Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
861,510
|
847,796
|
559,772
|
566,916
|
811,672
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
57,095
|
Doanh thu thuần
|
861,510
|
847,796
|
559,772
|
566,916
|
754,577
|
Giá vốn hàng bán
|
275,705
|
409,874
|
277,428
|
230,461
|
202,810
|
Lợi nhuận gộp
|
585,805
|
437,922
|
282,344
|
336,455
|
551,766
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
13,131
|
13,233
|
7,018
|
16,815
|
19,128
|
Chi phí tài chính
|
154,971
|
96,295
|
105,746
|
102,003
|
64,091
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
111,161
|
94,332
|
86,413
|
93,257
|
78,261
|
Chi phí bán hàng
|
2,304
|
1,096
|
1,340
|
1,603
|
1,524
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
48,881
|
32,564
|
50,214
|
41,654
|
225,515
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
392,780
|
321,201
|
132,062
|
208,010
|
279,764
|
Thu nhập khác
|
11,096
|
313
|
11,016
|
5,054
|
2,503
|
Chi phí khác
|
567
|
2,433
|
5,272
|
9,839
|
49,378
|
Lợi nhuận khác
|
10,529
|
-2,120
|
5,744
|
-4,785
|
-46,875
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
403,308
|
319,080
|
137,806
|
203,225
|
232,889
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
29,918
|
53,486
|
26,147
|
20,802
|
24,755
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
878
|
1,251
|
351
|
453
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
30,796
|
54,738
|
26,497
|
21,255
|
24,755
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
372,512
|
264,343
|
111,309
|
181,970
|
208,135
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
83,561
|
42,995
|
36,944
|
44,365
|
54,665
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
288,951
|
221,348
|
74,365
|
137,606
|
153,470
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|