,606
|
153,470
|
155,067
|
-24,875
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|